DANH MỤC TÀI LIỆU NGHE NH̀N

 

1.  Thần tượng âm nhạc (Vietnam Idol) : Những điều chưa bao giờ bật mí. - [TP. Hồ Chí Minh : [Knxb.], [2011]. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782 / T468646

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002899

     Từ khoá:âm nhạc

     Từ khoá:2.  Tập hợp h́nh ảnh phục vụ triển lăm tài liệu biển đảo Nam Trung bộ - Phú Yên 400 năm. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 915.975 / T747464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002896

     Từ khoá:Biển đảo,Phú Yên

3.  Audio highlights : Pages 28-31. - [S.l] : [S.n], [2000]. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 420 / A93564544554487

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002897

     Từ khoá:Ngôn ngữ

4.  Special English / Ban biên soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb.], 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in

          Số 105. - 2010. - 1 CD

     Phân loại: 420 / S6435354645574

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002898

     Từ khoá:Ngôn ngữ

5.  Tiếng Anh  lớp 11 nâng cao. - H. : Giáo dục, 2007. - 1CD ; 4 3/4 in

     Đầu trang tên tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

          CD 1. - 2007. - 1CD

     Phân loại: 428.076 / T564364664

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002903

     Từ khoá:Ngôn ngữ

6. Brydon, Steven R.. Between one and many : The art and science of public speaking / Steven R. Brydon, Michael D. Scott. - 5th ed.. - Boston, Mass. : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - 1 video cassette ; 3/ 4 in

     Phân loại: 808.5 / B793667848467

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002906

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001888

     Từ khoá:Kỹ năng nói chuyện

7. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185

          D. 1. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 808.51 / L833778474464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002909

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001893-1894, TLNNS.001976

     Từ khoá:Kỹ năng nói chuyện

8. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185

          D. 2. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 808.51 / L833778474464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002910

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001895-1896, TLNNS.001977

     Từ khoá:Kỹ năng nói chuyện

9. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185

          D. 3. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 808.51 / L833778474464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002911

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001897-1898, TLNNS.001978

     Từ khoá:Kỹ năng nói chuyện

10. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185

          D. 4. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 808.51 / L833778474464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002912

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001899-1900, TLNNS.001979

     Từ khoá:Kỹ năng nói chuyện

11. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185

          D5. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 808.51 / L833778474464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002913

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001901-1902, TLNNS.001980

     Từ khoá:Kỹ năng nói chuyện

12. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking. - 9th ed.. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185

          D. 6. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 808.51 / L833778474464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002914

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001903-1904, TLNNS.001981

     Từ khoá:Kỹ năng nói chuyện

13. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking : Student CD-ROM verson 5.0 / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          D. 1. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 808.51 / L833778474464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002907

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001889-1890, TLNNS.001974

     Từ khoá:Kỹ năng nói chuyện

14. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking : Student CD-ROM verson 5.0 / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          D. 2. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 808.51 / L833778474464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002908

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001891-1892, TLNNS.001975

     Từ khoá:Kỹ năng nói chuyện

15. Sadker, David Miller. The teachers, schools, and society : A brief introduction to education : reader / David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. - Boston... : McGraw-Hill, 2007. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho sách ngoại văn: 1015050002197

     Phân loại: 371.10023 / S2354733853655547

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002920

     Từ khoá:Giáo dục,Nghề nghiệp

16. Juarez, Jon. Microsoft Office Access 2003 : A professional approach / Jon Juarez, John Carter, Kathleen Stewart. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002199

     Phân loại: 005.75 / J83749566

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002919

     Từ khoá:Tin học

17. Finch, Byron J.. Operations now : Supply chain profitability and performance / Byron J. Finch. - 3rd ed.. - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002262-1015050002264

     Phân loại: 658.5 / F5634397665

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002918

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001906-1907

     Từ khoá:Quản lư

18. Stevenson, William J.. Operations management / William J. Stevenson. - 9th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002255

     Phân loại: 658.5 / S7484676695555365

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002917

     Từ khoá:Quản lư

19. Cooper, Donald R.. Marketing research / Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. - New York : McGraw-Hill. Irwin, 2006. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002271

     Phân loại: 658.8 / C667473663537

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002916

     Từ khoá:Tiếp thị

20.  You be the judge : Verbal agreement. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2005. - 1 DVD ; 4 3/4 in

          D. 2. - 2005. - 1 DVD

     Phân loại: 347.014 / Y6834844

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002915

     Từ khoá:Ṭa án

21.  T́m hiểu văn bản Chiếc lược ngà = T́m hiểu bài thơ Mùa xuân nho nhỏ T́m hiểu bài thơ Đoàn thuyền đánh cá. - Phú Yên : Thư viện tỉnh xb, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 8(V)2

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.001896

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001055

     Từ khoá:Nghiên cứu văn học hiện đại

22.  Tác gia Nguyễn ái Quốc - Hồ Chí Minh = Vị trí của tác gia Nguyễn ái Quốc - Hồ Chí Minh trong chương tŕnh Trung học phổ thông Quan điểm sáng tác, đặc điểm, thể loại Phong cách nghệ thuật Truyện ngắn Văn chính luận Thơ : Phần 1 và 2 / Giáo viên hướng dẫn: Tiến sĩ Hà B́nh Trị. - Phú Yên : Thư viện tỉnh xb, 2006. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 801

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.001960

                          Kho đĩa sang: TLNNS.000961

     Từ khoá:Nghiên cứu văn học

23. Trần Thị Th́n. Chuyên đề văn Trung học phổ thông những bài làm văn mẫu lớp 10 : Sách nói giáo khoa / Trần Thị Th́n biên soạn. -  Tái bản lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện KHTH TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 801

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002151

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001214

     Từ khoá:Văn học

24. Trịnh Thu Tuyết. Tư tưởng nhân đạo trong tác phẩm Đời thừa của Nam Cao / Giáo viên hướng dẫn: Trịnh Thu Tuyết. - H. : Ban Khoa giáo Đài truyền h́nh Việt Nam, 2007. - 1 CD-ROM : Âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 801

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002181

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001257

     Từ khoá:Tập làm văn lớp 12

25. Trịnh Thu Tuyết. Kỹ năng phân tích thơ trữ t́nh / Giáo viên hướng dẫn: Trịnh Thu Tuyết. - H. : Ban Khoa giáo Đài truyền h́nh Việt Nam, 2007. - 1 CD-ROM : Âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 801

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002180

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001256

     Từ khoá:Tập làm văn lớp 12

26.  Số phận con người qua 3 tác phẩm: Vợ nhặt của Kim Lân, Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài, Mùa lạc của Nguyễn Khải. - [Kđ] : [Knxb], 2004. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 801.54

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.001597

     Từ khoá:Phân tích tác phẩm văn học

27.  Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự : Hai phần. - Phú Yên : Thư viện tỉnh xb, 2006. - 1 VCD ; 4 3/4 in

          Đĩa 1. - 2006. - 1 VCD

     Phân loại: 801.54

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.001997

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001016

     Từ khoá:Văn học

28.  Đại hội Liên hiệp văn học nghệ thuật lần 2 (1997-2002). - Phú Yên : Hội VHNT tỉnh, 1997. - Băng video ; E180

     Phân loại: 805

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.000185

     Từ khoá:Hội văn học nghệ thuật Phú Yên

29.  Đại hội trù bị Liên hiệp văn học nghệ thuật lần 2 (1997-2002). - Phú Yên : Hội VHNT tỉnh, 1997. - Băng video ; E180

     Phân loại: 805

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.000184

     Từ khoá:Hội văn học nghệ thuật Phú Yên

30. Foster, Rick. Đi t́m hạnh phúc cuộc sống / Rick Foster; Biên dịch: Nguyễn Văn Phước, Nhă Khanh, Tâm Hằng, Ngọc Hân; Người đọc: Ngọc Truyền. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2006

     Phân loại: 808

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002199

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001278

     Từ khoá:Văn học hiện đại

31.  Phân tích hai bài thơ Tâm tư trong tù và Kính gởi cụ Nguyễn Du của Tố Hữu : Ôn luyện thi Tú tài và Đại học môn văn. - TP Hồ Chí Minh : Trung tâm nghe nh́n giáo dục, 2002. - 1 Băng Video ; Hệ Pal TL 29'

     Phân loại: 8(V)2

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.000867

     Từ khoá:Văn học

32. Hà Hải Châu. Chữ tâm trong công việc / Người đọc: Thu Hiền. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2006

     Phân loại: 808

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002201

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001280

     Từ khoá:Văn học hiện đại

33.  Bài học từ sự thất bại : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Nhiều tác giả; Tuyển dịch: Bích Dậu, Duy Linh...; người đọc: Lưu Nguyễn Bảo Châu. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in. - (Những tấm ḷng cao cả)

     Phân loại: 808.83 / B5438

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002537

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001516

     Từ khoá:Văn học nước ngoài

34. Vũ Phạm Phương Hằng. T́nh yêu không có tuổi : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader. / Tuyển chọn: nhóm Smee và Vũ Phạm Phương Hằng; người đọc: Hồng Thoa. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Sách do nhà xuất bản Trẻ xuất bản

     Phân loại: 808.831 / V7467464464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002311

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001565

     Từ khoá:Văn học thế giới

35. Trần Quốc Khôi. Hăy là chính ḿnh : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader. / Dịch và tuyển chọn: Trần Quốc Khôi, Trần Thời; người đọc: Phạm Ngọc Lan Anh. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Sách do nhà xuất bản Trẻ xuất bản

     Phân loại: 808.831 / T76783545

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002313

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001566

     Từ khoá:Văn học nước ngoài

36. Mai Hương. Bí Mật về ông già No-en : Câu chuyện đêm Giáng sinh;Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader. / Biên soạn: Mai Hương; người đọc: Trần Xuân Nguyệt Anh. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Sách do nhà xuất bản Lao động - xă hội xuất bản

     Phân loại: 808.831 / M35464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002314

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001569

     Từ khoá:Văn học nước ngoài

37. Trần Tiễn Cao Đăng. Đề tặng mẹ : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader. / Tuyển chọn: Trần Tiễn Cao Đăng, Tuyết Anh; người đọc: Thanh Thuyết. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Sách do nhà xuất bản Trẻ xuất bản

     Phân loại: 808.831 / T7685633664

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002317

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001592

     Từ khoá:Văn học nước ngoài

38.  Giáng sinh nhiệm màu : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader. / Nhiều tác giả; người đọc: Lê Thu Nga. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Sách do nhà xuất bản Trẻ xuất bản

     Phân loại: 808.8 / G56475646456

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002318

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001593

     Từ khoá:Văn học nước ngoài

39.  Phương pháp làm một bài văn nghị luận xă hội = Phân tích tác phẩm: Một người Hà Nội (Phần I) / Người hướng dẫn: PGS.TS. Lê Quang Hưng. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 807.077 / P46474756

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002622

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001731

     Từ khoá:Ngữ văn lớp 12

40.  Phân tích tác phẩm: Một người Hà Nội của Nguyễn Khải / Giáo viên hướng dẫn: TS. Trịnh Thu Tuyết. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 807.077 / P4683483

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002623

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001732

     Từ khoá:Ngữ văn lớp 12

41.  T́m hiểu tác giả - tác phẩm : Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu), Người lái đ̣ sông Đà (Nguyễn Tuân) / Giáo viên hướng dẫn: Trịnh Thu Tuyết, PGS.TS. Lê Quang Hưng. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 807.077 / T645883

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002687

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001754

     Từ khoá:Ngữ văn

42.  Tư tưởng nhân đạo trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao = T́m hiểu về tác phẩm của Nam Cao / Giáo viên hướng dẫn: TS. Trịnh Thu Tuyết. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Phần 1+2. - 2009. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 807.077 / T864646

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002632

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001742

     Từ khoá:Ngữ văn

43.  Thầy đă sưởi ấm trái tim em / Biên dịch: Như Soon; Người đọc: Trần Đ́nh Phú Lộc. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 1 CD-ROM (02:36:57) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 808.883 / T4975

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002650

     Từ khoá:Văn học thế giới

44. Brooks, Van Wyck. Helen Keller : Sketch for a portrait ; Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader. / Van Wyck Brooks; người kể: Ms Shannon Maguire. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Phân loại: 810.53 / B766578369935

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002324

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001596

     Từ khoá:Văn học Mỹ

45. Naylor, Phyllis Reynolds. Roxie and the Hooligans : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Phyllis Reynolds Naylor; người kể: Ms Shannon Maguire. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Phân loại: 810.53 / N39567749555774966537

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002325

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001579

     Từ khoá:Văn học Mỹ

46. Keene, Carolyn. Once upon a crime : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Carolyn Keene; người kể: Elisha Anne Teo. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Phân loại: 810.53 / K44643376596

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002326

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001597

     Từ khoá:Văn học Mỹ

47. Look, Lenore. Uncle Peter's Amazing Chinese Wedding : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Lenore Look; người kể: Norhawa Bee Mohamed Ismail. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Phân loại: 810.53 / L665546674

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002327

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001589

     Từ khoá:Văn học Mỹ

48. Rylant, Cynthia. The turtle : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Cynthia Rylant; người kể: Ms Shannon Maguire. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Phân loại: 810.63 / R953683968453

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002333

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001583

     Từ khoá:Văn học Mỹ

49. Johnson, Spencer. Phút dành cho cha : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Spencer Johnson; biên dịch: Nguyễn Văn Phước, Ngọc Hân...; người đọc: Tŕ Hoa Thỏa. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Phân loại: 813 / J6467667746347

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002540

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001519

     Từ khoá:Văn học Mỹ

50. Dixon, Franklin W.. The Hardy Boys : Undercover Brothers ; Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader. / Franklin W. Dixon; người kể: Anne Marie Frere. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Phân loại: 820.923 / D5966473655569

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002322

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001595

     Từ khoá:Văn học Anh

51. King-Smith, Dick. Poppet : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Dick King-Smith; người kể: Norhawa Bee Mohamed Ismail. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Phân loại: 820.9123 / K564765843535

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002328

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001588

     Từ khoá:Văn học Anh

52. Ross, Mandy. The Sly fox and the little red hen : [Sound recording] / Mandy Ross; Narrator: Yen Chau. - [S.l.] : Ladybird, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (04'58'') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002136

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001198

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

53. Bradbury, Lynne. The Ugly Duckling : [Sound recording] / Lynne Bradbury; Narrator: Calvin Eng. - [S.l.] : Ladybird, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (07'26'') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002137

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001199

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

54. Jonathan. The Lost Kid : [Sound recording] / Narrator: Calvin Eng. - [S.l.] : System publishing House, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (06'40'') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002138

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001200

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

55. Yates, Irene. The Three Billy Goats Gruff : [Sound recording] / Irene Yates; Narrator: Yen Chau. - [S.l.] : LadyBird, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (05'16'') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002139

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001201

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

56. Grimm, Brothers. Sleeping Beauty : [Sound recording] / Brothers Grimm; Narrator: Nancy. - [S.l.] : World Book, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (13'16'') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002140

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001202

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

57. Davis, Jon. Cinderella : [Sound recording] / Jon Davis; Narrator: Rachella Health. - [S.l.] : Ladybird, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (08'19'') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002141

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001203

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

58. Rappoport, Bernice. Baby Animals : [Sound recording] / Bernice Rappoport; Narrator: Kai Ming Lau. - [S.l.] : World Book, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (14'01') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002143

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001205

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

59. Cloke, Rene. Pinocchio : [Sound recording] / Rene Cloke; Narrator: Diana Eng. - [S.l.] : Award Publication Limited, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (07'37'') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002144

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001206

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

60. Disney. Alice in Wonderland : [Sound recording] / Narrator: Lou Show Haw. - [S.l.] : Ladybird, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (12'59'') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002145

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001207

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

61. Lee, Marcy Dans. The Crocodile and The Colorful Headbands : [Sound recording] / Marcy Dans Lee;Narrator: Calvin Eng. - [S.l.] : The Adarna Book Services, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (06'16'') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002146

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001208

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

62. Nguyễn Văn Quảng. Nhật kư Anne Frank : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader. / Người dịch: Nguyễn Văn Quảng; người đọc: Trần Xuân Nguyệt Anh. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Sách do nhà xuất bản Thanh niên phát hành năm 2005

     Phân loại: 830.9144 / N4896867864

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002309

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001572

     Từ khoá:Văn học Đức

63. Sparks, Beatrice. Nhật kư Nancy : Tài liệu ghi âm / Beatrice Sparks; Người đọc: Nguyệt Nga. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 1 CD-ROM (08:26:12) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 813.106 / N48563639

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002652

     Từ khoá:Văn học Mỹ

64. Series, Owl. Why crows are black : [Sound recording] / Owl Series; Narrator: Quynh Anh. - [S.l.] : Penerbitan, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (07'08'') ; 4 3/4 in

     Phân loại: 828

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002135

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001197

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Anh

65. King-Smith, Dick. A Narrow Squeak and Other Animal Stories : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Dick King-Smith; người kể: Ms Shannon Maguire. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Phân loại: 820.93 / K564765843535

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002331

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001585

     Từ khoá:Văn học Anh

66. Rowling, J.K.. Harry Potter và ḥn đá phù thủy / Rowling, J.K.; Người dịch: Lư Lan; Người đọc: Bảo Châu, Diễm Chi, Phú Lộc, Thu Nga. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 1 CD-ROM (10:43:13) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Do Force Foundation tài trợ

          T.1. - 2002. - 1 CD-ROM (10:43:13) : âm thanh

     Phân loại: 823.92 / R69556455

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002667

     Từ khoá:Văn học Anh

67. J.K.Rowling. Harry Poter và pḥng chứa bí mật / Rowling, J.K.; Người dịch: Lư Lan; Người đọc: Quỳnh Anh, Diễm Chi, Tấn Hoàng,.... - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 1 CD-ROM (13:56:53) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Do Force Foundation tài trợ

          T.2. - 2002. - 1 CD-ROM (13:56:53) : âm thanh

     Phân loại: 823.92 / R69556455

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002668

     Từ khoá:Văn học Anh

68. Shakespeare. Toại nguyện / Người đọc: Nancy, Lê Thu Nga. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 1 CD-ROM (01:19:04) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 823.13 / S5354774374

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002644

     Từ khoá:Văn học Anh

69. Bates, H.E. Hăy bay đi cánh hồng xinh / Bates, H.E; Người đọc: Shannon Maguire, Lưu Diễm Chi. - Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003. - 1 CD-ROM (01:48:12) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 823.1914 / B384744

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002645

     Từ khoá:Văn học Anh

70.  Jane Eyre : Song ngữ Anh - Việt / Biên tập: Nhóm Nam Ngư, Lan Hương, Việt Hùng, Khánh Phương; Người đọc: Val Locke, Lê Thu Nga. - H. : Thanh niên, 2002. - 1 CD-ROM (07:18:50) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 823.13 / J3644974

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002648

     Từ khoá:Văn học Anh

71.  Quà tặng đặc biệt = Trích đoạn Bông hồng cài áo Những bài hát hay về mẹ / Người đọc: Hướng Dương. - H. : Thanh niên, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / Q8643

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002709

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001774-1775

     Từ khoá:âm nhạc

72. Bowerman, Bruce L.. Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2007. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 519.5 / B6947636378345

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002715

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001880

     Từ khoá:Thống kê

73. Blausen medical communication. Cardio atlas. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 616.1 / C3735638537

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002729

     Từ khoá:Tim mạch

74. Baker, Donna L.. Adobe Premiere Pro complete course / Donna L. Baker. - Hoboken, N.J : Wiley, 2004. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001517

     Phân loại: 778.50285 / B3547366635

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002714

     Từ khoá:Kỹ thuật video

75. Blausen medical communication. Ortho atlas. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 611 / C3735638537

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002728

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001783

     Từ khoá:Giải phẫu học

76.  NutritionCale plus+. - Boston : McGraw-Hill. Higher Education, 2006. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 613.2 / N8875856633547587

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002730

     Từ khoá:Chăm sóc sức khỏe

77.  Essential elements for choir (Alto) = Cantate domino! Alleluia Danny boy Die Meere (Part II) Early one morning El Senor nacio en Belén In time of silver rain Joyfully sing ! Make a joyful noise Unto the Lord My Johnny's a soldier O clap your hands Poi ch'el mio foce é spento Regina angelorum Rice up shepherd and follow S'vivon Sanctus Sikuyo Slumper song The song of the birds Sound the trumpet St. louis blues : Level 3. - New York : Glencoe. McGraw-Hill, 2002. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.5 / E8746853545464687467

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002710

     Từ khoá:âm nhạc

78. Feldman, Robert S.. Essentials of understanding psychology / Robert S. Feldman. - 6th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill, 2005. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001471

     Phân loại: 150 / F4536367634787

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002711

     Từ khoá:Tâm lư học

79.  Essential elements for choir (Soprano 1) = Cantate domino! Alleluia Danny boy Die Meere (Part II) Early one morning El Senor nacio en Belén In time of silver rain Joyfully sing ! Make a joyful noise Unto the Lord My Johnny's a soldier O clap your hands Poi ch'el mio foce é spento Regina angelorum Rice up shepherd and follow S'vivon Sanctus Sikuyo Slumper song The song of the birds Sound the trumpet St. louis blues. - New York : Glencoe. McGraw-Hill, 2002. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 780.78 / E8746853545464687467

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002734

     Từ khoá:âm nhạc

80.  Essential elements for choir (Soprano 2) = Cantate domino! Alleluia Danny boy Die Meere (Part I) Early one morning El Senor nacio en Belén In time of silver rain Joyfully sing ! Make a joyful noise Unto the Lord My Johnny's a soldier O clap your hands Poi ch'el mio foce é spento Rice up shepherd and follow Sanctus Sikuyo Slumper song The song of the birds St. louis blues. - New York : Glencoe. McGraw-Hill, 2002. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 780.78 / E8746853545464687467

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002735

     Từ khoá:âm nhạc

81.  SpartanModel : An electronic model kit. - Irvine, CA : Wavefunction, 2004. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 745.5928 / S63783666345

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002712

     Từ khoá:Mô h́nh

82.  Luyện nghe - nói - đọc chuẩn tiếng Anh. - [H.] : [knxb], [2009]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 428 / L896644465

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002708

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001772-1773

     Từ khoá:Tiếng Anh,Tiếng Anh,Tiếng Anh

83. Blake, Bonnie. 50 fast digital video techniques / Bonnie Blake, Doug Sahlin. - Hoboken, N.J : Wiley, 2003. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001516

     Phân loại: 778.50285 / B5354366654

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002713

     Từ khoá:Kỹ thuật video

84. Slater, Jeffrey. Practical business math procedures / Jeffrey Slater. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách: Kho 1015050001491

     Phân loại: 650.01 / S538475444749

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002716

     Từ khoá:Kinh doanh

85. Langan, John. English skills with readings / John Langan. - Boston,... : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001527

     Phân loại: 428 / L364365646

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002717

     Từ khoá:Tiếng Anh,Tiếng Anh

86. Jan, Kabili. Photoshop 7 complete course / Kabili Jan. - New York : Wiley, 2002. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

          Disk 1. - 2002. - 1CD-ROM

     Phân loại: 006.6 / J36533555

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002718

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001778

     Từ khoá:Phần mềm Photoshop

87. Stewart, Mary. Launching the imagination : Core concepts in art v3.0 / Mary Stewart. - 2nd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 745.4 / S7493786379

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002719

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001779

     Từ khoá:Nghệ thuật trang trí

88. Barnett, Raymond A.. Precalculus : Functions and Graphs. - 5th ed.. - Boston : Mc-Graw Hill, 2001. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách: Kho 1015050001625-1015050001626

     Phân loại: 512 / B37648873966633

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002720

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001780

     Từ khoá:Đại số

89. Mencher, Melvin. Melvin mencher's news reporting and writing : A quick guide to basic writing and math skills / Melvin Mencher, Wendy P. Shilton. - 10th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 070.4 / M463447645856

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002721

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001781

     Từ khoá:Nghề báo

90. Mencher, Melvin. Melvin mencher's news reporting and writing / Melvin Mencher. - 10th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001533

     Phân loại: 070.4 / M463447645856

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002722

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001782

     Từ khoá:Nghề báo

91.  Primary source investigator : Nation of nations consice. - 4th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 909 / P756379768734568478543867

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002723

     Từ khoá:Lịch sử thế giới

92. Kottak, Conrad Phillip. Living anthropology = Cultural anthropology : The exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak. - Boston : McGraw-Hill. Higher Education, 2006. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách: Kho 1015050001473

     Phân loại: 301 / K688353667337455557

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002724

     Từ khoá:Nhân loại học

93. Chang, Kang-Tsung. Introduction to geographic information systems / Kang-Tsung Chang. - Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2006. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách: Kho 1015050001519

     Phân loại: 910.2

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002725

     Từ khoá:Địa lư

94.  Primary source investigator : Tradition and encounters. - 3rd ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 909 / P756379768734568478543867

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002726

     Từ khoá:Lịch sử thế giới

95. Hill, Charles W.L.. Global business today / Charles W.L. Hill. - 4th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2006. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách: Kho 1015050001496

     Phân loại: 658 / H555343754795

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002727

     Từ khoá:Quản lư

96. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập = Cán bộ Chính sách xă hội Chủ nghĩa Mác-Lênin Chủ nghĩa xă hội và con đường đi lên chủ nghĩa xă hội ở Việt Nam Chủ nghĩa yêu nước, những truyền thống tốt đẹp của dân tộc Công nghiệp hóa xă hội chủ nghĩa Công nhân Công tác tư tưởng Dân chủ Dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc Dân vận Đại đoàn kết Đảng Cộng sản Việt Nam Đạo đức cách mạng Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xă hội Giáo dục - Đào tạo Kinh tế Liên minh công nông Nhà nước của dân, do dân, v́ dân Nông dân, nông nghiệp, nông thôn Phụ nữ Phương pháp luận Quan hệ quốc tế Quân sự và các lực lượng vũ trang nhân dân Thi đua yêu nước Tôn giáo, tín ngưỡng Trí thức Văn hóa Báo chí, xuất bản Dân tộc và miền núi Tài nguyên, môi trường Thế hệ trẻ / Hội đồng chỉ đạo: GS.TS. Phùng Hữu Phú, TS. Nguyễn Duy Hùng, Nhà báo Hữu Thọ,.... - H. : Chính trị quốc gia, 2009. - 1CD-ROM : âm thanh, màu ; 4 3/4 in

     Phân loại: 335.4346271 / H346564

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002732

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001776-1777

     Từ khoá:Hồ Chí Minh toàn tập

97. Oger, Henri. Kỹ thuật của người An Nam / Henri Oger; Chủ biên: Olivier Tessier, Philippe Le Failler. - H. : Viện Viễn Đông Bắc Cổ Pháp, 2009. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 338.09597 / O34744675

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002733

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002150

     Từ khoá:Kinh tế Việt Nam,Kinh tế Việt Nam

98.  Tập san Thông tin Thư viện phía Nam / Bùi Xuân Đức chủ biên. - Tp. Hồ Chí Minh : Thư viện Khoa học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh xb, 2009. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Lưu hành nội bộ

          Số 27. - 2009. - 1CD-ROM

     Phân loại: 027.405 / T77368464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002731

     Từ khoá:Thư viện công cộng Việt Nam

99. Thanh Hà. Giao tiếp tiếng Anh cấp tốc cho nhân viên ngân hàng. - H. : Huy Hoàng Book xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách: Kho 1015030023082; MVNX.030724-MVNX.30725

     Phân loại: 428 / T43644

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002736

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001784-1785

     Từ khoá:Tiếng Anh

100. Thanh Thảo. 202 bài tập tiếng Anh : Luyện các kỹ năng nghe, đọc, viết. - H. : Huy Hoàng Book xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách: Kho 1015030023080; MVNX.030720-MVNX.030721

     Phân loại: 428 / T4364846

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002738

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001786-1787

     Từ khoá:Tiếng Anh,Tiếng Anh,Tiếng Anh

101. Nguyễn Phương Mai. Bài tập đàm phán tiếng Anh : 25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong giao dịch kinh doanh. - H. : Huy Hoàng Book xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách: Kho 1015030023081; MVNX.030722-MVNX.030723

     Phân loại: 428 / N48967464635

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002737

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001788-1789

     Từ khoá:Tiếng Anh

102.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 15. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 1. - 2009. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002739

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001790

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

103.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 15. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 2. - 2009. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002740

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001791

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

104.  Ngày hạnh phúc = Bánh kem ngọt Candy Rock vầng trăng Ngày yêu Hồ trái tim Liên khúc giận anh / Đừng buồn phiền Ta là nhan sắc Giấc mơ thiên đường Nhớ lắm Mỗi đêm tôi về Bao đêm em khóc Những ḍng thư vội trao Vẫn bài hát ấy Một lần thôi Hết yêu ư nghĩa của t́nh yêu / Tony Việt, Thanh Hiếu, Trần Thanh Tùng,.... - H. : Công ty Đức Việt xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002741

     Từ khoá:âm nhạc

105.  âm nhạc và múa truyền thống Chăm = Độc tấu kèn Saranai Múa truyền thống cổ truyền dân tộc Chăm Hát tráng ca Múa lễ Rija yaup Độc tấu đàn Kanhi Múa lễ Rija Hrei Hát giao duyên Ḥa tấu nhạc cụ dân tộc Chăm Hát văi chài Bến nước t́nh yêu / Biên soạn: Nghệ nhân Phú B́nh Đồn, nghệ nhân Châu Thị Hoa, Nhạc sĩ Amư Nhân,.... - H. : âm nhạc, 2009. - 1 DVD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 781 / Â46438

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002742

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001792-1793

     Từ khoá:âm nhạc

106.  Bay lên nhé ! (Happy new year) = Xuân 2010 Khúc xuân Hạnh phúc xuân ngời Khúc xuân yêu đời Bí mật của mùa xuân Đến bên tôi Lao đao ánh sáng Mùa đông ấm áp Nhặt lại t́nh yêu Kỷ niệm c̣n không Nghĩ về em Níu kéo Let's go Những ngón tay đan Mơi rơi lặng thầm / Vơ Thiện Thanh, Nguyễn Văn Chung, Mạnh Quân,.... - H. : Báo Hoa học tṛ xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002743

     Từ khoá:âm nhạc

107.  Tour ngôi sao = Ngày tết quê em Phong cách Việt Nam (Hoa đồng nội - Hoa hậu Mai Phương Thúy) Anh biết anh không đẹp trai Một buổi tập xiếc của Quốc Cơ - Quốc Nghiệp T́nh sắc muôn màu Phép lạ hàng ngày : Xuân Canh Dần 2010 / Từ Huy, Cao Minh Thư, Đ́nh Văn, Lê Tâm. - H. : Báo Mực tím xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / T687645736

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002744

     Từ khoá:âm nhạc Việt Nam

108.  Vui như tết 2010 = Vườn hoa xinh xinh Thư giản cùng NS. Minh Béo Giấc mơ thiên thần ảo thuật gia Ali Nghĩa Cánh diều no gió / Phan Bá Chức, Hồ Duy Minh, Duy Thoán,.... - TP. Hồ Chí Minh : Báo Khăn Quàng đỏ xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / V856488

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002745

     Từ khoá:âm nhạc Việt Nam

109.  Tour ngôi sao = Yêu đi Thăm pḥng thu ca sĩ ưng Hoàng Phúc Bánh kem ngọt Thăm nhà của ca sĩ Wanbi Nam nhi Tạo dáng với ca sĩ Thu Thủy Hạnh phúc bất tận : Bánh kem ngọt / Vơ Mạnh Hiển, Tonny Việt, Nguyễn Dân,.... - TP. Hồ Chí Minh : Báo Mực tím xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / T687645736

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002748

     Từ khoá:âm nhạc Việt Nam

110.  Hội hát Bài cḥi tại Long Thủy (05-05-Mậu Dần). - Phú Yên : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 1. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 782.421642 / H54835

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002746

     Từ khoá:Dân ca

111.  Hội hát Bài cḥi tại Long Thủy(05-05-Mậu Dần). - Phú Yên : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 2. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 782.421642 / H54835

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002747

     Từ khoá:Dân ca

112.  Phố cổ Hà Nội : (Song ngữ Việt- Anh) / Chủ biên: Hữu Ngọc, Lady Borton; Người đọc: Shannon, Lưu Diễm Chi. - H. : Thế giới, 2004. - 1 CD-ROM (02:26:06) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 959.711 / P434

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002749

     Từ khoá:Đường phố Hà Nội

113.  Tết Nguyên Đán : (Song ngữ Việt- Anh) / Chủ biên: Hữu Ngọc, Lady Borton; Người đọc: Val Locke, Lưu Nguyễn Bảo Châu. - H. : Thế Giới, 2004. - 1 CD-ROM (02:53:10) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 394.2614597 / T8648966

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002750

     Từ khoá:Văn hóa dân gian

114.  Tết Trung thu : (Song ngữ Việt- Anh) / Chủ biên: Hữu Ngọc, Lady Borton; Người đọc: Shannon, Lê Thu Nga. - H. : Thế giới, 2004. - 1 CD-ROM (02:11:43) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 398 / T887864848

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002751

     Từ khoá:Văn hóa dân gian

115.  Trầu cau : (Song ngữ Việt- Anh) / Chủ biên: Hữu Ngọc, Lady Borton; Người đọc: Diana Eng., Phạm Tấn Hoàng. - H. : Thế giới, 2004. - 1 CD-ROM (02:49:09) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 394 / T78338

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002752

     Từ khoá:Văn hóa dân gian

116. Tolstoy, Lev. Kiến và chim bồ câu : (Song ngữ Việt- Anh) / Lev Tolstoy; Saigonbook dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 1 CD-ROM (03:18:45) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 891.73 / T657869548

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002753

     Từ khoá:Văn học Nga

117.  20 truyện tuyệt tác / Lê Bá Kông chọn lọc, phiên dịch; Người đọc: Angela Ho, Phạm Tấn Hoàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992. - 1 CD-ROM (09:01:48) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 808.88 / H356587896

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002755

     Từ khoá:Văn học thế giới

118. Ngọc ánh. Hôm qua tôi đă khóc / Người đọc: Lưu Nguyễn Bảo Châu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1 CD-ROM (02:34:01) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 895.922879 / N4364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002757

     Từ khoá:Văn học Việt Nam

119. Keller, Helen. Thoát ṿng tăm tối : (Song ngữ Việt- Anh) / Helen Keller; Người đọc: Rachelle Health, Hồ Thị Ngọc B́nh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 1 CD-ROM (01:43:25) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 813.054 / K4554744546

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002754

     Từ khoá:Văn học Mỹ

120. Gaskell, Elizabeth. Cranford xă hội đài các : (Song ngữ Việt- Anh) / Elizabeth Gaskell; Người đọc: Shannon Maguire, Lê Thu Nga. - Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003. - 1 CD-ROM (03:23:18) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 823.8 / G375455455933484

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002756

     Từ khoá:Văn học Anh

121. Blanchard, Ken. Sức mạnh của sự khích lệ / Ken Blanchard; Người đọc: Phạm Tấn Hoàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM (02:58:14) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 158.2 / B53634373546

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002758

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001946

     Từ khoá:Tâm lư học

122. Đỗ Hồng Ngọc. Như thị / Người đọc: Trần Thị Thanh Thuyết. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 1 CD-ROM (05:23:10) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 895.922319 / Đ464643

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002759

     Từ khoá:Văn học Việt Nam

123. Hữu Khánh. Cẩm nang các phép lịch sự / Người đọc: Nguyễn Thu Hiền. - Tp. Hồ Chí Minh. : Nxb. Trẻ, 2003. - 1 CD-ROM (04:11:47) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 302.2 / H85464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002760

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001947

     Từ khoá:Giao tiếp

124. Hữu Khánh. 37 phương pháp đơn giản giúp trẻ có ḷng tự tin / Người đọc: Lưu Diễm Chi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 1 CD-ROM (02:30:02) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 155.4 / H85464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002761

     Từ khoá:Tâm lư lứa tuổi

125. Nguyễn Nguyên Quân. Cách nhận diện sớm những triệu chứng ung thư / Nguyễn Nguyên Quân biên soạn; Người đọc: Trần Thị Thanh Thuyết. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 1 CD-ROM (02:58:14) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 616.994 / N489664896786

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002762

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001948

     Từ khoá:ung thư

126. Nguyễn Hữu  Hiếu. Chúa Nguyễn và các giai thoại mở đất phương Nam / Người đọc: Lưu Diễm Chi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 1 CD-ROM (04:28:23) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 959.7048 / N489648458

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002763

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001949

     Từ khoá:Lịch sử Việt Nam

127. Cullough, Colleen Mc. Những con chim ẩn ḿnh chờ chết / Colleen Mc Cullough; Trung Dũng dịch; Thu Nga đọc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988. - 1 CD-ROM (17:48:09) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Dịch theo bản tiếng Pháp: Les Oiseaux, se cachent pour mourir.- Force foundation tài trợ

     Phân loại: 899 / C8556844365544663

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002764

     Từ khoá:Văn học úc

128. Huyền Diệu. Khi hồng hạc bay về : Đời sống và công việc / Thanh Thuyết đọc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 1 CD-ROM (01:59:18) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 294.3 / H896358

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002765

     Từ khoá:Đạo Phật

129. Chung Kiên. Charles Darwin / Người đọc: Phan Thanh B́nh. - H. : Giáo dục, 2005. - 1 CD-ROM (03:54:20) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 570.092 / C4864556

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002770

     Từ khoá:Nhà sinh học

130. Trần Khải Trung. Albert Einstein / Người dịch: Nguyễn Văn Mậu; Người đọc: Lê Thu Nga. - H. : Giáo dục, 2005. - 1 CD-ROM (03:33:27) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 530.092 / T7654587864

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002771

     Từ khoá:Nhà vật lư

131. Masachi Oshi. Bí mật về đại dương / Người đọc: Trần Thị Thu Hiền. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 1 CD-ROM (04:00:20) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 551.46 / M3733456745

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002766

     Từ khoá:Đại dương học

132.  Hạt giống tâm hồn và ư nghĩa cuộc sống / First news tổng hợp, thực hiện; Người đọc: Nguyễn Thị Thanh Trúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM (03:24:30) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 170 / H8456486

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002767

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001950

     Từ khoá:Đạo đức

133. Phan Kế Bính. Hưng Đạo Vương / Người đọc: Phan Thanh B́nh. - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 1 CD-ROM (04:49:02) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 959.7036 / P4365364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002768

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001952

     Từ khoá:Lịch sử Việt Nam

134. La Phạm ư. Alfred Nobel / Người dịch: Nguyễn Văn Mậu; Người đọc: Trần Xuân Nguyệt Anh : Giáo dục, 2005. - 1 CD-ROM (03:22:11) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 540.092 / L3746

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002772

     Từ khoá:Nhà hóa học

135. La Phạm ư. Isaac Newton / Người đọc: Mai Bá Tùng. - H. : Giáo dục, 2005. - 1 CD-ROM (02:59:46) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 530.092 / L3746

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002773

     Từ khoá:Nhà vật lư

136. Ngưu Chí Cường. Nghĩa nhân và đức độ người xưa / Chu Chí Cường, Chu Hoa Bân. - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 1 CD-ROM (07:11:35) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 170 / N4834364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002769

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001951

     Từ khoá:Đạo đức

137. Lưu Dung Bảo. Marie Curie / Người đọc: Trần Xuân Nguyệt Anh. - H. : Giáo dục, 2005. - 1 CD-ROM (03:33:59) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Force foundation tài trợ

     Phân loại: 540.092 / L8386436

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002774

     Từ khoá:Nhà hóa học

138.  Teaching & learning special English / Ban biên soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb], [2009]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Số 99. - [2009]. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 420 / S6435354645574

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002775

     Từ khoá:Ngôn ngữ

139.  Nhịp đập trái tim = Sorry my baby T́nh nồng không phai Dẫu phố vắng em Nụ cười Tú Quỳnh Khi t́nh yêu phai màu ánh sáng Hăy cứ bước tới Only U Ḍng Thư cuối Ngày ta có nhau Kư ức ngày cuối đông Ṿng tay ấm Ngày em hát Nhịp tim Giấc mơ ngày xưa / Trương Thanh Hiếu, Trường Huy, Khắc Việt,.... - H. : Báo Hoa học tṛ xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002776

     Từ khoá:âm nhạc

140. Leokum, Arkady. Hăy trả lời em tại sao ? / Arkady Leokum; Người đọc: Tŕ Hoa Thỏa. - TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 1 CD-ROM (06:17:09) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2009

          T. 2. - 2002. - 1 CD-ROM (06:17:09) : âm thanh

     Phân loại: 001 / L46586375339

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002777

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001794

     Từ khoá:Khoa học thường thức

141. Leokum, Arkady. Hăy trả lời em tại sao ? / Arkady Leokum; Người đọc: Trần Thị Thanh Thuyết. - TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 1 CD-ROM (04:49:38) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2009

          T. 3. - 2002. - 1 CD-ROM (04:49:38) : âm thanh

     Phân loại: 001 / L46586375339

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002778

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001795

     Từ khoá:Khoa học thường thức

142. Phan Hồn Nhiên. Chuyện nắng : Truyện ngắn / Phan Hồn Nhiên, Hải Miên; Người đọc: Đỗ Thị Tuyết Lan, Phan Ngọc Phương Uyên, Phạm Nguyễn Quỳnh Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 1 CD-ROM (03:58:15) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2009

     Phân loại: 895.922319 / P436466456

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002779

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001796

     Từ khoá:Văn học Việt Nam

143. Lê Quốc Nam. Gọi b́nh yên quay về : Tự truyện / Người đọc: Trần Đ́nh Phú Lộc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 1 CD-ROM (06:47:16) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về văn hóa (Thư viện) 2009

     Phân loại: 895.922839 / L783636

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002780

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001797

     Từ khoá:Văn học Việt Nam

144.  Vị thánh trên bục giảng / Bùi Năng Ngân Hàng, Trung Hậu, Trần Thị Hiệp,...; Người đọc: Tấn Hoàng. - H. : Giáo dục Nxb. Hội Nhà văn, 2006. - 1 CD-ROM (06:16:09) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2009

     Phân loại: 895.922319 / V8464876

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002781

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001798

     Từ khoá:Văn học Việt Nam

145. Malot, Hector. Trong gia đ́nh : Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc / Hector Malot; Người đọc: ánh Tuyết. - H. : Thanh niên, 2003. - 1 CD-ROM (06:33:26) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2009

     Phân loại: 843.9 / M3568443867

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002782

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001799

     Từ khoá:Văn học Pháp

146.  Bài học làm người / Nhóm Nhân văn; Người đọc: Thu Hiền. - H. : Giáo dục, 2006. - 1 CD-ROM (05:39:53) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2009

     Phân loại: 895.922319 / N4686

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002783

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001800

     Từ khoá:Văn học Việt Nam

147. Tạ Duy Anh. Tấm áo cuối cùng / Tạ Duy Anh sưu tầm, tuyển chọn; Người đọc: Thu Hà. - H. : Lao động, 2004. - 1 CD-ROM (02:15:56) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2009

     Phân loại: 895.92239 / T389364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002784

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001801

     Từ khoá:Văn học Việt Nam

148. Nguyễn Đ́nh Cửu. Những cách giải độc nhanh chóng / Biên soạn: Nguyễn Đ́nh Cửu, Cao Tuyết Minh; Người đọc: Nguyễn Lệ Thu. - H. : Lao động, 2007. - 1 CD-ROM (05:45:16) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2009

     Phân loại: 615.908 / N464334455

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002785

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001802

     Từ khoá:Cơ thể người

149. Phong Thu. Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng / Người đọc: Trần Thị Thanh Thuyết. - H. : Giáo dục, 2006. - 1 CD-ROM (02:36:59) : âm thanh ; 4 3/4 in

     Chương tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện) 2009

     Phân loại: 895.92219 / P4664848

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002786

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001803

     Từ khoá:Văn học Việt Nam

150.  Giáo tŕnh giao tiếp tiếng Anh hiện đại : Thông dụng cho học sinh - sinh viên. - H. : [Knxb], 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015020004824; MVVX.005651

     Phân loại: 428 / G5687644536

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002787

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001804

     Từ khoá:Ngôn ngữ

151.  Khang Hy từ điển : Từ tập 1 đến tập 6. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 1. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 495.13 / K4364498

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002788

     Từ khoá:Tiếng Trung Quốc

152.  Khang Hy từ điển : Từ tập 7 đến tập 12. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 2. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 495.1 / K4364498

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002789

     Từ khoá:Tiếng Trung Quốc

153.  Khang Hy từ điển : Từ tập 13 đến tập 17. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 3. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 495.13 / K4364498

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002790

     Từ khoá:Tiếng Trung Quốc

154.  Khang Hy từ điển : Từ tập 18 đến tập 22. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 4. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 495.13 / K4364498

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002791

     Từ khoá:Tiếng Trung Quốc

155.  Khang Hy từ điển : Từ tập 23 đến tập 27. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 5. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 495.13 / K4364498

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002792

     Từ khoá:Tiếng Trung Quốc

156.  Khang Hy từ điển. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 6. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 495.13 / K4364498

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002793

     Từ khoá:Tiếng Trung Quốc

157.  Địa chí Hải Dương / Biên soạn: Hà Bạch Đằng, Hoàng Phương, Nguyễn Thị Quế,.... - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 1 CD-ROM : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     ĐTTTL ghi: Tỉnh ủy - Hội đồng nhân dân - ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương

     Phân loại: 9159719 / Đ33445

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002797

     Từ khoá:Địa chí Hải Dương

158. Arends, Richard I.. Interactive student CD-ROM to accompany learning to teach / Richard I. Arends. - 7th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 371.1 / A7463775343735

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002802

     Từ khoá:Giáo dục

159. Freeman, Donald. ICON: international communication through English - level 1 / Donald Freeman, Kathleen Graves, Linda Lee. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Disk 1. - 2005. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 428 / F744636366353

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002795

     Từ khoá:Ngôn ngữ

160. Freeman, Donald. ICON: international communication through English - level 1 / Donald Freeman, Kathleen Graves, Linda Lee. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Disk 2. - 2005. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 428 / F744636366353

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002796

     Từ khoá:Ngôn ngữ

161.  Anatomy and physiology revealed. - New York,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Vol.1 : Skeletal system muscular system. - 2006. - 1 CD-ROM. - Số đăng kư 1015380001872; 1015380001873; xuất bản năm 2006

     Phân loại: 612 / A5386693637497565649

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002794

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001872-1873

     Từ khoá:Sinh lư học người

162. Haag, Stephan. Mis for the information age extended learning modules / Stephan Haag, Maeve Cummings, Army Phillips. - 6th ed.. - New York : McGraw-Hill. Irwin, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005 / H3347847436

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002800

     Từ khoá:Thông tin

163.  Misource 2006. - New York : McGraw-Hill. Irwin, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005 / M5768734

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002799

     Từ khoá:Thông tin

164.  Ariel a reader's interactive exploration of American literature. - New York : McGraw-Hill, [1999]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 809.8 / A754537433477

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002798

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001874

     Từ khoá:Văn học thế giới

165. Sherman, Dennis. Primary source investigator : The West in the world / Dennis Sherman, Joyce Salisbury. - 2nd ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 909 / P756379768734568478543867

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002801

     Từ khoá:Lịch sử thế giới

166. Ferris, Jean. Music : The art of listening / Jean Ferris. - 7th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Disk 1. - 2006. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 781.17 / F477575436

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002803

     Từ khoá:âm nhạc

167. Ferris, Jean. Music : The art of listening / Jean Ferris. - 7th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Disk 2. - 2006. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 781.17 / F477575436

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002804

     Từ khoá:âm nhạc

168. Ferris, Jean. Music : The art of listening / Jean Ferris. - 7th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Disk 3. - 2006. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 781.17 / F477575436

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002805

     Từ khoá:âm nhạc

169. Ferris, Jean. Music : The art of listening / Jean Ferris. - 7th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Disk 4. - 2006. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 781.17 / F477575436

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002806

     Từ khoá:âm nhạc

170.  Các dạng bài phân tích bảng số liệu / Giáo viên hướng dẫn: Thầy giáo Đỗ Ngọc Tiến. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 910 / C336435

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002809

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001807

     Từ khoá:Địa lư lớp 12

171.  Hóa học vô cơ : Đồng, bạc, vàng / Giáo viên hướng dẫn: Thầy giáo Cao Văn Quang. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 540 / H3438

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002810

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001808

     Từ khoá:Hóa học lớp 12

172.  ôn tập môn toán lớp 12 : Phương tŕnh lượng giác, một số phương tŕnh lượng giác / Giáo viên hướng dẫn: Tiến sĩ Đỗ Lênh Đạt, Nguyễn Anh Hùng. - Phú Yên : Thư viện tỉnh xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 510 / Ô58766

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002807

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001805

     Từ khoá:Toán lớp 12

173.  Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp / Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS. Vũ Quang Hiển. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 959.7049 / C8354643456

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002808

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001806

     Từ khoá:Lịch sử Việt Nam

174.  T́m hiểu tác phẩm Đất nước / Giáo viên hướng dẫn: Thầy giáo Phạm Gia Mạnh. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 801 / T645883

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002811

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001809

     Từ khoá:Nghiên cứu văn học

175.  Kư sự hành tŕnh theo chân Bác : Từ tập 1 đến tập 45. - H. TP. Hồ Chí Minh : Hăng phim truyền h́nh TP. Hồ Chí Minh Chính trị quốc gia, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 1. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 959.7055092 / K7464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002812

     Từ khoá:Chủ tịch

176.  Kư sự hành tŕnh theo chân Bác : Từ tập 46 đến tập 89. - H. TP. Hồ Chí Minh : Hăng phim truyền h́nh TP. Hồ Chí Minh Chính trị quốc gia, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 2. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 959.7055092 / K7464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002813

     Từ khoá:Chủ tịch

177.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 1. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002815

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001810

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

178.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 2. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002816

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001811

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

179.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 3. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002817

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001812

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

180.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 8. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002822

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001817

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

181.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 9. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002823

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001818

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

182.  ôn tập hè môn Toán lớp 12 = Anh văn giao tiếp. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 510 / Ô5874

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002824

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001819

     Từ khoá:Toán lớp 12,Ngôn ngữ

183.  Không gian vectơ / Giáo viên hướng dẫn: Hoàng Hữu Vinh. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 515.63 / K46445368438

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002825

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001820

     Từ khoá:Toán học

184.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 4. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002818

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001813

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

185.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 5. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002819

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001814

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

186.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 6. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002820

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001815

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

187.  Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Đĩa 7. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 352.130959755 / H452Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002821

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001816

     Từ khoá:Hội đồng nhân dân tỉnh

188.  Hành tŕnh của ước mơ = Mùa thu vàng Nhớ những điều quen thuộc Bạn thân Thời gian Yêu dấu theo gió bay Vụt mất Kư ức của mưa La la bay lên Đừng để em khóc Lời của giấc mơ 30 ngày yêu T́m lại giấc mơ Mất em Bước theo em Đợi Xin hăy tha thứ Kư ức Con đường kư ức. - H. : Báo Hoa học tṛ xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002826

     Từ khoá:âm nhạc

189. Soh Yoon-hee. English communication for your career : Health science. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001747

     Phân loại: 428.076 / S649666444

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002827

     Từ khoá:Tiếng Anh

190. Lee Yong-min. English communication for your career : Hospitality / Lee Yong-min, Michael A. Putlack. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001746

     Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc tiếng Anh nhằm phát triển vốn từ vựng và kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh

     Phân loại: 428.076 / L449664656

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002828

     Từ khoá:Tiếng Anh

191. Nguyễn Trần Huy Vũ. Tự thiết kế kiến trúc với SketchUp. - Cà Mau : Phương Đông, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015020005074

     Phân loại: 006.6 / N48968764898

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002829

     Từ khoá:Phần mềm SketchUp

192.  Việt Nam đổi mới và phát triển / Phan Huy Lê, Lê Mậu Hăn, Trần Trọng Trung,.... - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 inch

     Phân loại: 330.9597 / V586365

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002858

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001844, TLNNS.001985, TLNNS.002276-2277

     Từ khoá:Kinh tế Việt Nam

193.  Mặt trục = Hàm số trùng phương / Giáo viên hướng dẫn: Tiến sĩ Nguyễn Cam. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Ph.1. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 510 / M8873

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002864

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001867

     Từ khoá:Toán học lớp 12

194.  Axít, bazơ và muối / Giáo viên hướng dẫn: Thạc sĩ Nguyễn Ngọc Khánh Vân. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Ph.1. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 540 / A983398

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002862

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001865

     Từ khoá:Hóa học lớp 11

195.  Phản ứng nhiệt luyện - Dăy điện hóa ứng dụng. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Ph.1. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 540 / P46646458

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002863

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001866

     Từ khoá:Hóa học lớp 12

196.  Teaching & learning special English / Ban biên soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Số 104. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 420 / T433456454376564

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002861

     Từ khoá:Ngôn ngữ

197.  Nụ cười và những ước mơ = Em trong mắt tôi Hà Nội, Hà Nội Hồ gươm sáng sớm Bắt sóng cảm xúc Mưa rơi lặng thầm Today I miss you Măi xa nhau Yêu thương quay về Xa cách Phải là anh Vội vàng Đổi thay Quỳnh Tóc ngắn Ngọt ngào ánh sáng Nụ cười và những ước mơ. - H. : Báo Hoa học tṛ xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002859

     Từ khoá:âm nhạc

198.  Thiên thần hộ mệnh = Một ngày mới Sao pha lê T́m về phố xưa Lỗi lầm cây, lá và gió Đồng hồ cát Đừng để em khóc Ngủ say nhé La la bây lên Ngôi nhà hạnh phúc Chuyện t́nh cây và lá Chiếc ô t́nh yêu Mưa khóc Cứ ngủ say Chrismas don't be late / Hoàng Anh, Hùng Lân, Nam Cường,.... - H. : Báo Hoa học tṛ xb., 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002865

     Từ khoá:âm nhạc

199.  eScan : Scan internet security suite 11, eScan Antivirus 11. - [TP. Hồ Chí Minh] : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005.8 / E8336

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002866

     Từ khoá:Tin học

200.  Special English / Ban biên soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Số 105. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 420 / S6435354645574

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002867

     Từ khoá:Ngôn ngữ

201. Thomas, Andrew. Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn / Andrew Thomas. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030025253;MVNX.034513-MVNX.034514

     Phân loại: 428

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002868

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001868-1869

     Từ khoá:Tiếng Anh

202. Thomas, Andrew. Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng / Andrew Thomas. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030025254;MVNX.034515-MVNX.034516

     Phân loại: 428 / T46637363749

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002869

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001870-1871

     Từ khoá:Tiếng Anh

203.  Little red riding hood : Read long stories. - New York : The Book Studio, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Kids play; Đĩa kèm sách kho: 1015050000457-1015050000460

     Phân loại: 398.20943 / L58854743753564

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002830

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001822-1824

     Từ khoá:Văn học dân gian

204. Halgin, Richard P.. Abnormal psychology / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whibourne. - 5th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001879

          Disc 1. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 616.89 / H3545675343737

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002831

     Từ khoá:Tâm thần học

205. Halgin, Richard P.. Abnormal psychology / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whibourne. - 5th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001879

          Disc 2. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 616.89 / H3545675343737

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002832

     Từ khoá:Tâm thần học

206. Leake, James M.. Autodesk inventor / James M. Leake. - Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2004. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001797

     Phân loại: 620.0042 / L4354536476

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002833

     Từ khoá:Kỹ nghệ

207. Perreault, William D.. Essentials of marketing / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001935

     Phân loại: 658.8 / P4774385895555363

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002834

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001875

     Từ khoá:Kinh tế thương mại

208.  Starry night Pro 5.8.4. - Boston : McGraw-Hill. Higher Education, 2004. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in + DVD

     Phân loại: 005.3 / S7377965448776

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002835

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001825

     Từ khoá:Tin học

209.  15 minute German : Learn German in just 15 minutes a day / Jane Hackett. - New York : Dorling Kindersley Pub., 2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015060000466

          CD.1. - 2005. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 438 / G6853564795853

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002836

     Từ khoá:Ngôn ngữ

210.  15 minute German : Learn German in just 15 minutes a day / Jane Hackett. - New York : Dorling Kindersley Pub., 2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015060000466

          CD.2. - 2005. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 438 / BH3354885364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002837

     Từ khoá:Ngôn ngữ

211. Hackett, Jane. Ballerina : English national ballet school / Jane Hackett. - New York : Dorling Kindersley Pub., 2008. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001895-1015050001898

     Phân loại: 792.8 / H33548853640

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002838

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001826-1828

     Từ khoá:Múa balê

212. Audubon. Bird : The definitive visual guide. - New York : Dorling Kindersley Pub., 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 598 / A938366

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002839

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001829-1830

     Từ khoá:Động vật

213. Mcconnell. Economics / Mcconnell, Brue. - Boston : McGraw-Hill. Irwin, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 330 / M33666455

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002840

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001831

     Từ khoá:Kinh tế học

214. Grant, Reg. World war II : The events and their impact on real people / Reg Grant. - New York : Dorling Kindersley Pub., 2008. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in + DVD

     Phân loại: 940.53 / G7368744

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002841

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001832-1834

     Từ khoá:Lịch sử thế giới

215.  My first on the move play. - New York : Dorling Kindersley Pub., 2009. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in

     Phân loại: 793.7 / M94577866

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002842

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001835-1838

     Từ khoá:Tṛ chơi

216.  My first animal play. - New York : Dorling Kindersley Pub., 2009. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in

     Đĩa kèm sách kho: 1015050001862-1015050001868

     Phân loại: 793.7 / M945778365635

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002843

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001839-1843

     Từ khoá:Tṛ chơi

217.  Tập san Thông tin Thư viện phía Nam / Bùi Xuân Đức chủ biên. - Tp. Hồ Chí Minh : Thư viện Khoa học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh xb. Hội Thư viện - Tư liệu - Thông tin khoa học xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Lưu hành nội bộ

          Số 29. - 2010. - 1CD-ROM

     Phân loại: 027.405 / T77368464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002845

     Từ khoá:Thư viện công cộng

218.  Foxconn. - [S.l] : [S.n], 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005.3 / F693666

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002844

     Từ khoá:Tin học

219.  118 t́nh huống đàm thoại tiếng Anh. - [TP. Hồ Chí Minh] : [knxb], [2010]. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030024911;MVNX.033893-MVNX.033894

     Phân loại: 428 / M887665

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002846

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001845-1846

     Từ khoá:Tiếng Anh

220. Hoàng Yến. Đàm thoại tiếng Anh thực hành. - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030024942;MVNX.033955-MVNX.033956

     Phân loại: 428 / H66496

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002848

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001849-1850

221. Hoàng Yến. 120 t́nh huống trong tiếng Anh. - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030024943; MVNX.033957-MVNX.033958

     Phân loại: 428 / H66496

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002847

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001847-1848

     Từ khoá:Tiếng Anh

222.  Lễ tế Thu ngày hội truyền thống Phường 4 (20/09/2010 (13/08 Canh Dần)). - Phú Yên : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 394.26959755 / L8848

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002849

     Từ khoá:Lễ hội

223.  Kim loại phản ứng với axít / Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Tấn Trung. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

          Phần 1. - 2010. - 1CD-ROM

     Phân loại: 540 / K56565746

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002850

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001851

     Từ khoá:Hóa học lớp 12

224.  Teaching & learning Special English / Ban biên soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Số 103. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 420 / S6435354645574

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002860

     Từ khoá:Ngôn ngữ

225.  Xác suất thống kê / Giáo viên hướng dẫn: Tiến sĩ Nguyễn Phú Vinh. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 510 / X37888464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002851

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001852

     Từ khoá:Toán lớp 12

226. Minh Niệm. Hiểu về trái tim. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030024970;MVNX.034017-MVNX.034018

     Phân loại: 158 / M564656

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002852

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001853-1854

     Từ khoá:Tâm lư học

227. Tiến Dũng. Kỹ thuật Karate không thủ đạo. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030025019;MVNX.034115-MVNX.034116

     Phân loại: 796.8153 / T56364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002855

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001859-1860

     Từ khoá:Vơ thuật

228. Trung Kiên. Taekwondo (Thái cực đạo). - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030025002;MVNX.034081-MVNX.034082

     Phân loại: 796.8159 / T7864556

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002854

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001857-1858

     Từ khoá:Vơ thuật

229. Đức Anh. Quyền anh kỹ thuật cơ sở và thực tiễn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030025018;MVNX.034113-MVNX.034114

     Phân loại: 796.83 / Đ3364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002857

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001863-1864

     Từ khoá:Vơ thuật

230. Tiến Dũng. Kỹ thuật Judo (Nhu đạo). - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030025019;MVNX.034115-MVNX.034116

     Phân loại: 796.8153 / T56364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002856

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001861-1862

     Từ khoá:Vơ thuật

231. Nguyễn Minh Hán. Hướng dẫn phát âm và nghe hiểu tiếng Anh - Mỹ / Biên soạn: Nguyễn Minh Hán, Nhóm giáo viên. - H. : Hồng Đức, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030024972;MVNX.034021-MVNX.034022

     Phân loại: 428 / N48896656446

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002853

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001855-1856

     Từ khoá:Ngôn ngữ,Ngôn ngữ

232.  Hăy giữ lấy từng ước mơ. - H. : [Báo Hoa học tṛ xb.], 2010. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002871

     Từ khoá:âm nhạc

233. Vũ Minh. Chú bé Khoai Lang Tây và 3 bà tiên : Quà tặng kèm báo Rùa vàng xuân 2011 / Minh Phương. - H. : [Báo Rùa vàng xb], 2011. - 1 DVD : h́nh ảnh, âm thanh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 792.0226 / V6564

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002870

     Từ khoá:Sân khấu

234.  Xuân xinh tươi 2011. - TP. Hồ Chí Minh : [Khăn quàng đỏ xb.], 2011. - 1 VCD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / X86956485

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002872

     Từ khoá:âm nhạc

235. Nguyễn Chí Dũng. Đờn ca tài tử Nam bộ / Biên tập: Nguyễn Quang Long, Khương Cường; Quay phim Quốc Toàn, Huy Hoàng. - H. : âm nhạc, 2010. - 1 DVD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42162 / N489634364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002873

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001876

     Từ khoá:âm nhạc dân tộc

236.  Lắng nghe mùa xuân về. - H. : [Báo Hoa học tṛ xb.], 2011. - 1 DVD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002878

     Từ khoá:âm nhạc

237. Fiero, Gloria K.. The humanistic tradition - Core Concepts in Humanities / Gloria K. Fiero. - 5th ed.. - Boston : McGraw Hill, 2007. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002013

     Phân loại: 909

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002881

     Từ khoá:Văn minh phương Tây,Chủ nghĩa nhân đạo

238.  You be the judge : Verbal agreement. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2005. - 1 DVD ; 4 3/4 in

          Disc 1. - 2005. - 1 DVD

     Phân loại: 347 / Y6834844

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002882

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001905

     Từ khoá:Ṭa án

239. Libby, Robert. Financial accounting / Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short. - 5th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050001651, 1015050002273

     Phân loại: 657 / L5339763478

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002883

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001877

     Từ khoá:Kế toán

240.  Misource 2007. - 2nd ed. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 658.4 / M5768734

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002887

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001881, TLNNS.001982-1983

     Từ khoá:Công nghệ thông tin

241.  Criminal investigation / Charles R. Swanson, Neil C. Chamelin, Leonard Territo, Robert W. Taylor. - 9th ed.. - Boston... : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002011

     Phân loại: 363.25 / C75656355684785438566

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002888

     Từ khoá:Tội phạm

242.  Public relations : The profession and the practice / Dan Lattimore, Otis Baskin, Suzette T. Heiman.... - 2rd ed. - New York,... : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002026

     Phân loại: 659.2 / P83553745385667844

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002885

     Từ khoá:Giao tiếp

243. Baltzan, Paige. Business driven information systems. - Boston... : McGraw-Hill, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002007

     Phân loại: 658.4 / B35893673544

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002886

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001879, TLNNS.001984

     Từ khoá:Công nghệ thông tin,Công nghiệp

244.  400 năm Phú Yên năm 1611 - 2011 : Phim tài liệu. - Phú Yên : [Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xb.], 2011. - 1 DVD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 959.755 / B687666

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002875

     Từ khoá:Phú Yên

245.  Kỷ niệm 400 năm thành lập tỉnh Phú Yên (1611-2011). - Phú Yên : [knxb], 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 959.755 / K656

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002889

     Từ khoá:Phú Yên

246.  Nam Phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in

          Đĩa 1. - 2009. - 1 DVD

     Phân loại: 895.922097 / N367466487

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002890

     Từ khoá:Nghiên cứu văn học

247.  Tour ngôi sao : Xuân Tân Măo 2011. - H. : [Báo Mực tím xb.], 2011. - 1 VCD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / T687645736

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002877

     Từ khoá:âm nhạc

248.  Teaching & learning special English / Ban biên soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb], 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in

          Số 106. - 2010. - 1 CD

     Phân loại: 420 / T433456454376564

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002876

     Từ khoá:Ngôn ngữ

249.  Quà muộn t́nh yêu. - TP. Hồ Chí Minh : [Báo Mực tím xb.], 2011. - 1 VCD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / Q686864

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002879

     Từ khoá:âm nhạc

250.  Điểm hẹn Nguyên tiêu 2011. - Phú Yên : [Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Phú Yên xb.], 2011. - 1 DVD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 895.92219 / Đ564664896

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002880

     Từ khoá:Văn học nghệ thuật

251.  Nam Phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in

          Đĩa 2. - 2009. - 1 DVD

     Phân loại: 895.922097 / N367466487

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002891

     Từ khoá:Nghiên cứu văn học

252.  Nam Phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in

          Đĩa 3. - 2009. - 1 DVD

     Phân loại: 895.922097 / N367466487

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002892

     Từ khoá:Nghiên cứu văn học

253.  Nam phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in

          Đĩa 4. - 2009. - 1 DVD

     Phân loại: 895.922097 / N367466487

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002893

     Từ khoá:Nghiên cứu văn học

254.  Nam phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in

          Đĩa 5. - 2009. - 1 DVD

     Phân loại: 895.922097 / N367466487

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002894

     Từ khoá:Nghiên cứu văn học

255.  Nam phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in

          Đĩa 6. - 2009. - 1 DVD

     Phân loại: 895.922097 / N367466487

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002895

     Từ khoá:Nghiên cứu văn học

256.  Vọng măi bản dạ cổ Hoài Lang. - Bạc Liêu : Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bạc Liêu xb., 2009. - 1 DVD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 781.62 / V64653

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002905

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001886-1887

     Từ khoá:âm nhạc dân tộc

257.  Bạc Liêu miền đất tôi yêu : Chương tŕnh ca nhạc. - Bạc Liêu : Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bạc Liêu xb., 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / B3558656

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002904

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001884-1885

     Từ khoá:âm nhạc

258.  Bộ sưu tập h́nh chùa. - Phú Yên : [Knxb.], 2011. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Đầu trang tên tài liệu ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Giáo hội Phật giáo tỉnh Phú Yên

     Phân loại: 294.3 / B7887

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002901

     Từ khoá:Phật giáo

259.  X2 nhân đôi niềm vui. - H. : Báo Hoa học tṛ xb., 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / X6465

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002900

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001882

     Từ khoá:âm nhạc

260.  Niên giám thống kê Việt Nam 2011. - H. : Thống kê, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     ĐTTTL ghi: Tổng cục Thống kê

     Phân loại: 315.97 / N305G

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003067

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002086

     Từ khoá:Thống kê,Niên giám thống kê

261. Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. - TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          Đ. 1. - 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7056092 / V400N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003057

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002076

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử

262. Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. - TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          Đ. 2. - 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7056092 / V400N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003058

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002077

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử

263. Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. - TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : digital, stere ; 4 3/4 in

          Đ. 3. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stere

     Phân loại: 959.7056092 / V400N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003059

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002078

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử

264. Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. - TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          Đ. 4. - 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7056092 / V400N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003060

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002079

     Từ khoá:Sự nghiệp,Tiểu sử,Lịch sử hiện đại

265. Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. - TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          Đ. 5. - 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7056092 / V400N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003061

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002080

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử

266. Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. - TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          Đ. 6. - 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7056092 / V400N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003062

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002081

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử

267. Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. - TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          Đ. 7. - 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7056092 / V400N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003063

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002082

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử

268. Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. - TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          Đ. 8. - 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7056092 / V400N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003064

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002083

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử

269. Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. - TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          Đ. 9. - 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7056092 / V400N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003065

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002084

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử

270. Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. - TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          Đ. 10. - 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7056092 / V400N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003066

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002085

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử

271.  Phú Yên hữu t́nh : Đĩa CD ca khúc nhiều tác giả. - Phú Yên : Hội Văn học Nghệ thuật Phú Yên, 2012. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in

     Phân loại: 781.42 / PH500Y

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003071

     Từ khoá:âm nhạc,Bài hát

272.  Teaching and learning special English 124 / Ban biên soạn Special English. - TP. Hồ Chí Minh : [knxb], 2014. - CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 420 / T200H

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003225

     Từ khoá:Ngôn ngữ,Tiếng Anh

273.  Cổ tích thế giới / Ngọc Hà s.t., tuyển chọn. - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - CD-ROM ; 4 3/4in

     Phân loại: 398.2 / C450T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003222

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002239

     Từ khoá:Văn học dân gian

274.  Kể chuyện cổ tích cho bé yêu / Ngọc Hà s.t., tuyển chọn. - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - CD-ROM ; 4 3/4in

     Phân loại: 398.2 / K250C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003220

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002237-2238

     Từ khoá:Văn học dân gian,Văn học thiếu nhi

275.  Cổ tích Việt Nam / Ngọc Hà s.t., tuyển chọn. - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - CD-ROM ; 4 3/4in

     Phân loại: 398.209597 / C450T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003221

     Từ khoá:Văn học dân gian

276.  Khao lề thế lính Hoàng Sa. - Quảng Ngăi : Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng Ngăi xb., 2008. - CD-ROM ; 4 3/4in

     Ngoài b́a ghi: Lễ Khao lề thế lính Hoàng Sa (Huyện đảo Lư Sơn, tỉnh Quảng Ngăi)

     Phân loại: 390.0959753 / KH108L

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003224

     Từ khoá:Lễ hội,Nghi lễ,Di tích

277. Anh Khang. Ngày trôi về phía cũ... : Tản văn / Anh Khang. - H. : Hội Nhà văn, 2014. - CD-ROM ; 4 3/4in

     Phân loại: 895.9228 / NG112T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003223

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002240

     Từ khoá:Văn học hiện đại

278.  Niên giám thống kê Việt Nam 2013  = Statistical yearbook of Vietnam 2013. - H. : Thống kê, 2014. - CD-ROM ; 4 3/4 in

     ĐTTTL ghi: Tổng cục Thống kê

     Phân loại: 315.97 / N305G

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003217

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002227-2228

     Từ khoá:Thống kê,Niên giám thống kê

279.  5500 câu giao tiếp tiếng Hàn trong sinh hoạt hàng ngày : Học tiếng Hàn hiệu quả mọi lúc mọi nơi / Biên soạn: Tri Thức Việt, Park Jung Woon. - H. : Từ điển Bách khoa, 2014. - CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 495.7 / N114N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003219

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002233-2236

     Từ khoá:Tiếng Hàn,Giao tiếp

280. Freeman, Donald. ICON: international communication through English / Donald Freeman, Kathleen Graves, Linda Lee. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 1 CD ; 4 3/4 in

          D. 3. - 2005. - 1 CD

     Phân loại: 428 / F744636366353

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002927

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001912-1913

     Từ khoá:Ngôn ngữ

281. Lind, Douglas A.. Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen. - 13th ed.. - Boston... : McGraw-Hill, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002215-1015050002217

     Phân loại: 519.5 / L56336845373

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002926

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001910-1911

     Từ khoá:Kinh tế,Kinh doanh

282. Lieberman, Alice. Practicing social work / Alice Lieberman. - Boston... : McGraw Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 361.3 / L5434763635534

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002925

     Từ khoá:Công tác xă hội

283. Cooper, Donald R.. Business research methods / Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. - 9th ed.. - Boston... : McGraw Hill. Irwin, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

      Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002251

     Phân loại: 658.0072 / C667473663537

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002924

     Từ khoá:Kinh doanh

284.  ACL. - Boston... : McGraw Hill.  Irwin, 2008. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005.3 / A25

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002922

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001909

     Từ khoá:Chương tŕnh ứng dụng

285. McKenna, Kim. ACLS essentials : Basics and more / Kim McKenna. - Boston... : McGraw Hill. Higher Education, 2008. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002188

     Phân loại: 616.1 / M354663556

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002921

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001908

     Từ khoá:Tim mạch

286.  Ariel a reader's interactive exploration of literature. - New York : McGraw-Hill, [1999]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 809.8 / A754537433477

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002928

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001914

     Từ khoá:Văn học thế giới

287.  Tổng ôn / Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Văn Trung. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

          Phần 1. - 2011. - 1 VCD

     Phân loại: 540 / T646

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002936

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001922

     Từ khoá:Hóa học

288.  Dăy số hội tụ = Dăy số phân kỳ / Giáo viên hướng dẫn: Trần Văn Toàn. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Bổ trợ Toán đại học

     Phân loại: 512 / D9745

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002935

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001921

     Từ khoá:Toán học

289.  Tiêu chuẩn Welerstrass / Giáo viên hướng dẫn: Phạm Hồng Danh. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

          Phần 1. - 2011. - 1 VCD

     Phân loại: 510 / T58348694547787377

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002934

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001920

     Từ khoá:Toán học

290.  Sóng cơ / Giáo viên hướng dẫn: Vơ Ly Văn Long. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 531 / S643

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002933

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001919

     Từ khoá:Vật lư

291.  Con lắc đơn (Phần câu hỏi của khán giả). - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     ôn thi đại học 2011

     Phân loại: 531.3 / C66536

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002932

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001918

     Từ khoá:Vật lư học

292.  Tính chất của chuỗi hàm hội tụ đều = Bài toán tính diện tích / Giáo viên hướng dẫn: Thạc sĩ Phạm Hồng Danh, Huỳnh Thị Hoàng Dung. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

          Phần 1. - 2011. - 1 VCD

     Phân loại: 512 / T6434833

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002931

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001917

     Từ khoá:Toán học

293.  Phong trào thơ mới qua những thi phẩm tiêu biểu = Về truyện ngắn Chí Phèo / Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Phước Bảo Khôi, Nguyễn Tấn Phúc. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 895.9227 / P466487684

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002930

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001916

     Từ khoá:Văn học Việt Nam,Văn học Việt Nam

294.  Đường thẳng trong mặt phẳng tọa độ (Phần câu hỏi của khán giả) = Chuyên đề về chuỗi số / Giáo viên hướng dẫn: Thạc sĩ Phạm Hồng Danh, Trần Văn Toàn,. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên, 2011. - VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 512 / Đ64846487664

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002940

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001926

     Từ khoá:Toán học

295.  Bài toán tính diện tích = Bất đẳng thức Định lư kẹp / Giáo viên hướng dẫn: Huỳnh Thị Hoàng Dung, TS. Nguyễn Cam, Trần Văn Toàn. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

          Phần 1. - 2011. - 1 VCD

     Phân loại: 510 / B5866864

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002938

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001924

     Từ khoá:Toán học

296.  Cách tính tích phân bội ba = Tích phân bội ba / Giáo viên hướng dẫn: Huỳnh Thị Hoàng Dung. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 515.4 / C34864834

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002939

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001925

     Từ khoá:Toán học

297.  Truyện ngắn lăng mạn giai đoạn 1930-1945 / Giáo viên hướng dẫn: Hà Phương Minh. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 895.922317 / T7896646564

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002937

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001923

     Từ khoá:Văn học Việt Nam

298. Kottak, Conrad Phillip. Living with anthropology / Conrad Phillip Kottak. - 12th ed.. - Boston : McGraw Hill, 2008. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 301 / K688353667337455557

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002923

     Từ khoá:Nhân loại học

299.  10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh du lịch / Tri thức Việt b.s.. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030026103; MVNX.035990-MVNX.035991

     Phân loại: 428 / M56493

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002941

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001927-1928

     Từ khoá:Tiếng Anh

300.  10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh công sở / Tri thức Việt b.s.. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 101503002610442; MVNX.035992-MVNX.035993

     Tóm tắt: Bạn đọc phổ thông

     Phân loại: 428 / M56493

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002942

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001929-1930

     Từ khoá:Tiếng Anh

301.  10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh kinh doanh / Tri thức Việt b.s.. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011. - 1 đĩa CD ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030026105; MVNX.035994-MVNX.035995

     Phân loại: 428 / M56493

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002943

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001931-1932

     Từ khoá:Tiếng Anh

302.  Tập san Thông tin Thư viện phía Nam : Lưu hành nội bộ. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh xb. Hội Thư Viện - Tư liệu - Thông tin Khoa học T.P. Hồ Chí Minh, 2011. - 1 CD-ROM : màu ; 4 3/4 in

          Số 31. - 2011. - 1 CD-ROM : màu

     Phân loại: 027.405 / T77368464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002957

     Từ khoá:Thư viện công cộng

303.  Special English / Ban biên soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb.], 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in

          Số 108. - 2010. - 1 CD

     Phân loại: 420 / S6435354645574

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002952

     Từ khoá:Ngôn ngữ

304.  Memories những khoảnh khắc yêu thương. - H. : Báo Hoa học tṛ xb, 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002953

     Từ khoá:âm nhạc

305.  ánh xạ tuyến tính = Chéo hóa ma trận. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 513.12 / A5498896

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002954

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001956

     Từ khoá:Toán học

306.  Các dạng toán về không gian vectơ. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 đĩa VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 513.12 / C3364866

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002955

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001957

     Từ khoá:Toán học

307.  ăn mặc ở đi lại. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030026183; MVNX.036056-MVNX.036057

     Phân loại: 428 / Ă563

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002944

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001933-1934

     Từ khoá:Tiếng Anh

308.  Du học hải ngoại. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Công ty Hi Bá Luân, 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030026182; MVNX.036054-MVNX.036055

          D.1. - 2010. - 1 CD

     Phân loại: 428 / D84345

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002946

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001937

     Từ khoá:Tiếng Anh

309.  Anh ngữ xă giao. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Công ty Hi Bá Luân, 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030026179; MVNX.036048-MVNX.036049

     Phân loại: 428 / A54649

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002945

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001935-1936

     Từ khoá:Tiếng Anh

310.  ánh sáng Phật pháp / Giảng sư Thích Trí Chơn ; Thích Chân Tính chủ nhiệm. - H. : Tôn giáo, 2008. - 1 VCD ; 4 3/4 in

          Kỳ 12. - 2008. - 1 VCD

     Phân loại: 294.3 / A54764748

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002948

     Từ khoá:Đạo Phật

311.  ánh sáng phật pháp / Giảng sư Thích Trí Thường ; Thích Chân Tính chủ nhiệm. - H. : Tôn giáo, 2008. - 1 VCD ; 4 3/4 in

          Kỳ 14. - 2008. - 1 VCD

     Phân loại: 294.3 / A54764748

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002949

     Từ khoá:Đạo Phật

312.  Đêm hoa đăng cung tiễn Phật ngọc / Thích Chân Tính chủ nhiệm. - H. : Tôn giáo, 2009. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 294.3 / Đ646364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002950

     Từ khoá:Tôn giáo

313. Thích Tâm Mẫn. Tâm t́nh người tu : Phật thất 53. - H. : Tôn giáo, 2009. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 294.3 / T4348666

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002951

     Từ khoá:Tôn giáo

314.  Du học hải ngoại. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Công ty Hi Bá Luân, 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030026182; MVNX.036054-MVNX.036055

          D.2. - 2010. - 1 CD

     Phân loại: 428 / D84345

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002947

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001938-1939

     Từ khoá:Tiếng Anh

315. Trần Văn Thủy. Vọng khúc ngàn năm / Trần Văn Thủy, Nguyễn Sỹ Chung đạo diễn ; Phùng Lê Anh Minh, Nguyễn Sĩ Khoa quay phim. - H. : âm nhạc, 2011. - 1 DVD : âm thanh, tiếng ; 4 3/4 in

          D. 1. - 2011. - 1 DVD : âm thanh, tiếng

     Phân loại: 780.9597 / T7686849

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002958

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001959-1960

     Từ khoá:âm nhạc dân gian Việt Nam

316. Trần Văn Thủy. Vọng khúc ngàn năm / Trần Văn Thủy, Nguyễn Sỹ Chung đạo diễn ; Phùng Lê Anh Minh, Nguyễn Sĩ Khoa quay phim. - H. : âm nhạc, 2011. - 1 DVD : âm thanh, tiếng ; 4 3/4 in

          D. 2. - 2011. - 1 DVD : âm thanh, tiếng

     Phân loại: 780.9597 / T7686849

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002959

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001961-1962

     Từ khoá:âm nhạc dân gian Việt Nam

317. Việt Hùng. Dinh Độc Lập - Kiến trúc và lịch sử : Di tích lịch sử - Văn hóa Dinh Độc Lập / Việt Hùng, Phạm Việt Đức đạo diễn ; Trần Đ́nh Hiệp quay phim. - Tp. Hồ Chí Minh : [Hảng Phim Việt Nam sản xuất], [2011]. - 1 đĩa DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 959.771

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002960

     Từ khoá:Di tích lịch sử

318.  Anatomy & physiology : Revealed. - New York,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          Vol.3 : Cardiovascular system lumphatic system respiratory system. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 612.7 / A5386693637497565649

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002961

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001963

     Từ khoá:Sinh lư học người

319.  Cây khế và cây tre trăm đốt : Kể chuyện cổ tích. - H. : Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ văn hóa Đinh Tị xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 398.209597 / C9548

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002962

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001964-1965

     Từ khoá:Văn học dân gian Việt Nam

320.  Thạch Sanh và Sơn Tinh Thủy Tinh : Kể chuyện cổ tích. - H. : Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ văn hóa Đinh Tị xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 398.209597 / T43473648

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002963

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001966-1967

     Từ khoá:Văn học dân gian Việt Nam

321.  Sọ Dừa và bánh chưng bánh dày : Kể chuyện cổ tích. - H. : Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ văn hóa Đinh Tị xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 398.209597 / S338

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002964

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001968-1969

     Từ khoá:Văn học dân gian Việt Nam

322.  Nói tiếng Nga tự nhiên trong mọi t́nh huống. - H. : [Knxb.], 2008. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 491.78 / N58564643

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002965

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001970-1971

     Từ khoá:Ngôn ngữ

323.  Bài tập vẽ mô h́nh 3D trong AutoCAD 2010. - H. : Giao thông vận tải, 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 006.6 / B5878

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002966

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001972-1973

     Từ khoá:Phần mềm AutoCAD

324.  Hát cho ngày mới. - H. : Báo Hoa học tṛ xb., 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002967

     Từ khoá:âm nhạc

325.  Hội thảo văn hóa sông nước miền Trung và văn hóa sông nước Phú Yên. - Phú Yên : [Knxb.], [2006]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 306.095975 / H584686

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002968

     Từ khoá:Văn hóa,Địa lư

326.  T́nh ca cho ngày và đêm. - H. : Báo Hoa học tṛ xb., 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / T6433346

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002969

     Từ khoá:âm nhạc

327. Đảng Cộng sản Việt Nam. Văn kiện Đảng toàn tập. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          T.1 - 25. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 324.2597 / Đ6436476

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002902, TLNN.002971

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001883

     Từ khoá:Đảng cộng sản Việt Nam

328. Đảng Cộng sản Việt Nam. Văn kiện Đảng toàn tập. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          T.26 - 54. - 2010. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 324.2597 / Đ6436476

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002972

     Từ khoá:Đảng cộng sản Việt Nam

329. Siegel, Andrew F.. Practical business statistics / Andrew F. Siegel. - 5th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 519.5 / S544453637494

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002973

     Từ khoá:Thống kê

330. Stevenson, William J.. Introduction to management science with spreadsheets / William J. Stevenson, Ceyhun Ozgur. - Boston,... : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 658 / S7484676695555365

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002974

     Từ khoá:Quản lư

331. Perreault, William D.. Basic marketing : A global-managerial approach / William D. Perreault, Jr., E. Jerome McCarthy. - 15th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill, 2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 658.8 / P4774385895555363

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002975

     Từ khoá:Quản lư

332. Webster, Scott. Principles and tools for supply chain management / Scott Webster. - Boston,... : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 658.5 / W43784773688

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002976

     Từ khoá:Quản lư

333.  Catastrophe preparation and prevention for law enforcement professionals. - Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 646.7 / C383787674477473738566363

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002977

     Từ khoá:Kỹ năng sống,Xă hội

334. Bostwick, Paula. Medical terminology / Bostwick, Breskin. - Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2008. - 1 CD ; 4 3/4 in

          D.1. - 2008. - 1 CD

     Phân loại: 610 / B678953573853

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002978

     Từ khoá:Y học

335. Bostwick, Paula. Medical terminology / Paula Bostwick, Breskin. - Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2008. - 1 CD ; 4 3/4 in

          D.2. - 2008. - 1 CD

     Phân loại: 610 / B678953573853

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002979

     Từ khoá:Y học

336. Newby, Cynthia. From patient to payment : Insurance procedures for the medical office / Cynthia Newby. - 4th ed.. - Boston : McGraw. Hill Higher Education, 2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 610.6 / N49393968453

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002981

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001987

     Từ khoá:Pḥng y tế,Bảo hiểm y tế,Phí y tế

337.  Primary source investigator : American history. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 973 / P756379768734568478543867

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002982

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001988

     Từ khoá:Lịch sử Mỹ

338. Bostwick, Paula. Medical terminology / Bostwick, Breskin. - Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 610 / B678953573853

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002980

     Từ khoá:Y học

339. Shade, Bruce R.. Practicing ECGs / Bruce R. Shade. - Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 616.10076 / S5334378347

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002983

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002011

     Từ khoá:Y học

340. Getlein, Mark. Living with art : Core concepts in art / Mark Getlein. - 7th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 700.1 / C6743663478756

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002984

     Từ khoá:Nghệ thuật

341. Fiero, Gloria K.. The humanistic tradition / Gloria K. Fiero. - 5 th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 909 / F54764567535

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002985

     Từ khoá:Văn minh phương Tây

342.  ACT! Express. - [U.S.A.] : Interact Commerce Corporation, 2001. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005.3 / A284977477

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002986

     Từ khoá:Chương tŕnh máy tính

343. Fiero, Gloria K.. Landmarks in humanities. - New York : McGraw-Hill. Higher Education, 2006. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 909 / F54764567535

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002987

     Từ khoá:Lịch sử văn minh

344. Bùi Quang Tuấn. Bài ca thư viện / Nhạc: Bùi Quang Tuấn ; Lời: Thanh Mai, Bùi Quang Tuấn. - H. : Vụ Thư viện, 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / B578364886

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002970

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002074

     Từ khoá:âm nhạc

345. McConnell. Economics (Macroeconomics, Microeconomics) / McConnell, Brue. - 16 th ed.. - Boston : McGraw-Hill. Irwin, 2005. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 339 / M33666455

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002988

     Từ khoá:Kinh tế

346.  Tập san Thông tin Thư viện phía Nam : Lưu hành nội bộ. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh xb. Hội Thư Viện - Tư liệu - Thông tin Khoa học T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM : màu ; 4 3/4 in

          Số 32. - 2010. - 1 CD-ROM : màu

     Phân loại: 027.405 / T77368464

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002989

     Từ khoá:Thư viện công cộng

347.  Các tuyệt chiêu Microsoft Word 2010 bằng h́nh minh họa. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đĩa kèm sách kho: 1015030026994; MVNX.036931-MVNX.036932

     Phân loại: 005.3 / C388983458

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002998

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002000-2001

     Từ khoá:Tin học

348.  âm nhạc cồng chiêng Tây Nguyên / Kịch bản, đạo diễn: Nguyễn Chí Dũng, Quay phim: Hoàng Lâm, Trần Doăn Nam. - H. : âm nhạc, 2011. - 1 DVD : âm thanh, tiếng ; 4 3/4 in

     ĐTTTL ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch

     Phân loại: 781.62 / Â4643364

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002990

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001989-1992

     Từ khoá:âm nhạc

349.  Từ điển bách khoa tương tác cho trẻ em (Anh - Hoa - Việt) : Đĩa cài đặt / LiveABC. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 030 / T56334

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002991

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001993-1994

     Từ khoá:Khoa học thường thức

350.  Từ điển bách khoa tương tác cho trẻ em (Anh - Hoa - Việt : Đĩa chương tŕnh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 030 / T56334

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002992

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001995-1996

     Từ khoá:Khoa học thường thức

351.  Những câu chuyện bằng tiếng Anh ABC : Truyện đọc trước giờ đi ngủ. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM/MP3 ; 4 3/4 in

     Phân loại: 428 / N4643834896

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002993

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001997-1998

     Từ khoá:Tiếng Anh,Truyện kể

352.  Từ điển minh họa bằng h́nh Anh - Hoa - Việt theo t́nh huống thế kỷ XXI / LiveABC. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 420 / T566564

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002994

                          Kho đĩa sang: TLNNS.001999

     Từ khoá:Tiếng Anh,Tiếng Hoa,Tiếng Việt

353.  Hát đôi. - TP. Hồ Chí Minh : Báo Mực tím xb., 2012. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H85

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002996

     Từ khoá:âm nhạc

354.  Cảm ơn t́nh yêu. - H. : Báo Hoa học tṛ xb., 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H634387

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002997

     Từ khoá:âm nhạc

355.  H2 tết 2012. - H. : Báo Hoa học tṛ xb., 2012. - 1 CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H88

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002995

     Từ khoá:âm nhạc

356.  In-psych : To Accompany Lahey, Psychology: An introduction. - Boston, Mass. : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          D.1. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 150 / I-311P

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.002999

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002002

     Từ khoá:Tâm lư học

357.  In-psych : To Accompany Lahey, Psychology: An introduction. - Boston, Mass. : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          D.2. - 2007. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 150 / I-311P

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003000

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002003

     Từ khoá:Tâm lư học

358.  Nghệ thuật Bài cḥi dân gian B́nh Định. - H. : âm nhạc, 2012. - 1 đĩa DVD ; 4 3/4 in

     ĐTTTL ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

     Phân loại: 398.80959754 / NGH250T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003021

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002042-2045

     Từ khoá:Văn học dân gian,Bài cḥi

359.  Financial and managerial accounting : The basis for business decisions (General ledger and peachtree complete 2007) / Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello. - 14th ed.. - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 657 / F311A

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003010

     Từ khoá:Kế toán,Tài chính,Tài chính kế toán,Quản lư

360. Nguyễn Hoàng Thảo Ly. Tiếng Anh trong nghiệp vụ thương mại - kinh doanh. - H. : Hồng Đức, 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 428 / T306A

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003011

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002012-2013

     Từ khoá:Tiếng Anh,Thương mại,Kinh doanh

361.  Hackers TOEIC listening actual tests. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Công ty Nhân Trí Việt, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 428 / H101K

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003001

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002004

     Từ khoá: TOEIC; Tiếng Anh,Kỹ năng nghe hiểu

362.  Basic IELTS listening. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Công ty Nhân Trí Việt, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 428 / B109-I

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003002

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002005

     Từ khoá: IELTS; Tiếng Anh,Kỹ năng nghe hiểu

363.  Basic IELTS speaking. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 428 / B109-I

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003003

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002006

     Từ khoá: IELTS; Tiếng Anh,Kỹ năng nói

364.  15 days' practice for IELTS speaking. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 428 / M558L

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003004

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002007

     Từ khoá: IELTS; Tiếng Anh,Kỹ năng nói

365.  Hackers TOEIC start listening. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 428 / H101K

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003005

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002008

     Từ khoá: TOEIC; Tiếng Anh,Kỹ năng nghe hiểu

366.  15 days' practice for IELTS listening. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Công ty Nhân Trí Việt, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 428 / M558L

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003006

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002009

     Từ khoá: IELTS; Tiếng Anh,Kỹ năng nghe hiểu

367.  TOEFL iBT b-writing : New edition / LinguaForum. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Công ty Nhân Trí Việt, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 428 / T421-I

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003007

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002010

     Từ khoá: TOEFL; Tiếng Anh,Kỹ năng viết

368. Perreault, William D.. Basic marketing / William D. Perreault, Joseph P. Connon, E. Jerome McCarthy. - 16th ed.. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 658.8 / B100S

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003008

     Từ khoá:Tiếp thị,Quản lư

369.  The icon visual guide to core activities: a Teaching/Learning. - New York, NY : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 407 / I-300C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003009

     Từ khoá:Giáo dục,Phương pháp giảng dạy,Học tập

370.  Vọng khúc ngàn năm : Album 4 / Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Cường, Hồ Hoài Anh.... - Hà Nội : âm nhạc, 2011. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / V431K

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003013

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002015

     Từ khoá:âm nhạc

371.  Vọng khúc ngàn năm : Album 3 / Zoăn Mẫn, Đặng Thế Phong, Hoàng Giác.... - Hà Nội : âm nhạc, 2011. - 1 DVD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / V431K

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003012

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002014

     Từ khoá:âm nhạc

372.  Tự học Adobe Photoshop CS5 qua h́nh ảnh minh họa. - H. : Giao thông vận tải, 2010. - 1 đĩa CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 006.6 / T550H

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003014

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002034-2035

     Từ khoá:Phần mềm Photoshop CS5,Đồ họa máy tính,Thực hành

373.  Tự học Adobe Indesign CS5 bằng h́nh minh họa. - H. : Thời đại, 2011. - 1 đĩa CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 006.6 / T550H

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003016

     Từ khoá:Phần mềm Adobe Indesign,Đồ họa máy tính,Thực hành

374.  ứng dụng các công thức và hàm Microsoft Excel 2010. - H. : Từ điển Bách khoa, 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005.3 / Ư556D

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003015

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002036-2037

     Từ khoá:Phần mềm Excel,Tin học

375.  Các tuyệt chiêu Adobe Illustrator CS5 thực hành bằng h́nh minh họa. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011. - 1 đĩa CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 006.6 / C101T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003017

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002038-2039

     Từ khoá:Phần mềm Adobe Illustrator,Đồ họa máy tính,Thực hành

376.  Các tuyệt chiêu Adobe Indesign CS5 thực hành bằng h́nh minh họa. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011. - 1 đĩa CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 006.6 / C101T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003018

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002040

     Từ khoá:Phần mềm Adobe Indesign,Đồ họa máy tính,Thực hành

377.  Tuy Ḥa thành phố Mặt Trời : Album ca khúc Cao Hữu Nhạc. - Phú Yên : [Knxb.], 2012. - 1 đĩa CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / T523H

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003019

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002041

     Từ khoá:âm nhạc,Bài hát

378.  Hy vọng. - H. : Công ty Đức Việt, 2012. - 1 đĩa CD ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / H600V

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003020

     Từ khoá:âm nhạc,Bài hát

379. Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 1. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7055 / H103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003022

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002046

     Từ khoá:Hải quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến

380. Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 2. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7055 / H103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003023

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002047

     Từ khoá:Hải quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến

381. Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 3. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7055 / H103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003024

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002048

     Từ khoá:Hải quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến

382. Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 4. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7055 / H103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003025

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002049

     Từ khoá:Hải quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến

383. Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 5. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7055 / H103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003026

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002050

     Từ khoá:Hải quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến

384. Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 6. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.7055 / H103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003027

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002051

     Từ khoá:Hải quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến

385. Mă Thiện Đồng. Biệt động Sài G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 1. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.771 / B308Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003028

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002052

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Lịch sử hiện đại,Lực lượng vũ trang

386. Mă Thiện Đồng. Biệt động Sài G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          CD 2. - 2006. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 959.771 / B308Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003029

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002053

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Lịch sử hiện đại,Lực lượng vũ trang

387. Mă Thiện Đồng. Biệt động Sài G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 4. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.771 / B308Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003031

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002055

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Lịch sử hiện đại,Lực lượng vũ trang

388. Mă Thiện Đồng. Biệt động Sài G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 5. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.771 / B308Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003032

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002056

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Lịch sử hiện đại,Lực lượng vũ trang

389. Mă Thiện Đồng. Biệt động Sài G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 6. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.771 / B308Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003033

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002057

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Lịch sử hiện đại,Lực lượng vũ trang

390. Mă Thiện Đồng. Biệt động Sài G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 3. - 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 959.771 / B308Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003030

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002054

     Từ khoá:Văn học hiện đại,Lịch sử hiện đại,Lực lượng vũ trang

391. Trần Ngọc Toản. Biển Đông yêu dấu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 1. - 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 551.4609597 / B305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003034

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002058

     Từ khoá:Biển đông,Kiến thức,Lịch sử,Tài nguyên

392. Trần Ngọc Toản. Biển Đông yêu dấu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 2. - 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 551.4609597 / B305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003035

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002059

     Từ khoá:Biển đông,Kiến thức,Lịch sử,Tài nguyên

393. Trần Ngọc Toản. Biển Đông yêu dấu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 3. - 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 551.4609597 / B305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003036

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002060

     Từ khoá:Biển đông,Kiến thức,Lịch sử,Tài nguyên

394. Trần Ngọc Toản. Biển Đông yêu dấu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 4. - 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 551.4609597 / B305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003037

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002061

     Từ khoá:Biển đông,Kiến thức,Lịch sử,Tài nguyên

395. Trần Ngọc Toản. Biển Đông yêu dấu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in

          CD 5. - 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh

     Phân loại: 551.4609597 / B305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003038

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002062

     Từ khoá:Biển đông,Kiến thức,Lịch sử,Tài nguyên

396.  Hướng dẫn tự học Microsoft Excel 2013. - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005.54 / H561D

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003045

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002063, TLNNS.002072-2073

     Từ khoá:Tin học,Phần mềm Excel

397.  Bay lên mùa xuân. - H. : Báo Thế giới phụ nữ xb., 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / B112L

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003039

     Từ khoá:âm nhạc,Ca khúc

398.  Huyền thoại vương quốc Chima. - H. : Báo Rùa vàng xb., 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 793 / H527T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003040

     Từ khoá:Tṛ chơi,Trẻ em

399.  Mùa Xuân ơi.... - H. : Báo Mực tím xb., 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / M501X

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003041

     Từ khoá:âm nhạc,Ca khúc

400.  Những bài hát tiếng Anh bé yêu thích. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in

          T.3. - 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh, h́nh ảnh

     Phân loại: 428 / NH556B

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003042

     Từ khoá:Tiếng Anh,Bài hát

401.  Lịch sử Nam bộ kháng chiến. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đầu trang tên tài liệu ghi: Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam bộ kháng chiến

     Phân loại: 959.705 / L302S

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003043

     Từ khoá:Lịch sử,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

402.  âm nhạc cho trẻ em. - H. : Dân trí, 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 780 / Â120N

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003048

     Từ khoá:âm nhạc,Trẻ âm

403. Kamien, Roger. Music : An appreciation / Roger Kamien. - 6 th brief ed.. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 780 / M500S

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003044

     Từ khoá:âm nhạc,Phê b́nh âm nhạc

404.  Hướng dẫn tự học Microsoft PowerPoint 2013. - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005.5 / H561D

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003046

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002064-2067

     Từ khoá: Phần mềm PowerPoint; Tin học

405.  Hướng dẫn tự học Microsoft Word 2013. - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005.5 / H561D

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003047

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002068-2071

     Từ khoá: Phần mềm Word; Tin học

406.  Hoàng Sa - Trường Sa nơi ghi dấu hồn thiêng đất Việt. - [Phú Yên] : [Knxb.], [2013]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          T.1. - [2013]. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 320.109597 / H407S

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003049

     Từ khoá:Chủ quyền,Quần đảo,Hoàng Sa,Trường Sa

407.  Hoàng Sa - Trường Sa nơi ghi dấu hồn thiêng đất Việt. - [Phú Yên] : [Knxb.], [2013]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          T.2. - [2013]. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 320.109597 / H407S

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003050

     Từ khoá:Chủ quyền,Quần đảo,Hoàng Sa,Trường Sa

408.  Đắk Lắk trên con đường hội nhập kinh tế quốc tế. - Đắk Lắk : Trung tâm Xúc tiến Thương mại - Đầu tư xb., 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Đầu b́a tài liệu ghi: ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk

     Phân loại: 330.9597 / Đ113L

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003051

     Từ khoá:Kinh tế quốc tế,Hội nhập

409.  Lễ hội văn hóa dân tộc Bana - Chăm - Hội đâm trâu. - Phú Yên : Hội Văn nghệ dân gian, 1998. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Ngoài b́a tài liệu ghi: Lễ hội đâm trâu dân tộc Bana - Chăm

          Đĩa 1. - 1998. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 394.269597 / L250H

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003053

     Từ khoá: Đâm trâu; Lễ hội cổ truyền,Dân tộc Chăm,Dân tộc Bana

410.  Lễ hội văn hóa dân tộc Bana - Chăm - Hội đâm trâu. - Phú Yên : Hội Văn nghệ dân gian, 1998. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Ngoài b́a tài liệu ghi: Lễ hội đâm trâu dân tộc Bana - Chăm

          Đĩa 2. - 1998. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 394.269597 / L250H

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003054

     Từ khoá: Đâm trâu; Lễ hội cổ truyền,Dân tộc Chăm,Dân tộc Bana

411.  Lễ hội văn hóa dân tộc Bana - Chăm - Hội đâm trâu. - Phú Yên : Hội Văn nghệ dân gian, 1998. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Ngoài b́a tài liệu ghi: Lễ hội đâm trâu dân tộc Bana - Chăm

          Đĩa 3. - 1998. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 902.7 / L250H

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003055

     Từ khoá: Đâm trâu; Lễ hội cổ truyền,Dân tộc Chăm,Dân tộc Bana

412. Vujicic, Nick. Cuộc sống không giới hạn / Nick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan dịch. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Tên tài liệu bằng tiếng Anh: Life without limits

          Đĩa 1. - 2013. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 248.8 / C514S

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003056

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002075

     Từ khoá:Đạo Kitô,Cuộc sống,Hạnh phúc,Con người

413.  Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 335.4346271 / H450C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa sang: TLNNS.002088

     Từ khoá:Tư tưởng Hồ Chí Minh

414. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 1. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003094

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002111

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

415. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 2. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003095

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002112

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

416. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 3. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003096

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002113

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

417. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 4. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003097

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002114

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

418. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 5. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003098

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002115

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

419. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 6. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003099

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002116

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ,Việt Nam

420. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 7. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003100

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002117

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

421. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 8. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003101

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002118

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

422. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 9. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH564C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003102

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002120

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

423. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 10. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003103

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002119

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

424. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 11. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003104

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002121

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

425. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 12. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003105

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002122

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

426. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 13. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003106

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002123

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

427. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 14. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003107

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002124

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

428. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 15. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003108

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002125

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

429. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 16. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: Bộ TK TVQG / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003109

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002126

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

430. Vơ Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 17. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.705 / NH556C

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003110

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002127

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống Mỹ

431. Nguyễn Văn Trung. Đại tướng Tổng tư lệnh Vơ Nguyên Giáp : Đại tướng của nhân dân, của Ḥa B́nh / B.s., s.t.: Nguyễn Văn Trung, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 1+2. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7056092 / Đ103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003077

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002094

     Từ khoá:Sự nghiệp,Tiểu sử

432. Nguyễn Văn Trung. Đại tướng Tổng tư lệnh Vơ Nguyên Giáp : Đại tướng của nhân dân, của Ḥa B́nh / B.s., s.t.: Nguyễn Văn Trung, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 3. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7056092 / Đ103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003078

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002095

     Từ khoá:Sự nghiệp,Tiểu sử

433. Nguyễn Văn Trung. Đại tướng Tổng tư lệnh Vơ Nguyên Giáp : Đại tướng của nhân dân, của Ḥa B́nh / B.s., s.t.: Nguyễn Văn Trung, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 4+5. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7056092 / Đ103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003079

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002096

     Từ khoá:Sự nghiệp,Tiểu sử

434. Nguyễn Văn Trung. Đại tướng Tổng tư lệnh Vơ Nguyên Giáp : Đại tướng của nhân dân, của Ḥa B́nh / B.s., s.t.: Nguyễn Văn Trung, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 6. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7056092 / Đ103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003080

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002097

     Từ khoá:Sự nghiệp,Tiểu sử

435. Nguyễn Văn Trung. Đại tướng Tổng tư lệnh Vơ Nguyên Giáp : Đại tướng của nhân dân, của Ḥa B́nh / B.s., s.t.: Nguyễn Văn Trung, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 7. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7056092 / Đ103T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003081

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002098

     Từ khoá:Sự nghiệp,Tiểu sử

436. Hoàng Văn Khánh. Đánh thắng B.52. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 1+2+3. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7055 / Đ107T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003072

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002089

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Mỹ

437. Hoàng Văn Khánh. Đánh thắng B.52. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 4a. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7055 / Đ107T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003073

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002090

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Mỹ

438. Hoàng Văn Khánh. Đánh thắng B.52. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 4b. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7055 / Đ107T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003074

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002091

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Mỹ

439. Hoàng Văn Khánh. Đánh thắng B.52. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 5+6. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7055 / Đ107T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003075

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002092

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Mỹ

440. Hoàng Văn Khánh. Đánh thắng B.52. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 7+8. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7055 / Đ107T

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003076

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002093

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Mỹ

441. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 1. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003082

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002099

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

442. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 2a. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003083

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002100

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

443. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 2b. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003084

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002101

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

444. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 3. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003085

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002102

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

445. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 4. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003086

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002103

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

446. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 5. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003087

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002104

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

447. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 6. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003088

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002105

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

448. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 7. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003089

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002106

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

449. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 8. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003090

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002107

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

450. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 9. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003091

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002108

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

451. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 10. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH309đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003092

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002109

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

452. Vơ Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in

          Đĩa 11+12. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô

     Phân loại: 959.7052 / CH305Đ

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003093

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002110

     Từ khoá:Lịch sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp

453.  Epson stylus photo T60^nVol. 1.1. - Philippines : Seiko Epson Corporation, 2009. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 005.5 / E206S

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003113

     Từ khoá:Tin học,Phân mềm máy tính

454.  Xuân hạnh phúc. - H. : Báo Mực tím xb., 2014. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 782.42 / X502H

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003114

     Từ khoá:Âm nhạc,Ca khúc

455.  Thư viện tỉnh Phú Yên - nơi chắp cánh cho tri thức. - Phú Yên : Thư viện tỉnh xb., 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Phân loại: 027.059755 / TH550V

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003052

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002128

     Từ khoá:Thư viện tỉnh,Hoạt động,Phục vụ,Bạn đọc

456.  Hát Xoan Phú Thọ : 26 bài Xoan cổ. - H. : Âm nhạc, 2013. - 1CD-ROM 1 đĩa DVD ; 4 3/4 in

     Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

          Đĩa 1. - 2013. - 1 đĩa DVD 1CD-ROM

     Phân loại: 781.62009597 / H110X

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003111

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002137-2139

     Từ khoá:Nhạc dân gian,Hát xoan

457.  Hát Xoan Phú Thọ : 26 bài Xoan cổ. - H. : Âm nhạc, 2013. - 1 đĩa DVD ; 4 3/4 in

     ĐTTTL ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

          Đĩa 2. - 2013. - 1 đĩa DVD

     Phân loại: 781.62009597 / H110X

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003112

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002147-2149

     Từ khoá: Nhạc dân gian,Hát xoan

458. Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          T.1.Đ.1. - 2014. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 897.73 / C125V

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003115

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002129

     Từ khoá:Văn học hiện đại

459. Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Người đọc: Hướng Dương

          T.1.Đ.2. - 2014. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 897.73 / C125V

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003116

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002130

     Từ khoá:Văn học hiện đại

460. Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Người đọc: Hướng Dương

          T.1.Đ.3. - 2014. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 897.73 / C125V

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003117

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002131

     Từ khoá:Văn học hiện đại

461. Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

     Người đọc: Hướng Dương

          T.1.Đ.5. - 2014. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 897.73 / C125V

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003119

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002133

     Từ khoá:Văn học hiện đại

462. Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          T.1.Đ.6. - 2014. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 897.73 / C125V

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003120

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002134

     Từ khoá:Văn học hiện đại

463. Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          T.1.Đ.7. - 2014. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 897.73 / C125V

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003121

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002135

     Từ khoá:Văn học hiện đại

464. Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          T.1.Đ.8. - 2014. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 897.73 / C125V

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003122

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002136

     Từ khoá:Văn học hiện đại

465. Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          T.2.Đ.1. - 2014. - 1 CD-ROM

     Phân loại: 897.73 / C125V

     Kư hiệu kho: Kho đĩa gốc: TLNN.003123

                          Kho đĩa sang: TLNNS.002140

     Từ khoá:Văn học hiện đại

466. Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in

          T.2.Đ.2. - 2014. - 1 CD-ROM