DANH MỤC TÀI LIỆU NGHE NH̀N
1. Thần tượng âm nhạc (
Phân loại: 782 /
T468646
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002899
Từ khoá:âm
nhạc
Từ khoá:2. Tập hợp h́nh ảnh phục
vụ triển lăm tài liệu biển đảo
Phân loại: 915.975 /
T747464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002896
Từ khoá:Biển
đảo,Phú Yên
3. Audio highlights : Pages 28-31. - [S.l] :
[S.n], [2000]. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 420 /
A93564544554487
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002897
Từ khoá:Ngôn
ngữ
4. Special English / Ban biên
soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb.], 2010. - 1 CD ; 4
3/4 in
Số
105. - 2010. - 1 CD
Phân loại: 420 /
S6435354645574
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002898
Từ khoá:Ngôn
ngữ
5. Tiếng Anh lớp 11 nâng cao. - H. : Giáo dục,
2007. - 1CD ; 4 3/4 in
Đầu trang tên tài liệu
ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
CD 1. -
2007. - 1CD
Phân loại: 428.076 /
T564364664
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002903
Từ khoá:Ngôn
ngữ
6. Brydon,
Steven R.. Between one and many : The art and science of public
speaking / Steven R. Brydon, Michael D. Scott. - 5th ed.. -
Phân loại: 808.5 /
B793667848467
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002906
Kho đĩa sang: TLNNS.001888
Từ khoá:Kỹ
năng nói chuyện
7. Lucas,
Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. -
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185
D. 1. - 2007. - 1 CD-ROM
Phân loại: 808.51 /
L833778474464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002909
Kho đĩa sang: TLNNS.001893-1894, TLNNS.001976
Từ khoá:Kỹ
năng nói chuyện
8. Lucas,
Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. -
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185
D. 2. -
2007. - 1 CD-ROM
Phân loại: 808.51 /
L833778474464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002910
Kho đĩa sang: TLNNS.001895-1896, TLNNS.001977
Từ khoá:Kỹ
năng nói chuyện
9. Lucas,
Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. -
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185
D. 3. -
2007. - 1 CD-ROM
Phân loại: 808.51 /
L833778474464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002911
Kho đĩa sang: TLNNS.001897-1898, TLNNS.001978
Từ khoá:Kỹ
năng nói chuyện
10. Lucas,
Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. -
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185
D. 4. -
2007. - 1 CD-ROM
Phân loại: 808.51 /
L833778474464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002912
Kho đĩa sang: TLNNS.001899-1900, TLNNS.001979
Từ khoá:Kỹ
năng nói chuyện
11. Lucas,
Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. -
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185
D5. - 2007.
- 1 CD-ROM
Phân loại: 808.51 /
L833778474464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002913
Kho đĩa sang: TLNNS.001901-1902, TLNNS.001980
Từ khoá:Kỹ
năng nói chuyện
12. Lucas,
Stephen E.. The art of public speaking. - 9th ed.. -
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185
D. 6. - 2007.
- 1 CD-ROM
Phân loại: 808.51 /
L833778474464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002914
Kho đĩa sang: TLNNS.001903-1904, TLNNS.001981
Từ khoá:Kỹ
năng nói chuyện
13. Lucas,
Stephen E.. The art of public speaking : Student CD-ROM verson 5.0 /
Stephen E. Lucas. - 9th ed.. -
D. 1. -
2007. - 1 CD-ROM
Phân loại: 808.51 /
L833778474464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002907
Kho đĩa sang: TLNNS.001889-1890, TLNNS.001974
Từ khoá:Kỹ
năng nói chuyện
14. Lucas,
Stephen E.. The art of public speaking : Student CD-ROM verson 5.0 /
Stephen E. Lucas. - 9th ed.. -
D. 2. -
2007. - 1 CD-ROM
Phân loại: 808.51 /
L833778474464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002908
Kho đĩa sang: TLNNS.001891-1892, TLNNS.001975
Từ khoá:Kỹ
năng nói chuyện
15.
Sadker, David Miller. The teachers, schools, and society : A brief
introduction to education : reader / David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. -
Số
ĐKCB kho sách ngoại văn: 1015050002197
Phân loại: 371.10023
/ S2354733853655547
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002920
Từ khoá:Giáo
dục,Nghề nghiệp
16.
Juarez, Jon. Microsoft Office Access 2003 : A professional approach /
Jon Juarez, John Carter, Kathleen Stewart. -
Số
ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002199
Phân loại: 005.75 /
J83749566
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002919
Từ khoá:Tin
học
17. Finch,
Byron J.. Operations now : Supply chain profitability and performance
/ Byron J. Finch. - 3rd ed.. -
Số
ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002262-1015050002264
Phân loại: 658.5 /
F5634397665
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002918
Kho đĩa sang: TLNNS.001906-1907
Từ khoá:Quản
lư
18. Stevenson,
William J.. Operations management / William J. Stevenson. - 9th ed.. -
Số
ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002255
Phân loại: 658.5 /
S7484676695555365
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002917
Từ khoá:Quản
lư
19.
Cooper, Donald R.. Marketing research / Donald R. Cooper, Pamela S.
Schindler. -
Số
ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002271
Phân loại: 658.8 /
C667473663537
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002916
Từ khoá:Tiếp
thị
20. You be the judge : Verbal agreement. -
D. 2. -
2005. - 1 DVD
Phân loại: 347.014 /
Y6834844
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002915
Từ khoá:Ṭa án
21. T́m hiểu văn bản Chiếc
lược ngà = T́m hiểu bài thơ Mùa xuân nho nhỏ T́m
hiểu bài thơ Đoàn thuyền đánh cá. - Phú Yên :
Thư viện tỉnh xb, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 8(V)2
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.001896
Kho đĩa sang: TLNNS.001055
Từ khoá:Nghiên
cứu văn học hiện đại
22. Tác gia Nguyễn ái Quốc - Hồ
Chí Minh = Vị trí của tác gia Nguyễn ái Quốc - Hồ
Chí Minh trong chương tŕnh Trung học phổ thông Quan
điểm sáng tác, đặc điểm, thể loại
Phong cách nghệ thuật Truyện ngắn Văn chính
luận Thơ : Phần 1 và 2 / Giáo viên hướng
dẫn: Tiến sĩ Hà B́nh Trị. - Phú Yên : Thư
viện tỉnh xb, 2006. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 801
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.001960
Kho đĩa sang:
TLNNS.000961
Từ khoá:Nghiên
cứu văn học
23.
Trần Thị Th́n. Chuyên đề văn Trung học
phổ thông những bài làm văn mẫu lớp 10 : Sách nói
giáo khoa / Trần Thị Th́n biên soạn. - Tái bản lần thứ 3. - TP.
Hồ Chí Minh : Thư viện KHTH TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 1
CD-ROM : Âm thanh ; 4 3/4 in
Phân loại: 801
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002151
Kho đĩa sang: TLNNS.001214
Từ khoá:Văn
học
24.
Trịnh Thu Tuyết. Tư tưởng nhân
đạo trong tác phẩm Đời thừa của Nam Cao
/ Giáo viên hướng dẫn: Trịnh Thu Tuyết. - H. : Ban
Khoa giáo Đài truyền h́nh Việt
Phân loại: 801
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002181
Kho đĩa sang: TLNNS.001257
Từ khoá:Tập
làm văn lớp 12
25.
Trịnh Thu Tuyết. Kỹ năng phân tích
thơ trữ t́nh / Giáo viên hướng dẫn: Trịnh Thu
Tuyết. - H. : Ban Khoa giáo Đài truyền h́nh Việt
Phân loại: 801
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002180
Kho đĩa sang: TLNNS.001256
Từ khoá:Tập
làm văn lớp 12
26. Số phận con người qua
3 tác phẩm: Vợ nhặt của Kim Lân, Vợ chồng A
Phủ của Tô Hoài, Mùa lạc của Nguyễn Khải. -
[Kđ] : [Knxb], 2004. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 801.54
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.001597
Từ khoá:Phân tích
tác phẩm văn học
27. Phân tích nhân vật trong tác phẩm
tự sự : Hai phần. - Phú Yên : Thư viện tỉnh
xb, 2006. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Đĩa 1. - 2006. - 1 VCD
Phân loại: 801.54
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.001997
Kho đĩa sang: TLNNS.001016
Từ khoá:Văn
học
28. Đại hội Liên hiệp
văn học nghệ thuật lần 2 (1997-2002). - Phú Yên :
Hội VHNT tỉnh, 1997. - Băng video ; E180
Phân loại: 805
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.000185
Từ khoá:Hội
văn học nghệ thuật Phú Yên
29. Đại hội trù bị Liên
hiệp văn học nghệ thuật lần 2 (1997-2002). -
Phú Yên : Hội VHNT tỉnh, 1997. - Băng video ; E180
Phân loại: 805
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.000184
Từ khoá:Hội
văn học nghệ thuật Phú Yên
30.
Foster, Rick. Đi t́m hạnh phúc cuộc sống / Rick
Foster; Biên dịch: Nguyễn Văn Phước, Nhă Khanh, Tâm
Hằng, Ngọc Hân; Người đọc: Ngọc
Truyền. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 1 CD-ROM ; 4
3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2006
Phân loại: 808
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002199
Kho đĩa sang: TLNNS.001278
Từ khoá:Văn
học hiện đại
31. Phân tích hai bài thơ Tâm tư trong
tù và Kính gởi cụ Nguyễn Du của Tố Hữu : Ôn
luyện thi Tú tài và Đại học môn văn. - TP Hồ
Chí Minh : Trung tâm nghe nh́n giáo dục, 2002. - 1 Băng Video ;
Hệ Pal TL 29'
Phân loại: 8(V)2
Kư hiệu kho: Kho đĩa
gốc: TLNN.000867
Từ khoá:Văn
học
32. Hà
Hải Châu. Chữ tâm trong công việc /
Người đọc: Thu Hiền. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb.
Trẻ, 2001. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2006
Phân loại: 808
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002201
Kho đĩa sang: TLNNS.001280
Từ khoá:Văn
học hiện đại
33. Bài học từ sự thất
bại : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay
bằng máy Victor Reader / Nhiều tác giả;
Tuyển dịch: Bích Dậu, Duy Linh...; người
đọc: Lưu Nguyễn Bảo Châu. - TP.HCM. : Thư
viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói,
2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in. - (Những tấm ḷng
cao cả)
Phân loại: 808.83 /
B5438
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002537
Kho đĩa sang:
TLNNS.001516
Từ khoá:Văn
học nước ngoài
34.
Vũ Phạm Phương Hằng. T́nh yêu
không có tuổi : Tài liệu có thể đọc bằng máy
tính, hay bằng máy Victor Reader. / Tuyển chọn: nhóm Smee và
Vũ Phạm Phương Hằng; người
đọc: Hồng Thoa. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM -
Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital,
stereo ; 4 3/4 in
Sách do nhà
xuất bản Trẻ xuất bản
Phân loại: 808.831 /
V7467464464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002311
Kho đĩa sang: TLNNS.001565
Từ khoá:Văn
học thế giới
35.
Trần Quốc Khôi. Hăy là chính ḿnh : Tài liệu có thể
đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader. /
Dịch và tuyển chọn: Trần Quốc Khôi, Trần
Thời; người đọc: Phạm Ngọc Lan Anh. -
TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản
xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Sách do nhà
xuất bản Trẻ xuất bản
Phân loại: 808.831 /
T76783545
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002313
Kho đĩa sang: TLNNS.001566
Từ khoá:Văn
học nước ngoài
36. Mai
Hương. Bí Mật về ông già No-en : Câu
chuyện đêm Giáng sinh;Tài liệu có thể đọc
bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader. / Biên soạn: Mai
Hương; người đọc: Trần Xuân Nguyệt
Anh. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ
sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Sách do nhà
xuất bản Lao động - xă hội xuất bản
Phân loại: 808.831 /
M35464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002314
Kho đĩa sang: TLNNS.001569
Từ khoá:Văn
học nước ngoài
37.
Trần Tiễn Cao Đăng. Đề tặng
mẹ : Tài liệu có thể đọc bằng máy tính, hay
bằng máy Victor Reader. / Tuyển chọn: Trần Tiễn
Cao Đăng, Tuyết Anh; người đọc: Thanh
Thuyết. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ
sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Sách do nhà
xuất bản Trẻ xuất bản
Phân loại: 808.831 /
T7685633664
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002317
Kho đĩa sang: TLNNS.001592
Từ khoá:Văn
học nước ngoài
38. Giáng sinh nhiệm màu : Tài liệu
có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor
Reader. / Nhiều tác giả; người
đọc: Lê Thu Nga. - TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM -
Dịch vụ sản xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital,
stereo ; 4 3/4 in
Sách do nhà
xuất bản Trẻ xuất bản
Phân loại: 808.8 /
G56475646456
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002318
Kho đĩa sang: TLNNS.001593
Từ khoá:Văn
học nước ngoài
39. Phương pháp làm một bài
văn nghị luận xă hội = Phân tích tác phẩm:
Một người Hà Nội (Phần I) /
Người hướng dẫn: PGS.TS. Lê Quang Hưng. - Phú
Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 807.077 /
P46474756
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002622
Kho đĩa sang: TLNNS.001731
Từ khoá:Ngữ
văn lớp 12
40. Phân tích tác phẩm: Một
người Hà Nội của Nguyễn Khải / Giáo
viên hướng dẫn: TS. Trịnh Thu Tuyết. - Phú Yên :
Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 807.077 /
P4683483
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002623
Kho đĩa sang: TLNNS.001732
Từ khoá:Ngữ
văn lớp 12
41. T́m hiểu tác giả - tác phẩm
: Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu), Người
lái đ̣ sông Đà (Nguyễn Tuân) / Giáo viên
hướng dẫn: Trịnh Thu Tuyết, PGS.TS. Lê Quang
Hưng. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1
CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 807.077 /
T645883
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002687
Kho đĩa sang: TLNNS.001754
Từ khoá:Ngữ
văn
42. Tư tưởng nhân đạo
trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao = T́m hiểu
về tác phẩm của Nam Cao / Giáo viên
hướng dẫn: TS. Trịnh Thu Tuyết. - Phú Yên :
Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phần
1+2. - 2009. - 1 CD-ROM
Phân loại: 807.077 /
T864646
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002632
Kho đĩa sang: TLNNS.001742
Từ khoá:Ngữ
văn
43. Thầy đă sưởi ấm
trái tim em / Biên dịch: Như Soon; Người
đọc: Trần Đ́nh Phú Lộc. - TP. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ, 2004. - 1 CD-ROM (02:36:57) : âm thanh ; 4 3/4 in
Phân loại: 808.883 /
T4975
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002650
Từ khoá:Văn
học thế giới
Phân loại: 810.53 /
B766578369935
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002324
Kho đĩa sang: TLNNS.001596
Từ khoá:Văn
học Mỹ
45.
Naylor, Phyllis Reynolds. Roxie and the Hooligans : Tài liệu có
thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader
/ Phyllis Reynolds Naylor; người kể: Ms Shannon Maguire. -
TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản
xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Phân loại: 810.53 /
N39567749555774966537
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002325
Kho đĩa sang: TLNNS.001579
Từ khoá:Văn
học Mỹ
46. Keene,
Carolyn. Once upon a crime : Tài liệu có thể
đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Carolyn
Keene; người kể: Elisha Anne Teo. - TP.HCM. : Thư
viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói,
2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Phân loại: 810.53 /
K44643376596
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002326
Kho đĩa sang: TLNNS.001597
Từ khoá:Văn
học Mỹ
47. Look,
Lenore. Uncle Peter's Amazing Chinese Wedding : Tài liệu có
thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader
/ Lenore Look; người kể: Norhawa Bee Mohamed Ismail. - TP.HCM.
: Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất
sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Phân loại: 810.53 /
L665546674
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002327
Kho đĩa sang: TLNNS.001589
Từ khoá:Văn
học Mỹ
48.
Rylant, Cynthia. The turtle : Tài liệu có thể
đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Cynthia
Rylant; người kể: Ms Shannon Maguire. - TP.HCM. : Thư
viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói,
2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Phân loại: 810.63 /
R953683968453
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002333
Kho đĩa sang: TLNNS.001583
Từ khoá:Văn
học Mỹ
49.
Johnson, Spencer. Phút dành cho cha : Tài liệu có thể
đọc bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Spencer
Johnson; biên dịch: Nguyễn Văn Phước, Ngọc
Hân...; người đọc: Tŕ Hoa Thỏa. - TP.HCM. :
Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách
nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Phân loại: 813 /
J6467667746347
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002540
Kho đĩa sang: TLNNS.001519
Từ khoá:Văn
học Mỹ
50.
Phân loại: 820.923 /
D5966473655569
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002322
Kho đĩa sang: TLNNS.001595
Từ khoá:Văn
học Anh
51.
King-Smith, Dick. Poppet : Tài liệu có thể đọc
bằng máy tính, hay bằng máy Victor Reader / Dick King-Smith;
người kể: Norhawa Bee Mohamed Ismail. - TP.HCM. : Thư
viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản xuất sách nói,
2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Phân loại: 820.9123 /
K564765843535
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002328
Kho đĩa sang: TLNNS.001588
Từ khoá:Văn
học Anh
52. Ross,
Mandy. The Sly fox and the little red hen : [Sound recording] /
Mandy Ross; Narrator: Yen Chau. - [S.l.] : Ladybird, 2006. - 1 CD-ROM : Âm
thanh (04'58'') ; 4 3/4 in
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002136
Kho đĩa sang: TLNNS.001198
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
53.
Bradbury, Lynne. The Ugly Duckling : [Sound recording] / Lynne
Bradbury; Narrator: Calvin Eng. - [S.l.] : Ladybird, 2006. - 1 CD-ROM : Âm
thanh (07'26'') ; 4 3/4 in
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002137
Kho đĩa sang: TLNNS.001199
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
54.
Jonathan. The Lost Kid : [Sound recording] / Narrator: Calvin Eng. -
[S.l.] : System publishing House, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (06'40'') ; 4 3/4
in
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002138
Kho đĩa sang: TLNNS.001200
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
55. Yates,
Irene. The Three Billy Goats Gruff : [Sound recording] / Irene
Yates; Narrator: Yen Chau. - [S.l.] : LadyBird, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh
(05'16'') ; 4 3/4 in
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002139
Kho đĩa sang: TLNNS.001201
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
56. Grimm,
Brothers. Sleeping Beauty : [Sound recording] / Brothers Grimm;
Narrator:
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002140
Kho đĩa sang: TLNNS.001202
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
57. Davis,
Jon. Cinderella : [Sound recording] / Jon Davis; Narrator:
Rachella Health. - [S.l.] : Ladybird, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (08'19'') ; 4
3/4 in
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002141
Kho đĩa sang: TLNNS.001203
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
58.
Rappoport, Bernice. Baby Animals : [Sound recording] / Bernice
Rappoport; Narrator: Kai Ming Lau. - [S.l.] : World Book, 2006. - 1 CD-ROM : Âm
thanh (14'01') ; 4 3/4 in
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002143
Kho đĩa sang: TLNNS.001205
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
59. Cloke,
Rene. Pinocchio : [Sound recording] / Rene Cloke; Narrator: Diana
Eng. - [S.l.] : Award Publication Limited, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh
(07'37'') ; 4 3/4 in
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002144
Kho đĩa sang: TLNNS.001206
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
60.
Disney.
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002145
Kho đĩa sang: TLNNS.001207
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
61. Lee,
Marcy Dans. The Crocodile and The Colorful Headbands : [Sound
recording] / Marcy Dans Lee;Narrator: Calvin Eng. - [S.l.] : The Adarna Book
Services, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh (06'16'') ; 4 3/4 in
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002146
Kho đĩa sang: TLNNS.001208
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
62.
Nguyễn Văn Quảng. Nhật kư Anne Frank : Tài
liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy
Victor Reader. / Người dịch: Nguyễn Văn
Quảng; người đọc: Trần Xuân Nguyệt Anh.
- TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản
xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Sách do nhà
xuất bản Thanh niên phát hành năm 2005
Phân loại: 830.9144 /
N4896867864
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002309
Kho đĩa sang: TLNNS.001572
Từ khoá:Văn
học Đức
63.
Phân loại: 813.106 /
N48563639
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002652
Từ khoá:Văn
học Mỹ
64.
Series, Owl. Why crows are black : [Sound recording] / Owl Series;
Narrator: Quynh Anh. - [S.l.] : Penerbitan, 2006. - 1 CD-ROM : Âm thanh
(07'08'') ; 4 3/4 in
Phân loại: 828
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002135
Kho đĩa sang: TLNNS.001197
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Anh
65.
King-Smith, Dick. A Narrow Squeak and Other Animal Stories : Tài
liệu có thể đọc bằng máy tính, hay bằng máy
Victor Reader / Dick King-Smith; người kể: Ms Shannon Maguire.
- TP.HCM. : Thư viện KHTH TP.HCM - Dịch vụ sản
xuất sách nói, 2007. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Phân loại: 820.93 /
K564765843535
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002331
Kho đĩa sang: TLNNS.001585
Từ khoá:Văn
học Anh
66.
Rowling, J.K.. Harry Potter và ḥn đá phù thủy / Rowling, J.K.;
Người dịch: Lư Lan; Người đọc: Bảo
Châu, Diễm Chi, Phú Lộc, Thu Nga. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb.
Trẻ, 2002. - 1 CD-ROM (10:43:13) : âm thanh ; 4 3/4 in
Do Force
Foundation tài trợ
T.1. - 2002.
- 1 CD-ROM (10:43:13) : âm thanh
Phân loại: 823.92 /
R69556455
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002667
Từ khoá:Văn
học Anh
67.
J.K.Rowling. Harry Poter và pḥng chứa bí mật / Rowling,
J.K.; Người dịch: Lư Lan; Người đọc:
Quỳnh Anh, Diễm Chi, Tấn Hoàng,.... - TP. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ, 2002. - 1 CD-ROM (13:56:53) : âm thanh ; 4 3/4 in
Do Force
Foundation tài trợ
T.2. - 2002.
- 1 CD-ROM (13:56:53) : âm thanh
Phân loại: 823.92 /
R69556455
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002668
Từ khoá:Văn
học Anh
68.
Shakespeare. Toại nguyện / Người đọc:
Nancy, Lê Thu Nga. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 1
CD-ROM (01:19:04) : âm thanh ; 4 3/4 in
Phân loại: 823.13 /
S5354774374
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002644
Từ khoá:Văn
học Anh
69. Bates,
H.E. Hăy bay đi cánh hồng xinh / Bates, H.E;
Người đọc: Shannon Maguire, Lưu Diễm Chi. -
Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003. - 1
CD-ROM (01:48:12) : âm thanh ; 4 3/4 in
Phân loại: 823.1914 /
B384744
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002645
Từ khoá:Văn
học Anh
70. Jane Eyre : Song ngữ Anh - Việt / Biên
tập: Nhóm Nam Ngư, Lan Hương, Việt Hùng, Khánh
Phương; Người đọc: Val Locke, Lê Thu Nga. - H.
: Thanh niên, 2002. - 1 CD-ROM (07:18:50) : âm thanh ; 4 3/4 in
Phân loại: 823.13 /
J3644974
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002648
Từ khoá:Văn
học Anh
71. Quà tặng đặc biệt =
Trích đoạn Bông hồng cài áo Những bài hát hay về
mẹ / Người đọc: Hướng
Dương. - H. : Thanh niên, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
Q8643
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002709
Kho đĩa sang: TLNNS.001774-1775
Từ khoá:âm
nhạc
72.
Bowerman, Bruce L.. Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman,
Richard T. O'Connell. -
Phân loại: 519.5 /
B6947636378345
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002715
Kho đĩa sang: TLNNS.001880
Từ khoá:Thống
kê
73.
Blausen medical communication. Cardio atlas. -
Phân loại: 616.1 /
C3735638537
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002729
Từ khoá:Tim
mạch
74. Baker,
Donna L.. Adobe Premiere Pro complete course / Donna L. Baker. -
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001517
Phân loại: 778.50285
/ B3547366635
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002714
Từ khoá:Kỹ
thuật video
75.
Blausen medical communication. Ortho atlas. -
Phân loại: 611 /
C3735638537
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002728
Kho đĩa sang: TLNNS.001783
Từ khoá:Giải
phẫu học
76. NutritionCale plus+. -
Phân loại: 613.2 /
N8875856633547587
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002730
Từ khoá:Chăm
sóc sức khỏe
77. Essential elements for choir (Alto) = Cantate
domino! Alleluia Danny boy Die Meere (Part II) Early one morning El Senor nacio
en Belén In time of silver rain Joyfully sing ! Make a joyful noise Unto the
Lord My Johnny's a soldier O clap your hands Poi ch'el mio foce é spento Regina
angelorum Rice up shepherd and follow S'vivon Sanctus Sikuyo Slumper song The
song of the birds Sound the trumpet St. louis blues : Level 3. -
Phân loại: 782.5 /
E8746853545464687467
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002710
Từ khoá:âm
nhạc
78.
Feldman, Robert S.. Essentials of understanding psychology / Robert S.
Feldman. - 6th ed.. -
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001471
Phân loại: 150 /
F4536367634787
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002711
Từ khoá:Tâm lư
học
79. Essential elements for choir (Soprano 1) =
Cantate domino! Alleluia Danny boy Die Meere (Part II) Early one morning El
Senor nacio en Belén In time of silver rain Joyfully sing ! Make a joyful noise
Unto the Lord My Johnny's a soldier O clap your hands Poi ch'el mio foce é
spento Regina angelorum Rice up shepherd and follow S'vivon Sanctus Sikuyo
Slumper song The song of the birds Sound the trumpet St. louis blues. -
Phân loại: 780.78 /
E8746853545464687467
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002734
Từ khoá:âm
nhạc
80. Essential elements for choir (Soprano 2) =
Cantate domino! Alleluia Danny boy Die Meere (Part I) Early one morning El
Senor nacio en Belén In time of silver rain Joyfully sing ! Make a joyful noise
Unto the Lord My Johnny's a soldier O clap your hands Poi ch'el mio foce é
spento Rice up shepherd and follow Sanctus Sikuyo Slumper song The song of the
birds St. louis blues. -
Phân loại: 780.78 /
E8746853545464687467
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002735
Từ khoá:âm
nhạc
81. SpartanModel : An electronic model kit. -
Phân loại: 745.5928 /
S63783666345
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002712
Từ khoá:Mô h́nh
82. Luyện nghe - nói - đọc
chuẩn tiếng Anh. - [H.] : [knxb], [2009]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 428 /
L896644465
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002708
Kho đĩa sang: TLNNS.001772-1773
Từ khoá:Tiếng
Anh,Tiếng Anh,Tiếng Anh
83. Blake,
Bonnie. 50 fast digital video techniques / Bonnie Blake, Doug
Sahlin. -
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001516
Phân loại: 778.50285
/ B5354366654
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002713
Từ khoá:Kỹ
thuật video
84.
Slater, Jeffrey. Practical business math procedures / Jeffrey Slater.
-
Đĩa kèm
sách: Kho 1015050001491
Phân loại: 650.01 /
S538475444749
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002716
Từ khoá:Kinh doanh
85.
Langan, John. English skills with readings / John Langan. -
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001527
Phân loại: 428 /
L364365646
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002717
Từ khoá:Tiếng
Anh,Tiếng Anh
86. Jan,
Kabili. Photoshop 7 complete course / Kabili Jan. -
Disk 1. - 2002.
- 1CD-ROM
Phân loại: 006.6 /
J36533555
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002718
Kho đĩa sang: TLNNS.001778
Từ khoá:Phần
mềm Photoshop
87.
Stewart, Mary. Launching the imagination : Core concepts in art v3.0 /
Mary Stewart. - 2nd ed.. -
Phân loại: 745.4 /
S7493786379
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002719
Kho đĩa sang: TLNNS.001779
Từ khoá:Nghệ
thuật trang trí
88.
Barnett, Raymond A.. Precalculus : Functions and Graphs. - 5th ed.. -
Đĩa kèm
sách: Kho 1015050001625-1015050001626
Phân loại: 512 /
B37648873966633
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002720
Kho đĩa sang: TLNNS.001780
Từ khoá:Đại
số
89.
Mencher, Melvin. Melvin mencher's news reporting and writing : A
quick guide to basic writing and math skills / Melvin Mencher, Wendy P.
Shilton. - 10th ed.. -
Phân loại: 070.4 /
M463447645856
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002721
Kho đĩa sang: TLNNS.001781
Từ khoá:Nghề
báo
90.
Mencher, Melvin. Melvin mencher's news reporting and writing / Melvin
Mencher. - 10th ed.. -
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001533
Phân loại: 070.4 /
M463447645856
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002722
Kho đĩa sang: TLNNS.001782
Từ khoá:Nghề
báo
91. Primary source investigator : Nation of
nations consice. - 4th ed.. -
Phân loại: 909 /
P756379768734568478543867
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002723
Từ khoá:Lịch
sử thế giới
92.
Kottak, Conrad Phillip. Living anthropology = Cultural anthropology : The
exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak. -
Đĩa kèm
sách: Kho 1015050001473
Phân loại: 301 /
K688353667337455557
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002724
Từ khoá:Nhân
loại học
93. Chang,
Kang-Tsung. Introduction to geographic information systems / Kang-Tsung
Chang. -
Đĩa kèm
sách: Kho 1015050001519
Phân loại: 910.2
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002725
Từ khoá:Địa
lư
94. Primary source investigator : Tradition and
encounters. - 3rd ed.. -
Phân loại: 909 / P756379768734568478543867
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002726
Từ khoá:Lịch
sử thế giới
95. Hill,
Charles W.L.. Global business today / Charles W.L. Hill. - 4th ed.. -
Đĩa kèm
sách: Kho 1015050001496
Phân loại: 658 /
H555343754795
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002727
Từ khoá:Quản
lư
96.
Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập = Cán bộ
Chính sách xă hội Chủ nghĩa Mác-Lênin Chủ nghĩa xă
hội và con đường đi lên chủ nghĩa xă
hội ở Việt Nam Chủ nghĩa yêu nước,
những truyền thống tốt đẹp của dân
tộc Công nghiệp hóa xă hội chủ nghĩa Công nhân
Công tác tư tưởng Dân chủ Dân tộc và cách
mạng giải phóng dân tộc Dân vận Đại
đoàn kết Đảng Cộng sản Việt Nam
Đạo đức cách mạng Độc lập dân tộc
gắn liền với chủ nghĩa xă hội Giáo dục
- Đào tạo Kinh tế Liên minh công nông Nhà nước
của dân, do dân, v́ dân Nông dân, nông nghiệp, nông thôn Phụ
nữ Phương pháp luận Quan hệ quốc tế
Quân sự và các lực lượng vũ trang nhân dân Thi
đua yêu nước Tôn giáo, tín ngưỡng Trí thức
Văn hóa Báo chí, xuất bản Dân tộc và miền núi Tài
nguyên, môi trường Thế hệ trẻ / Hội
đồng chỉ đạo: GS.TS. Phùng Hữu Phú, TS.
Nguyễn Duy Hùng, Nhà báo Hữu Thọ,.... - H. : Chính trị
quốc gia, 2009. - 1CD-ROM : âm thanh, màu ; 4 3/4 in
Phân loại: 335.4346271
/ H346564
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002732
Kho đĩa sang: TLNNS.001776-1777
Từ khoá:Hồ
Chí Minh toàn tập
97. Oger,
Henri. Kỹ thuật của người An Nam /
Henri Oger; Chủ biên: Olivier Tessier, Philippe Le Failler. - H. :
Viện Viễn Đông Bắc Cổ Pháp, 2009. - 1CD-ROM ; 4
3/4 in
Phân loại: 338.09597
/ O34744675
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002733
Kho đĩa sang: TLNNS.002150
Từ khoá:Kinh
tế Việt
98. Tập san Thông tin Thư viện
phía Nam / Bùi Xuân Đức chủ biên. - Tp. Hồ Chí
Minh : Thư viện Khoa học Tổng hợp Tp. Hồ Chí
Minh xb, 2009. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Lưu hành
nội bộ
Số 27.
- 2009. - 1CD-ROM
Phân loại: 027.405 /
T77368464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002731
Từ khoá:Thư
viện công cộng Việt
99. Thanh
Hà. Giao tiếp tiếng Anh cấp tốc cho
nhân viên ngân hàng. - H. : Huy Hoàng Book xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách: Kho 1015030023082; MVNX.030724-MVNX.30725
Phân loại: 428 /
T43644
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002736
Kho đĩa sang: TLNNS.001784-1785
Từ khoá:Tiếng
Anh
100. Thanh
Thảo. 202 bài tập tiếng Anh : Luyện các
kỹ năng nghe, đọc, viết. - H. : Huy Hoàng Book xb,
2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách: Kho 1015030023080; MVNX.030720-MVNX.030721
Phân loại: 428 /
T4364846
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002738
Kho đĩa sang: TLNNS.001786-1787
Từ khoá:Tiếng
Anh,Tiếng Anh,Tiếng Anh
101.
Nguyễn Phương Mai. Bài tập đàm phán
tiếng Anh : 25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong
giao dịch kinh doanh. - H. : Huy Hoàng Book xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4
in
Đĩa kèm
sách: Kho 1015030023081; MVNX.030722-MVNX.030723
Phân loại: 428 /
N48967464635
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002737
Kho đĩa sang: TLNNS.001788-1789
Từ khoá:Tiếng
Anh
102. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 15. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 1. - 2009. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002739
Kho đĩa sang: TLNNS.001790
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
103. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 15. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 2. - 2009. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002740
Kho đĩa sang: TLNNS.001791
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
104. Ngày hạnh phúc = Bánh kem ngọt
Candy Rock vầng trăng Ngày yêu Hồ trái tim Liên khúc
giận anh / Đừng buồn phiền Ta là nhan
sắc Giấc mơ thiên đường Nhớ lắm
Mỗi đêm tôi về Bao đêm em khóc Những ḍng thư
vội trao Vẫn bài hát ấy Một lần thôi Hết
yêu ư nghĩa của t́nh yêu / Tony Việt, Thanh Hiếu,
Trần Thanh Tùng,.... - H. : Công ty Đức Việt xb, 2009. -
1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002741
Từ khoá:âm nhạc
105. âm nhạc và múa truyền thống
Chăm = Độc tấu kèn Saranai Múa truyền thống
cổ truyền dân tộc Chăm Hát tráng ca Múa lễ Rija
yaup Độc tấu đàn Kanhi Múa lễ Rija Hrei Hát giao
duyên Ḥa tấu nhạc cụ dân tộc Chăm Hát văi chài
Bến nước t́nh yêu / Biên soạn: Nghệ nhân
Phú B́nh Đồn, nghệ nhân Châu Thị Hoa, Nhạc sĩ
Amư Nhân,.... - H. : âm nhạc, 2009. - 1 DVD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 781 /
Â46438
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002742
Kho đĩa sang: TLNNS.001792-1793
Từ khoá:âm
nhạc
106. Bay lên nhé ! (Happy new year) = Xuân 2010
Khúc xuân Hạnh phúc xuân ngời Khúc xuân yêu đời Bí
mật của mùa xuân Đến bên tôi Lao đao ánh sáng Mùa
đông ấm áp Nhặt lại t́nh yêu Kỷ niệm c̣n
không Nghĩ về em Níu kéo Let's go Những ngón tay đan Mơi
rơi lặng thầm / Vơ Thiện Thanh,
Nguyễn Văn Chung, Mạnh Quân,.... - H. : Báo Hoa học tṛ
xb, 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002743
Từ khoá:âm
nhạc
107. Tour ngôi sao = Ngày tết quê em Phong
cách Việt Nam (Hoa đồng nội - Hoa hậu Mai
Phương Thúy) Anh biết anh không đẹp trai Một
buổi tập xiếc của Quốc Cơ - Quốc
Nghiệp T́nh sắc muôn màu Phép lạ hàng ngày : Xuân Canh
Dần 2010 / Từ Huy, Cao Minh Thư, Đ́nh
Văn, Lê Tâm. - H. : Báo Mực tím xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
T687645736
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002744
Từ khoá:âm
nhạc Việt
108. Vui như tết 2010 = Vườn
hoa xinh xinh Thư giản cùng NS. Minh Béo Giấc mơ thiên
thần ảo thuật gia Ali Nghĩa Cánh diều no gió / Phan Bá
Chức, Hồ Duy Minh, Duy Thoán,.... - TP. Hồ Chí Minh : Báo
Khăn Quàng đỏ xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
V856488
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002745
Từ khoá:âm
nhạc Việt
109. Tour ngôi sao = Yêu đi Thăm pḥng
thu ca sĩ ưng Hoàng Phúc Bánh kem ngọt Thăm nhà của
ca sĩ Wanbi Nam nhi Tạo dáng với ca sĩ Thu Thủy
Hạnh phúc bất tận : Bánh kem ngọt / Vơ
Mạnh Hiển, Tonny Việt, Nguyễn Dân,.... - TP. Hồ
Chí Minh : Báo Mực tím xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
T687645736
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002748
Từ khoá:âm
nhạc Việt
110. Hội hát Bài cḥi tại Long
Thủy (05-05-Mậu Dần). - Phú Yên : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ;
4 3/4 in
Đĩa 1. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 782.421642
/ H54835
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002746
Từ khoá:Dân ca
111. Hội hát Bài cḥi tại Long
Thủy(05-05-Mậu Dần). - Phú Yên : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ; 4
3/4 in
Đĩa 2. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 782.421642
/ H54835
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002747
Từ khoá:Dân ca
112. Phố cổ Hà Nội : (Song
ngữ Việt- Anh) / Chủ biên: Hữu Ngọc, Lady Borton;
Người đọc: Shannon, Lưu Diễm Chi. - H. :
Thế giới, 2004. - 1 CD-ROM (02:26:06) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 959.711 /
P434
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002749
Từ khoá:Đường
phố Hà Nội
113. Tết Nguyên Đán : (Song ngữ
Việt- Anh) / Chủ biên: Hữu Ngọc, Lady Borton;
Người đọc: Val Locke, Lưu Nguyễn Bảo
Châu. - H. : Thế Giới, 2004. - 1 CD-ROM (02:53:10) : âm thanh ; 4
3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 394.2614597
/ T8648966
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002750
Từ khoá:Văn
hóa dân gian
114. Tết Trung thu : (Song ngữ
Việt- Anh) / Chủ biên: Hữu Ngọc, Lady Borton;
Người đọc: Shannon, Lê Thu Nga. - H. : Thế
giới, 2004. - 1 CD-ROM (02:11:43) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 398 /
T887864848
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002751
Từ khoá:Văn
hóa dân gian
115. Trầu cau : (Song ngữ Việt-
Anh) / Chủ biên: Hữu Ngọc, Lady Borton;
Người đọc: Diana Eng., Phạm Tấn Hoàng. - H. :
Thế giới, 2004. - 1 CD-ROM (02:49:09) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 394 /
T78338
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002752
Từ khoá:Văn
hóa dân gian
116.
Tolstoy, Lev. Kiến và chim bồ câu : (Song ngữ
Việt- Anh) / Lev Tolstoy; Saigonbook dịch. - Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 1 CD-ROM (03:18:45) : âm thanh ; 4 3/4 in
Phân loại: 891.73 / T657869548
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002753
Từ khoá:Văn
học Nga
117. 20 truyện tuyệt tác / Lê Bá
Kông chọn lọc, phiên dịch; Người đọc:
Angela Ho, Phạm Tấn Hoàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh, 1992. - 1 CD-ROM (09:01:48) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 808.88 /
H356587896
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002755
Từ khoá:Văn
học thế giới
118.
Ngọc ánh. Hôm qua tôi đă khóc / Người
đọc: Lưu Nguyễn Bảo Châu. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ, 2006. - 1 CD-ROM (02:34:01) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 895.922879
/ N4364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002757
Từ khoá:Văn
học Việt Nam
119.
Keller, Helen. Thoát ṿng tăm tối : (Song ngữ Việt-
Anh) / Helen Keller; Người đọc: Rachelle Health, Hồ
Thị Ngọc B́nh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh, 2003. - 1 CD-ROM (01:43:25) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 813.054 /
K4554744546
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002754
Từ khoá:Văn
học Mỹ
120.
Gaskell, Elizabeth. Cranford xă hội đài các : (Song ngữ
Việt- Anh) / Elizabeth Gaskell; Người đọc: Shannon
Maguire, Lê Thu Nga. - Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp
Đồng Nai, 2003. - 1 CD-ROM (03:23:18) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 823.8 /
G375455455933484
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002756
Từ khoá:Văn
học Anh
121.
Blanchard, Ken. Sức mạnh của sự khích
lệ / Ken Blanchard; Người đọc: Phạm Tấn
Hoàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí
Minh, 2006. - 1 CD-ROM (02:58:14) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 158.2 /
B53634373546
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002758
Kho đĩa sang: TLNNS.001946
Từ khoá:Tâm lư
học
122.
Đỗ Hồng Ngọc. Như thị /
Người đọc: Trần Thị Thanh Thuyết. - Tp.
Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 1 CD-ROM
(05:23:10) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 895.922319
/ Đ464643
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002759
Từ khoá:Văn
học Việt Nam
123.
Hữu Khánh. Cẩm nang các phép lịch sự /
Người đọc: Nguyễn Thu Hiền. - Tp. Hồ
Chí Minh. : Nxb. Trẻ, 2003. - 1 CD-ROM (04:11:47) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 302.2 /
H85464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002760
Kho đĩa sang: TLNNS.001947
Từ khoá:Giao
tiếp
124.
Hữu Khánh. 37 phương pháp đơn giản
giúp trẻ có ḷng tự tin / Người đọc: Lưu
Diễm Chi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 1 CD-ROM
(02:30:02) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 155.4 /
H85464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002761
Từ khoá:Tâm lư
lứa tuổi
125.
Nguyễn Nguyên Quân. Cách nhận diện sớm những
triệu chứng ung thư / Nguyễn Nguyên Quân biên soạn;
Người đọc: Trần Thị Thanh Thuyết. -
Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 1 CD-ROM (02:58:14) : âm
thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 616.994 /
N489664896786
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002762
Kho đĩa sang: TLNNS.001948
Từ khoá:ung
thư
126.
Nguyễn Hữu Hiếu. Chúa
Nguyễn và các giai thoại mở đất phương
Nam / Người đọc: Lưu Diễm Chi. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 1 CD-ROM (04:28:23) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 959.7048 /
N489648458
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002763
Kho đĩa sang: TLNNS.001949
Từ khoá:Lịch
sử Việt Nam
127.
Cullough, Colleen Mc. Những con chim ẩn ḿnh chờ
chết / Colleen Mc Cullough; Trung Dũng dịch; Thu Nga
đọc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988. - 1 CD-ROM
(17:48:09) : âm thanh ; 4 3/4 in
Dịch theo
bản tiếng Pháp: Les Oiseaux, se cachent pour mourir.- Force
foundation tài trợ
Phân loại: 899 /
C8556844365544663
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002764
Từ khoá:Văn
học úc
128.
Huyền Diệu. Khi hồng hạc bay về :
Đời sống và công việc / Thanh Thuyết
đọc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp.
Hồ Chí Minh, 2005. - 1 CD-ROM (01:59:18) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 294.3 /
H896358
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002765
Từ khoá:Đạo
Phật
129. Chung
Kiên. Charles Darwin / Người đọc: Phan
Thanh B́nh. - H. : Giáo dục, 2005. - 1 CD-ROM (03:54:20) : âm thanh ; 4
3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 570.092 /
C4864556
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002770
Từ khoá:Nhà sinh
học
130.
Trần Khải Trung. Albert Einstein /
Người dịch: Nguyễn Văn Mậu; Người
đọc: Lê Thu Nga. - H. : Giáo dục, 2005. - 1 CD-ROM (03:33:27)
: âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 530.092 /
T7654587864
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002771
Từ khoá:Nhà
vật lư
131.
Masachi Oshi. Bí mật về đại dương /
Người đọc: Trần Thị Thu Hiền. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2004. - 1 CD-ROM (04:00:20) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 551.46 /
M3733456745
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002766
Từ khoá:Đại
dương học
132. Hạt giống tâm hồn và ư
nghĩa cuộc sống / First news tổng hợp,
thực hiện; Người đọc: Nguyễn Thị
Thanh Trúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ
Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM (03:24:30) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 170 /
H8456486
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002767
Kho đĩa sang: TLNNS.001950
Từ khoá:Đạo
đức
133. Phan
Kế Bính. Hưng Đạo Vương / Người
đọc: Phan Thanh B́nh. - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 1
CD-ROM (04:49:02) : âm thanh ; 4 3/4 in
Phân loại: 959.7036 /
P4365364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002768
Kho đĩa sang: TLNNS.001952
Từ khoá:Lịch
sử Việt Nam
134. La
Phạm ư. Alfred Nobel / Người dịch: Nguyễn
Văn Mậu; Người đọc: Trần Xuân
Nguyệt Anh : Giáo dục, 2005. - 1 CD-ROM (03:22:11) : âm thanh ; 4
3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 540.092 /
L3746
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002772
Từ khoá:Nhà hóa
học
135. La
Phạm ư. Isaac Newton / Người đọc: Mai Bá
Tùng. - H. : Giáo dục, 2005. - 1 CD-ROM (02:59:46) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 530.092 /
L3746
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002773
Từ khoá:Nhà
vật lư
136.
Ngưu Chí Cường. Nghĩa nhân và đức
độ người xưa / Chu Chí Cường, Chu Hoa
Bân. - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 1 CD-ROM (07:11:35) : âm thanh ; 4
3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 170 /
N4834364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002769
Kho đĩa sang: TLNNS.001951
Từ khoá:Đạo
đức
137.
Lưu Dung Bảo. Marie Curie / Người đọc:
Trần Xuân Nguyệt Anh. - H. : Giáo dục, 2005. - 1 CD-ROM
(03:33:59) : âm thanh ; 4 3/4 in
Force foundation
tài trợ
Phân loại: 540.092 /
L8386436
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002774
Từ khoá:Nhà hóa
học
138. Teaching & learning special English / Ban biên
soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb], [2009]. - 1
CD-ROM ; 4 3/4 in
Số 99.
- [2009]. - 1 CD-ROM
Phân loại: 420 /
S6435354645574
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002775
Từ khoá:Ngôn
ngữ
139. Nhịp đập trái tim = Sorry my
baby T́nh nồng không phai Dẫu phố vắng em Nụ
cười Tú Quỳnh Khi t́nh yêu phai màu ánh sáng Hăy cứ
bước tới Only U Ḍng Thư cuối Ngày ta có nhau Kư
ức ngày cuối đông Ṿng tay ấm Ngày em hát Nhịp tim
Giấc mơ ngày xưa / Trương Thanh
Hiếu, Trường Huy, Khắc Việt,.... - H. : Báo Hoa
học tṛ xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002776
Từ khoá:âm
nhạc
140.
Leokum, Arkady. Hăy trả lời em tại sao ? / Arkady
Leokum; Người đọc: Tŕ Hoa Thỏa. - TP.Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 1 CD-ROM (06:17:09) : âm thanh ; 4 3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2009
T. 2. -
2002. - 1 CD-ROM (06:17:09) : âm thanh
Phân loại: 001 /
L46586375339
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002777
Kho đĩa sang: TLNNS.001794
Từ khoá:Khoa
học thường thức
141.
Leokum, Arkady. Hăy trả lời em tại sao ? / Arkady
Leokum; Người đọc: Trần Thị Thanh
Thuyết. - TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 1 CD-ROM
(04:49:38) : âm thanh ; 4 3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2009
T. 3. -
2002. - 1 CD-ROM (04:49:38) : âm thanh
Phân loại: 001 /
L46586375339
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002778
Kho đĩa sang: TLNNS.001795
Từ khoá:Khoa
học thường thức
142. Phan
Hồn Nhiên. Chuyện nắng : Truyện ngắn /
Phan Hồn Nhiên, Hải Miên; Người đọc:
Đỗ Thị Tuyết Lan, Phan Ngọc Phương Uyên,
Phạm Nguyễn Quỳnh Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.
Trẻ, 2001. - 1 CD-ROM (03:58:15) : âm thanh ; 4 3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2009
Phân loại: 895.922319
/ P436466456
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002779
Kho đĩa sang: TLNNS.001796
Từ khoá:Văn
học Việt Nam
143. Lê Quốc
Nam. Gọi b́nh yên quay về : Tự truyện /
Người đọc: Trần Đ́nh Phú Lộc. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 1 CD-ROM (06:47:16) : âm thanh ; 4
3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về văn hóa (Thư viện)
2009
Phân loại: 895.922839
/ L783636
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002780
Kho đĩa sang: TLNNS.001797
Từ khoá:Văn
học Việt Nam
144. Vị thánh trên bục giảng / Bùi
Năng Ngân Hàng, Trung Hậu, Trần Thị Hiệp,...;
Người đọc: Tấn Hoàng. - H. : Giáo dục Nxb.
Hội Nhà văn, 2006. - 1 CD-ROM (06:16:09) : âm thanh ; 4 3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2009
Phân loại: 895.922319
/ V8464876
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002781
Kho đĩa sang: TLNNS.001798
Từ khoá:Văn
học Việt Nam
145.
Malot, Hector. Trong gia đ́nh : Tác phẩm văn học
cổ điển chọn lọc / Hector Malot; Người
đọc: ánh Tuyết. - H. : Thanh niên, 2003. - 1 CD-ROM (06:33:26)
: âm thanh ; 4 3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2009
Phân loại: 843.9 /
M3568443867
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002782
Kho đĩa sang: TLNNS.001799
Từ khoá:Văn
học Pháp
146. Bài học làm người / Nhóm
Nhân văn; Người đọc: Thu Hiền. - H. : Giáo
dục, 2006. - 1 CD-ROM (05:39:53) : âm thanh ; 4 3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2009
Phân loại: 895.922319
/ N4686
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002783
Kho đĩa sang: TLNNS.001800
Từ khoá:Văn
học Việt Nam
147.
Tạ Duy Anh. Tấm áo cuối cùng / Tạ Duy Anh
sưu tầm, tuyển chọn; Người đọc:
Thu Hà. - H. : Lao động, 2004. - 1 CD-ROM (02:15:56) : âm thanh ; 4
3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2009
Phân loại: 895.92239
/ T389364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002784
Kho đĩa sang: TLNNS.001801
Từ khoá:Văn
học Việt
148.
Nguyễn Đ́nh Cửu. Những cách giải
độc nhanh chóng / Biên soạn: Nguyễn Đ́nh Cửu,
Cao Tuyết Minh; Người đọc: Nguyễn Lệ Thu.
- H. : Lao động, 2007. - 1 CD-ROM (05:45:16) : âm thanh ; 4 3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2009
Phân loại: 615.908 /
N464334455
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002785
Kho đĩa sang: TLNNS.001802
Từ khoá:Cơ
thể người
149. Phong
Thu. Truyện ngắn dành cho tuổi nhi
đồng / Người đọc: Trần Thị Thanh
Thuyết. - H. : Giáo dục, 2006. - 1 CD-ROM (02:36:59) : âm thanh ; 4
3/4 in
Chương
tŕnh mục tiêu quốc gia về Văn hóa (Thư viện)
2009
Phân loại: 895.92219
/ P4664848
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002786
Kho đĩa sang: TLNNS.001803
Từ khoá:Văn
học Việt Nam
150. Giáo tŕnh giao tiếp tiếng Anh
hiện đại : Thông dụng cho học sinh - sinh viên. -
H. : [Knxb], 2009. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015020004824; MVVX.005651
Phân loại: 428 /
G5687644536
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002787
Kho đĩa sang: TLNNS.001804
Từ khoá:Ngôn
ngữ
151. Khang Hy từ điển : Từ
tập 1 đến tập 6. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 1. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 495.13 /
K4364498
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002788
Từ khoá:Tiếng
Trung Quốc
152. Khang Hy từ điển : Từ
tập 7 đến tập 12. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 2. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 495.1 /
K4364498
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002789
Từ khoá:Tiếng
Trung Quốc
153. Khang Hy từ điển : Từ
tập 13 đến tập 17. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 3. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 495.13 /
K4364498
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002790
Từ khoá:Tiếng
Trung Quốc
154. Khang Hy từ điển : Từ
tập 18 đến tập 22. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 4. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 495.13 /
K4364498
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002791
Từ khoá:Tiếng
Trung Quốc
155. Khang Hy từ điển : Từ
tập 23 đến tập 27. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 5. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 495.13 /
K4364498
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002792
Từ khoá:Tiếng
Trung Quốc
156. Khang Hy từ điển. - Phú Yên
: Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 6. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 495.13 /
K4364498
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002793
Từ khoá:Tiếng
Trung Quốc
157. Địa chí Hải Dương / Biên
soạn: Hà Bạch Đằng, Hoàng Phương, Nguyễn
Thị Quế,.... - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 1
CD-ROM : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in
ĐTTTL ghi:
Tỉnh ủy - Hội đồng nhân dân - ủy ban nhân
dân tỉnh Hải Dương
Phân loại: 9159719 /
Đ33445
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002797
Từ khoá:Địa
chí Hải Dương
158.
Arends, Richard I.. Interactive student CD-ROM to accompany learning to
teach / Richard I. Arends. - 7th ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM
; 4 3/4 in
Phân loại: 371.1 /
A7463775343735
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002802
Từ khoá:Giáo
dục
159.
Freeman, Donald. ICON: international communication through English -
level 1 / Donald Freeman, Kathleen Graves, Linda Lee. - Boston : McGraw-Hill,
2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Disk 1. - 2005.
- 1 CD-ROM
Phân loại: 428 /
F744636366353
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002795
Từ khoá:Ngôn
ngữ
160.
Freeman, Donald. ICON: international communication through English -
level 1 / Donald Freeman, Kathleen Graves, Linda Lee. - Boston : McGraw-Hill,
2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Disk 2. -
2005. - 1 CD-ROM
Phân loại: 428 /
F744636366353
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002796
Từ khoá:Ngôn
ngữ
161. Anatomy and physiology revealed. - New
York,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Vol.1 :
Skeletal system muscular system. - 2006. - 1 CD-ROM. - Số đăng
kư 1015380001872; 1015380001873; xuất bản năm 2006
Phân loại: 612 /
A5386693637497565649
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002794
Kho đĩa sang: TLNNS.001872-1873
Từ khoá:Sinh lư
học người
162. Haag,
Stephan. Mis for the information age extended learning modules /
Stephan Haag, Maeve Cummings, Army Phillips. - 6th ed.. - New York :
McGraw-Hill. Irwin, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 005 /
H3347847436
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002800
Từ khoá:Thông tin
163. Misource 2006. - New York : McGraw-Hill.
Irwin, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 005 /
M5768734
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002799
Từ khoá:Thông tin
164. Ariel a reader's interactive exploration of
American literature. - New York : McGraw-Hill, [1999]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 809.8 /
A754537433477
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002798
Kho đĩa sang: TLNNS.001874
Từ khoá:Văn
học thế giới
165.
Sherman, Dennis. Primary source investigator : The West in the world
/ Dennis Sherman, Joyce Salisbury. - 2nd ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2006. -
1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 909 /
P756379768734568478543867
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002801
Từ khoá:Lịch
sử thế giới
166.
Ferris, Jean. Music : The art of listening / Jean Ferris. - 7th ed.. -
Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Disk 1. -
2006. - 1 CD-ROM
Phân loại: 781.17 /
F477575436
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002803
Từ khoá:âm
nhạc
167.
Ferris, Jean. Music : The art of listening / Jean Ferris. - 7th ed.. -
Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Disk 2. - 2006. - 1 CD-ROM
Phân loại: 781.17 /
F477575436
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002804
Từ khoá:âm
nhạc
168.
Ferris, Jean. Music : The art of listening / Jean Ferris. - 7th ed.. -
Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Disk 3. -
2006. - 1 CD-ROM
Phân loại: 781.17 /
F477575436
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002805
Từ khoá:âm
nhạc
169.
Ferris, Jean. Music : The art of listening / Jean Ferris. - 7th ed.. -
Boston : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Disk 4. -
2006. - 1 CD-ROM
Phân loại: 781.17 /
F477575436
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002806
Từ khoá:âm
nhạc
170. Các dạng bài phân tích bảng
số liệu / Giáo viên hướng dẫn: Thầy
giáo Đỗ Ngọc Tiến. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 910 /
C336435
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002809
Kho đĩa sang: TLNNS.001807
Từ khoá:Địa
lư lớp 12
171. Hóa học vô cơ : Đồng,
bạc, vàng / Giáo viên hướng dẫn: Thầy
giáo Cao Văn Quang. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb,
2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 540 /
H3438
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002810
Kho đĩa sang: TLNNS.001808
Từ khoá:Hóa
học lớp 12
172. ôn tập môn toán lớp 12 :
Phương tŕnh lượng giác, một số
phương tŕnh lượng giác / Giáo viên
hướng dẫn: Tiến sĩ Đỗ Lênh
Đạt, Nguyễn Anh Hùng. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 510 /
Ô58766
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002807
Kho đĩa sang: TLNNS.001805
Từ khoá:Toán
lớp 12
173. Cuộc kháng chiến toàn quốc
chống thực dân Pháp / Giáo viên hướng
dẫn: PGS.TS. Vũ Quang Hiển. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 959.7049 /
C8354643456
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002808
Kho đĩa sang: TLNNS.001806
Từ khoá:Lịch
sử Việt
174. T́m hiểu tác phẩm Đất
nước / Giáo viên hướng dẫn: Thầy
giáo Phạm Gia Mạnh. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú
Yên xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 801 /
T645883
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002811
Kho đĩa sang: TLNNS.001809
Từ khoá:Nghiên
cứu văn học
175. Kư sự hành tŕnh theo chân Bác :
Từ tập 1 đến tập 45. - H. TP. Hồ Chí Minh :
Hăng phim truyền h́nh TP. Hồ Chí Minh Chính trị quốc
gia, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 1. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 959.7055092
/ K7464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002812
Từ khoá:Chủ
tịch
176. Kư sự hành tŕnh theo chân Bác :
Từ tập 46 đến tập 89. - H. TP. Hồ Chí Minh :
Hăng phim truyền h́nh TP. Hồ Chí Minh Chính trị quốc
gia, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 2. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 959.7055092
/ K7464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002813
Từ khoá:Chủ
tịch
177. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 1. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002815
Kho đĩa sang: TLNNS.001810
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
178. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 2. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002816
Kho đĩa sang: TLNNS.001811
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
179. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 3. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002817
Kho đĩa sang: TLNNS.001812
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
180. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 8. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002822
Kho đĩa sang: TLNNS.001817
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
181. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 9. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002823
Kho đĩa sang: TLNNS.001818
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
182. ôn tập hè môn Toán lớp 12 = Anh
văn giao tiếp. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên
xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 510 /
Ô5874
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002824
Kho đĩa sang: TLNNS.001819
Từ khoá:Toán
lớp 12,Ngôn ngữ
183. Không gian vectơ / Giáo
viên hướng dẫn: Hoàng Hữu Vinh. - Phú Yên : Thư
viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 515.63 /
K46445368438
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002825
Kho đĩa sang: TLNNS.001820
Từ khoá:Toán
học
184. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 4. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002818
Kho đĩa sang: TLNNS.001813
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
185. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 5. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002819
Kho đĩa sang: TLNNS.001814
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
186. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 6. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002820
Kho đĩa sang: TLNNS.001815
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
187. Hội đồng nhân dân tỉnh
Phú Yên khóa V kỳ họp thứ 17. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa 7. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 352.130959755
/ H452Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002821
Kho đĩa sang: TLNNS.001816
Từ khoá:Hội
đồng nhân dân tỉnh
188. Hành tŕnh của ước mơ =
Mùa thu vàng Nhớ những điều quen thuộc Bạn
thân Thời gian Yêu dấu theo gió bay Vụt mất Kư ức
của mưa La la bay lên Đừng để em khóc
Lời của giấc mơ 30 ngày yêu T́m lại giấc
mơ Mất em Bước theo em Đợi Xin hăy tha
thứ Kư ức Con đường kư ức. - H. : Báo Hoa
học tṛ xb, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002826
Từ khoá:âm
nhạc
189. Soh
Yoon-hee. English communication for your career : Health science. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Công ty
TNHH Nhân Trí Việt, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001747
Phân loại: 428.076 /
S649666444
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002827
Từ khoá:Tiếng
Anh
190. Lee
Yong-min. English communication for your career : Hospitality / Lee
Yong-min, Michael A. Putlack. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010. -
1CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001746
Tóm tắt: Giới
thiệu các bài đọc tiếng Anh nhằm phát triển
vốn từ vựng và kỹ năng đọc hiểu
tiếng Anh
Phân loại: 428.076 /
L449664656
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002828
Từ khoá:Tiếng
Anh
191.
Nguyễn Trần Huy Vũ. Tự thiết kế
kiến trúc với SketchUp. - Cà Mau : Phương Đông,
2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015020005074
Phân loại: 006.6 /
N48968764898
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002829
Từ khoá:Phần
mềm SketchUp
192. Việt Nam đổi mới và
phát triển / Phan Huy Lê, Lê Mậu Hăn, Trần
Trọng Trung,.... - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 1 CD-ROM
; 4 3/4 inch
Phân loại: 330.9597 /
V586365
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002858
Kho đĩa sang: TLNNS.001844, TLNNS.001985, TLNNS.002276-2277
Từ khoá:Kinh
tế Việt Nam
193. Mặt trục = Hàm số trùng
phương / Giáo viên hướng dẫn: Tiến
sĩ Nguyễn Cam. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên
xb., 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Ph.1. -
2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 510 /
M8873
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002864
Kho đĩa sang: TLNNS.001867
Từ khoá:Toán
học lớp 12
194. Axít, bazơ và muối / Giáo
viên hướng dẫn: Thạc sĩ Nguyễn Ngọc
Khánh Vân. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2010. - 1
CD-ROM ; 4 3/4 in
Ph.1. - 2010.
- 1 CD-ROM
Phân loại: 540 /
A983398
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002862
Kho đĩa sang: TLNNS.001865
Từ khoá:Hóa
học lớp 11
195. Phản ứng nhiệt luyện
- Dăy điện hóa ứng dụng. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb., 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Ph.1. -
2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 540 /
P46646458
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002863
Kho đĩa sang: TLNNS.001866
Từ khoá:Hóa
học lớp 12
196. Teaching & learning special English / Ban biên
soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM
; 4 3/4 in
Số
104. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 420 /
T433456454376564
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002861
Từ khoá:Ngôn
ngữ
197. Nụ cười và những
ước mơ = Em trong mắt tôi Hà Nội, Hà Nội
Hồ gươm sáng sớm Bắt sóng cảm xúc Mưa
rơi lặng thầm Today I miss you Măi xa nhau Yêu
thương quay về Xa cách Phải là anh Vội vàng
Đổi thay Quỳnh Tóc ngắn Ngọt ngào ánh sáng
Nụ cười và những ước mơ. - H. : Báo Hoa
học tṛ xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002859
Từ khoá:âm
nhạc
198. Thiên thần hộ mệnh =
Một ngày mới Sao pha lê T́m về phố xưa Lỗi
lầm cây, lá và gió Đồng hồ cát Đừng
để em khóc Ngủ say nhé La la bây lên Ngôi nhà hạnh phúc
Chuyện t́nh cây và lá Chiếc ô t́nh yêu Mưa khóc Cứ
ngủ say Chrismas don't be late / Hoàng Anh, Hùng Lân, Nam
Cường,.... - H. : Báo Hoa học tṛ xb., 2009. - 1 CD-ROM ; 4
3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002865
Từ khoá:âm
nhạc
199. eScan : Scan internet security suite 11,
eScan Antivirus 11. - [TP. Hồ Chí Minh] : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 005.8 /
E8336
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002866
Từ khoá:Tin
học
200. Special English / Ban biên
soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM
; 4 3/4 in
Số
105. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 420 /
S6435354645574
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002867
Từ khoá:Ngôn
ngữ
201.
Thomas, Andrew. Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách
sạn / Andrew Thomas. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2010. - 1 CD-ROM ; 4
3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030025253;MVNX.034513-MVNX.034514
Phân loại: 428
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002868
Kho đĩa sang: TLNNS.001868-1869
Từ khoá:Tiếng
Anh
202.
Thomas, Andrew. Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà
hàng / Andrew Thomas. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4
in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030025254;MVNX.034515-MVNX.034516
Phân loại: 428 /
T46637363749
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002869
Kho đĩa sang: TLNNS.001870-1871
Từ khoá:Tiếng
Anh
203. Little red riding hood : Read long stories. -
New York : The Book Studio, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Kids play;
Đĩa kèm sách kho: 1015050000457-1015050000460
Phân loại: 398.20943
/ L58854743753564
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002830
Kho đĩa sang: TLNNS.001822-1824
Từ khoá:Văn
học dân gian
204.
Halgin, Richard P.. Abnormal psychology / Richard P. Halgin, Susan
Krauss Whibourne. - 5th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4
3/4in
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001879
Disc 1. -
2007. - 1 CD-ROM
Phân loại: 616.89 /
H3545675343737
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002831
Từ khoá:Tâm
thần học
205.
Halgin, Richard P.. Abnormal psychology / Richard P. Halgin, Susan
Krauss Whibourne. - 5th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4
3/4in
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001879
Disc 2. -
2007. - 1 CD-ROM
Phân loại: 616.89 /
H3545675343737
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002832
Từ khoá:Tâm
thần học
206.
Leake, James M.. Autodesk inventor / James M. Leake. - Boston,... :
McGraw-Hill. Higher Education, 2004. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001797
Phân loại: 620.0042 /
L4354536476
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002833
Từ khoá:Kỹ
nghệ
207.
Perreault, William D.. Essentials of marketing / William D. Perreault, E.
Jerome McCarthy. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001935
Phân loại: 658.8 /
P4774385895555363
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002834
Kho đĩa sang:
TLNNS.001875
Từ khoá:Kinh
tế thương mại
208. Starry night Pro 5.8.4. - Boston :
McGraw-Hill. Higher Education, 2004. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in +
DVD
Phân loại: 005.3 /
S7377965448776
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002835
Kho đĩa sang: TLNNS.001825
Từ khoá:Tin
học
209. 15 minute German : Learn German in just 15
minutes a day / Jane Hackett. - New York : Dorling Kindersley Pub., 2005.
- 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015060000466
CD.1. -
2005. - 1 CD-ROM
Phân loại: 438 /
G6853564795853
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002836
Từ khoá:Ngôn
ngữ
210. 15 minute German : Learn German in just 15
minutes a day / Jane Hackett. - New York : Dorling Kindersley Pub., 2005.
- 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015060000466
CD.2. -
2005. - 1 CD-ROM
Phân loại: 438 /
BH3354885364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002837
Từ khoá:Ngôn
ngữ
211.
Hackett, Jane. Ballerina : English national ballet school / Jane Hackett.
- New York : Dorling Kindersley Pub., 2008. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001895-1015050001898
Phân loại: 792.8 /
H33548853640
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002838
Kho đĩa sang: TLNNS.001826-1828
Từ khoá:Múa balê
212.
Audubon. Bird : The definitive visual guide. - New York : Dorling
Kindersley Pub., 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 598 /
A938366
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002839
Kho đĩa sang:
TLNNS.001829-1830
Từ khoá:Động
vật
213.
Mcconnell. Economics / Mcconnell, Brue. - Boston : McGraw-Hill. Irwin,
2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 330 /
M33666455
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002840
Kho đĩa sang: TLNNS.001831
Từ khoá:Kinh
tế học
214.
Grant, Reg. World war II : The events and their impact on real people /
Reg Grant. - New York : Dorling Kindersley Pub., 2008. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in +
DVD
Phân loại: 940.53 /
G7368744
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002841
Kho đĩa sang: TLNNS.001832-1834
Từ khoá:Lịch
sử thế giới
215. My first on the move play. - New York :
Dorling Kindersley Pub., 2009. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in
Phân loại: 793.7 /
M94577866
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002842
Kho đĩa sang: TLNNS.001835-1838
Từ khoá:Tṛ
chơi
216. My first animal play. - New York : Dorling
Kindersley Pub., 2009. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in
Đĩa kèm
sách kho: 1015050001862-1015050001868
Phân loại: 793.7 /
M945778365635
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002843
Kho đĩa sang: TLNNS.001839-1843
Từ khoá:Tṛ
chơi
217. Tập san Thông tin Thư viện
phía Nam / Bùi Xuân Đức chủ biên. - Tp. Hồ Chí
Minh : Thư viện Khoa học Tổng hợp Tp. Hồ Chí
Minh xb. Hội Thư viện - Tư liệu - Thông tin khoa
học xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Lưu hành
nội bộ
Số 29.
- 2010. - 1CD-ROM
Phân loại: 027.405 /
T77368464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002845
Từ khoá:Thư
viện công cộng
218. Foxconn. - [S.l] : [S.n], 2009. - 1 CD-ROM ;
4 3/4 in
Phân loại: 005.3 /
F693666
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002844
Từ khoá:Tin
học
219. 118 t́nh huống đàm thoại
tiếng Anh. - [TP. Hồ Chí Minh] : [knxb], [2010]. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030024911;MVNX.033893-MVNX.033894
Phân loại: 428 /
M887665
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002846
Kho đĩa sang: TLNNS.001845-1846
Từ khoá:Tiếng
Anh
220. Hoàng
Yến. Đàm thoại tiếng Anh thực hành. - H.
: Văn hóa Thông tin, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030024942;MVNX.033955-MVNX.033956
Phân loại: 428 /
H66496
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002848
Kho đĩa sang:
TLNNS.001849-1850
221. Hoàng
Yến. 120 t́nh huống trong tiếng Anh. - H. : Văn
hóa Thông tin, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030024943; MVNX.033957-MVNX.033958
Phân loại: 428 /
H66496
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002847
Kho đĩa sang: TLNNS.001847-1848
Từ khoá:Tiếng
Anh
222. Lễ tế Thu ngày hội
truyền thống Phường 4 (20/09/2010
(13/08 Canh Dần)). - Phú Yên : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 394.26959755
/ L8848
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002849
Từ khoá:Lễ
hội
223. Kim loại phản ứng với
axít / Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn
Tấn Trung. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. -
1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phần
1. - 2010. - 1CD-ROM
Phân loại: 540 /
K56565746
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002850
Kho đĩa sang: TLNNS.001851
Từ khoá:Hóa
học lớp 12
224. Teaching & learning Special English / Ban biên
soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb], 2010. - 1 CD-ROM
; 4 3/4 in
Số
103. - 2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 420 /
S6435354645574
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002860
Từ khoá:Ngôn
ngữ
225. Xác suất thống kê / Giáo
viên hướng dẫn: Tiến sĩ Nguyễn Phú Vinh. -
Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb, 2010. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 510 /
X37888464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002851
Kho đĩa sang: TLNNS.001852
Từ khoá:Toán
lớp 12
226. Minh
Niệm. Hiểu về trái tim. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030024970;MVNX.034017-MVNX.034018
Phân loại: 158 /
M564656
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002852
Kho đĩa sang: TLNNS.001853-1854
Từ khoá:Tâm lư
học
227.
Tiến Dũng. Kỹ thuật Karate không thủ
đạo. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp.
Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030025019;MVNX.034115-MVNX.034116
Phân loại: 796.8153 /
T56364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002855
Kho đĩa sang:
TLNNS.001859-1860
Từ khoá:Vơ
thuật
228. Trung
Kiên. Taekwondo (Thái cực đạo). - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM ;
4 34/ in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030025002;MVNX.034081-MVNX.034082
Phân loại: 796.8159 /
T7864556
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002854
Kho đĩa sang: TLNNS.001857-1858
Từ khoá:Vơ
thuật
229.
Đức Anh. Quyền anh kỹ thuật cơ
sở và thực tiễn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030025018;MVNX.034113-MVNX.034114
Phân loại: 796.83 /
Đ3364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002857
Kho đĩa sang: TLNNS.001863-1864
Từ khoá:Vơ
thuật
230. Tiến
Dũng. Kỹ thuật Judo (Nhu đạo). - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 1
CD-ROM ; 4 34/ in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030025019;MVNX.034115-MVNX.034116
Phân loại: 796.8153 /
T56364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002856
Kho đĩa sang:
TLNNS.001861-1862
Từ khoá:Vơ
thuật
231.
Nguyễn Minh Hán. Hướng dẫn phát âm và nghe
hiểu tiếng Anh - Mỹ / Biên soạn: Nguyễn Minh Hán,
Nhóm giáo viên. - H. : Hồng Đức, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 34/ in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030024972;MVNX.034021-MVNX.034022
Phân loại: 428 /
N48896656446
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002853
Kho đĩa sang: TLNNS.001855-1856
Từ khoá:Ngôn
ngữ,Ngôn ngữ
232. Hăy giữ lấy từng
ước mơ. - H. : [Báo Hoa học tṛ xb.], 2010. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002871
Từ khoá:âm
nhạc
233.
Vũ Minh. Chú bé Khoai Lang Tây và 3 bà tiên : Quà tặng kèm báo
Rùa vàng xuân 2011 / Minh Phương. - H. : [Báo Rùa vàng xb], 2011. - 1
DVD : h́nh ảnh, âm thanh ; 4 3/4 in
Phân loại: 792.0226 /
V6564
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002870
Từ khoá:Sân
khấu
234. Xuân xinh tươi 2011. - TP. Hồ
Chí Minh : [Khăn quàng đỏ xb.], 2011. - 1 VCD : âm thanh, h́nh
ảnh ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
X86956485
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002872
Từ khoá:âm
nhạc
235.
Nguyễn Chí Dũng. Đờn ca tài tử Nam bộ / Biên
tập: Nguyễn Quang Long, Khương Cường; Quay
phim Quốc Toàn, Huy Hoàng. - H. : âm nhạc, 2010. - 1 DVD : âm
thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42162
/ N489634364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002873
Kho đĩa sang: TLNNS.001876
Từ khoá:âm
nhạc dân tộc
236. Lắng nghe mùa xuân về. - H. :
[Báo Hoa học tṛ xb.], 2011. - 1 DVD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002878
Từ khoá:âm
nhạc
237.
Fiero, Gloria K.. The humanistic tradition - Core Concepts in
Humanities / Gloria K. Fiero. - 5th ed.. - Boston : McGraw Hill, 2007. - 1 DVD
; 4 3/4 in
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002013
Phân loại: 909
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002881
Từ khoá:Văn
minh phương Tây,Chủ nghĩa nhân đạo
238. You be the judge : Verbal agreement. -
Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2005. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Disc 1. -
2005. - 1 DVD
Phân loại: 347 /
Y6834844
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002882
Kho đĩa sang: TLNNS.001905
Từ khoá:Ṭa án
239.
Libby, Robert. Financial accounting / Robert Libby, Patricia A. Libby,
Daniel G. Short. - 5th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin, 2007. - 1 CD-ROM
; 4 3/4 in
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050001651, 1015050002273
Phân loại: 657 /
L5339763478
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002883
Kho đĩa sang: TLNNS.001877
Từ khoá:Kế
toán
240. Misource 2007. - 2nd ed. - Boston,... :
McGraw-Hill. Irwin, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 658.4 /
M5768734
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002887
Kho đĩa sang: TLNNS.001881, TLNNS.001982-1983
Từ khoá:Công
nghệ thông tin
241. Criminal investigation / Charles
R. Swanson, Neil C. Chamelin, Leonard Territo, Robert W. Taylor. - 9th ed.. -
Boston... : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002011
Phân loại: 363.25 /
C75656355684785438566
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002888
Từ khoá:Tội
phạm
242. Public relations : The profession and the
practice / Dan Lattimore, Otis Baskin, Suzette T. Heiman.... - 2rd
ed. - New York,... : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002026
Phân loại: 659.2 /
P83553745385667844
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002885
Từ khoá:Giao
tiếp
243. Baltzan,
Paige. Business driven information systems. - Boston... :
McGraw-Hill, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Số
ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002007
Phân loại: 658.4 /
B35893673544
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002886
Kho đĩa sang: TLNNS.001879, TLNNS.001984
Từ khoá:Công
nghệ thông tin,Công nghiệp
244. 400 năm Phú Yên năm 1611 - 2011 :
Phim tài liệu. - Phú Yên : [Sở Văn hóa, Thể thao và Du
lịch xb.], 2011. - 1 DVD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in
Phân loại: 959.755 /
B687666
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002875
Từ khoá:Phú Yên
245. Kỷ niệm 400 năm thành
lập tỉnh Phú Yên (1611-2011). - Phú Yên : [knxb], 2011. - 1 CD-ROM
; 4 3/4 in
Phân loại: 959.755 /
K656
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002889
Từ khoá:Phú Yên
246. Nam Phong tạp chí /
Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh,
Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện
Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Đĩa 1. - 2009. - 1 DVD
Phân loại: 895.922097
/ N367466487
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002890
Từ khoá:Nghiên
cứu văn học
247. Tour ngôi sao : Xuân Tân Măo 2011. - H. :
[Báo Mực tím xb.], 2011. - 1 VCD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
T687645736
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002877
Từ khoá:âm
nhạc
248. Teaching & learning special English / Ban biên
soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb], 2010. - 1 CD ; 4
3/4 in
Số
106. - 2010. - 1 CD
Phân loại: 420 /
T433456454376564
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002876
Từ khoá:Ngôn
ngữ
249. Quà muộn t́nh yêu. - TP. Hồ Chí
Minh : [Báo Mực tím xb.], 2011. - 1 VCD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
Q686864
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002879
Từ khoá:âm
nhạc
250. Điểm hẹn Nguyên tiêu 2011. -
Phú Yên : [Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Phú
Yên xb.], 2011. - 1 DVD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in
Phân loại: 895.92219
/ Đ564664896
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002880
Từ khoá:Văn
học nghệ thuật
251. Nam Phong tạp chí /
Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh,
Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện
Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Đĩa 2. - 2009. - 1 DVD
Phân loại: 895.922097
/ N367466487
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002891
Từ khoá:Nghiên
cứu văn học
252. Nam Phong tạp chí /
Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh,
Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện
Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Đĩa 3. - 2009. - 1 DVD
Phân loại: 895.922097
/ N367466487
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002892
Từ khoá:Nghiên
cứu văn học
253. Nam phong tạp chí /
Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh,
Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện
Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Đĩa 4. - 2009. - 1 DVD
Phân loại: 895.922097
/ N367466487
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002893
Từ khoá:Nghiên
cứu văn học
254. Nam phong tạp chí /
Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh,
Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện
Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Đĩa 5. - 2009. - 1 DVD
Phân loại: 895.922097
/ N367466487
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002894
Từ khoá:Nghiên
cứu văn học
255. Nam phong tạp chí /
Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh,
Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H. : Viện
Việt học, 2009. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Đĩa 6. - 2009. - 1 DVD
Phân loại: 895.922097
/ N367466487
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002895
Từ khoá:Nghiên
cứu văn học
256. Vọng măi bản dạ cổ
Hoài Lang. - Bạc Liêu : Sở Văn hóa, Thể thao và Du
lịch Bạc Liêu xb., 2009. - 1 DVD : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in
Phân loại: 781.62 /
V64653
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002905
Kho đĩa sang: TLNNS.001886-1887
Từ khoá:âm
nhạc dân tộc
257. Bạc Liêu miền đất tôi
yêu : Chương tŕnh ca nhạc. - Bạc Liêu : Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bạc Liêu xb., 2011. - 1
CD-ROM : âm thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
B3558656
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002904
Kho đĩa sang: TLNNS.001884-1885
Từ khoá:âm
nhạc
258. Bộ sưu tập h́nh chùa. - Phú
Yên : [Knxb.], 2011. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Đầu
trang tên tài liệu ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam.
Giáo hội Phật giáo tỉnh Phú Yên
Phân loại: 294.3 /
B7887
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002901
Từ khoá:Phật
giáo
259. X2 nhân đôi niềm vui. - H. : Báo
Hoa học tṛ xb., 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
X6465
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002900
Kho đĩa sang: TLNNS.001882
Từ khoá:âm
nhạc
260. Niên giám thống kê Việt Nam 2011.
- H. : Thống kê, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
ĐTTTL ghi:
Tổng cục Thống kê
Phân loại: 315.97 /
N305G
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003067
Kho đĩa sang: TLNNS.002086
Từ khoá:Thống
kê,Niên giám thống kê
261.
Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. -
TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người
mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
Đ. 1. -
2013. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7056092
/ V400N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003057
Kho đĩa sang: TLNNS.002076
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử
262.
Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. -
TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người
mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
Đ. 2. -
2013. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7056092
/ V400N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003058
Kho đĩa sang: TLNNS.002077
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử
263.
Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. -
TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người
mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : digital, stere ; 4 3/4 in
Đ. 3. -
2013. - 1 CD-ROM : digital, stere
Phân loại: 959.7056092
/ V400N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003059
Kho đĩa sang: TLNNS.002078
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử
264.
Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. -
TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người
mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
Đ. 4. -
2013. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7056092
/ V400N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003060
Kho đĩa sang: TLNNS.002079
Từ khoá:Sự
nghiệp,Tiểu sử,Lịch sử hiện đại
265.
Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. -
TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người
mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
Đ. 5. -
2013. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7056092
/ V400N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003061
Kho đĩa sang: TLNNS.002080
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử
266.
Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. -
TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người
mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
Đ. 6. -
2013. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7056092
/ V400N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003062
Kho đĩa sang: TLNNS.002081
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử
267.
Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. -
TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người
mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
Đ. 7. -
2013. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7056092
/ V400N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003063
Kho đĩa sang: TLNNS.002082
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử
268.
Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. -
TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người
mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
Đ. 8. -
2013. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7056092
/ V400N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003064
Kho đĩa sang: TLNNS.002083
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử
269.
Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. -
TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người
mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
Đ. 9. -
2013. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7056092
/ V400N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003065
Kho đĩa sang: TLNNS.002084
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử
270.
Trần Thái B́nh. Vơ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm. -
TP.Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người
mù xb., 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
Đ. 10.
- 2013. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7056092
/ V400N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003066
Kho đĩa sang: TLNNS.002085
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Sự nghiệp,Tiểu sử
271. Phú Yên hữu t́nh : Đĩa CD ca
khúc nhiều tác giả. - Phú Yên : Hội Văn học
Nghệ thuật Phú Yên, 2012. - 1 CD-ROM : digital, stereo ; 4 3/4 in
Phân loại: 781.42 /
PH500Y
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003071
Từ khoá:âm
nhạc,Bài hát
272. Teaching and learning special English 124 / Ban biên
soạn Special English. - TP. Hồ Chí Minh : [knxb], 2014. - CD-ROM ;
4 3/4 in
Phân loại: 420 /
T200H
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003225
Từ khoá:Ngôn
ngữ,Tiếng Anh
273. Cổ tích thế giới /
Ngọc Hà s.t., tuyển chọn. - H. : Văn hóa Thông tin,
2014. - CD-ROM ; 4 3/4in
Phân loại: 398.2 /
C450T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003222
Kho đĩa sang: TLNNS.002239
Từ khoá:Văn
học dân gian
274. Kể chuyện cổ tích cho bé
yêu / Ngọc Hà s.t., tuyển chọn. - H. :
Văn hóa Thông tin, 2014. - CD-ROM ; 4 3/4in
Phân loại: 398.2 /
K250C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003220
Kho đĩa sang: TLNNS.002237-2238
Từ khoá:Văn
học dân gian,Văn học thiếu nhi
275. Cổ tích Việt Nam /
Ngọc Hà s.t., tuyển chọn. - H. : Văn hóa Thông tin,
2014. - CD-ROM ; 4 3/4in
Phân loại: 398.209597
/ C450T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003221
Từ khoá:Văn
học dân gian
276. Khao lề thế lính Hoàng Sa. -
Quảng Ngăi : Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Quảng Ngăi xb., 2008. - CD-ROM ; 4 3/4in
Ngoài b́a ghi:
Lễ Khao lề thế lính Hoàng Sa (Huyện đảo Lư
Sơn, tỉnh Quảng Ngăi)
Phân loại: 390.0959753
/ KH108L
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003224
Từ khoá:Lễ
hội,Nghi lễ,Di tích
277. Anh
Khang. Ngày trôi về phía cũ... : Tản văn /
Anh Khang. - H. : Hội Nhà văn, 2014. - CD-ROM ; 4 3/4in
Phân loại: 895.9228 /
NG112T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003223
Kho đĩa sang: TLNNS.002240
Từ khoá:Văn
học hiện đại
278. Niên giám thống kê Việt Nam
2013 = Statistical yearbook of Vietnam
2013. - H. : Thống kê, 2014. - CD-ROM ; 4 3/4 in
ĐTTTL ghi:
Tổng cục Thống kê
Phân loại: 315.97 /
N305G
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003217
Kho đĩa sang: TLNNS.002227-2228
Từ khoá:Thống
kê,Niên giám thống kê
279. 5500 câu giao tiếp tiếng Hàn
trong sinh hoạt hàng ngày : Học tiếng Hàn hiệu
quả mọi lúc mọi nơi / Biên soạn: Tri
Thức Việt, Park Jung Woon. - H. : Từ điển Bách
khoa, 2014. - CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 495.7 /
N114N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003219
Kho đĩa sang: TLNNS.002233-2236
Từ khoá:Tiếng
Hàn,Giao tiếp
280.
Freeman, Donald. ICON: international communication through English /
Donald Freeman, Kathleen Graves, Linda Lee. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 1
CD ; 4 3/4 in
D. 3. -
2005. - 1 CD
Phân loại: 428 /
F744636366353
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002927
Kho đĩa sang: TLNNS.001912-1913
Từ khoá:Ngôn
ngữ
281. Lind,
Douglas A.. Statistical techniques in business & economics /
Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen. - 13th ed.. - Boston...
: McGraw-Hill, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Số
ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002215-1015050002217
Phân loại: 519.5 /
L56336845373
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002926
Kho đĩa sang: TLNNS.001910-1911
Từ khoá:Kinh
tế,Kinh doanh
282. Lieberman,
Alice. Practicing social work / Alice Lieberman. - Boston... :
McGraw Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 361.3 /
L5434763635534
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002925
Từ khoá:Công tác
xă hội
283.
Cooper, Donald R.. Business research methods / Donald R. Cooper, Pamela
S. Schindler. - 9th ed.. - Boston... : McGraw Hill. Irwin, 2006. - 1 CD-ROM ; 4
3/4 in
Số
ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002251
Phân loại: 658.0072 /
C667473663537
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002924
Từ khoá:Kinh doanh
284. ACL. - Boston... : McGraw Hill. Irwin, 2008. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 005.3 /
A25
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002922
Kho đĩa sang: TLNNS.001909
Từ khoá:Chương
tŕnh ứng dụng
285.
McKenna, Kim. ACLS essentials : Basics and more / Kim McKenna. -
Boston... : McGraw Hill. Higher Education, 2008. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Số
ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002188
Phân loại: 616.1 /
M354663556
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002921
Kho đĩa sang: TLNNS.001908
Từ khoá:Tim
mạch
286. Ariel a reader's interactive exploration of
literature. - New York : McGraw-Hill, [1999]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 809.8 /
A754537433477
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002928
Kho đĩa sang: TLNNS.001914
Từ khoá:Văn
học thế giới
287. Tổng ôn / Giáo
viên hướng dẫn: Nguyễn Văn Trung. - Phú Yên :
Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phần
1. - 2011. - 1 VCD
Phân loại: 540 / T646
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002936
Kho đĩa sang: TLNNS.001922
Từ khoá:Hóa
học
288. Dăy số hội tụ = Dăy
số phân kỳ / Giáo viên hướng dẫn: Trần
Văn Toàn. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. -
1 VCD ; 4 3/4 in
Bổ
trợ Toán đại học
Phân loại: 512 /
D9745
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002935
Kho đĩa sang: TLNNS.001921
Từ khoá:Toán
học
289. Tiêu chuẩn Welerstrass / Giáo
viên hướng dẫn: Phạm Hồng Danh. - Phú Yên :
Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phần
1. - 2011. - 1 VCD
Phân loại: 510 /
T58348694547787377
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002934
Kho đĩa sang: TLNNS.001920
Từ khoá:Toán
học
290. Sóng cơ / Giáo
viên hướng dẫn: Vơ Ly Văn Long. - Phú Yên : Thư
viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 531 / S643
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002933
Kho đĩa sang: TLNNS.001919
Từ khoá:Vật
lư
291. Con lắc đơn (Phần câu
hỏi của khán giả). - Phú Yên : Thư viện tỉnh
Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in
ôn thi
đại học 2011
Phân loại: 531.3 /
C66536
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002932
Kho đĩa sang: TLNNS.001918
Từ khoá:Vật
lư học
292. Tính chất của chuỗi hàm
hội tụ đều = Bài toán tính diện tích / Giáo
viên hướng dẫn: Thạc sĩ Phạm Hồng Danh,
Huỳnh Thị Hoàng Dung. - Phú Yên : Thư viện tỉnh
Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phần
1. - 2011. - 1 VCD
Phân loại: 512 /
T6434833
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002931
Kho đĩa sang: TLNNS.001917
Từ khoá:Toán
học
293. Phong trào thơ mới qua những
thi phẩm tiêu biểu = Về truyện ngắn Chí Phèo / Giáo
viên hướng dẫn: Nguyễn Phước Bảo Khôi,
Nguyễn Tấn Phúc. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên
xb., 2011. - VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 895.9227 /
P466487684
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002930
Kho đĩa sang: TLNNS.001916
Từ khoá:Văn
học Việt Nam,Văn học Việt Nam
294. Đường thẳng trong
mặt phẳng tọa độ (Phần câu hỏi
của khán giả) = Chuyên đề về chuỗi số / Giáo
viên hướng dẫn: Thạc sĩ Phạm Hồng Danh,
Trần Văn Toàn,. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên,
2011. - VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 512 /
Đ64846487664
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002940
Kho đĩa sang: TLNNS.001926
Từ khoá:Toán
học
295. Bài toán tính diện tích = Bất
đẳng thức Định lư kẹp / Giáo
viên hướng dẫn: Huỳnh Thị Hoàng Dung, TS.
Nguyễn Cam, Trần Văn Toàn. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phần
1. - 2011. - 1 VCD
Phân loại: 510 /
B5866864
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002938
Kho đĩa sang: TLNNS.001924
Từ khoá:Toán
học
296. Cách tính tích phân bội ba = Tích phân
bội ba / Giáo viên hướng dẫn: Huỳnh
Thị Hoàng Dung. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb.,
2011. - VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 515.4 /
C34864834
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002939
Kho đĩa sang: TLNNS.001925
Từ khoá:Toán
học
297. Truyện ngắn lăng mạn giai
đoạn 1930-1945 / Giáo viên hướng dẫn: Hà
Phương Minh. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb.,
2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 895.922317
/ T7896646564
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002937
Kho đĩa sang: TLNNS.001923
Từ khoá:Văn
học Việt Nam
298.
Kottak, Conrad Phillip. Living with anthropology / Conrad Phillip Kottak. -
12th ed.. - Boston : McGraw Hill, 2008. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 301 /
K688353667337455557
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002923
Từ khoá:Nhân
loại học
299. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng
Anh du lịch / Tri thức Việt b.s.. - H. : Từ
điển Bách khoa, 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030026103; MVNX.035990-MVNX.035991
Phân loại: 428 /
M56493
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002941
Kho đĩa sang: TLNNS.001927-1928
Từ khoá:Tiếng
Anh
300. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng
Anh công sở / Tri thức Việt b.s.. - H. : Từ
điển Bách khoa, 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 101503002610442; MVNX.035992-MVNX.035993
Tóm tắt: Bạn
đọc phổ thông
Phân loại: 428 /
M56493
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002942
Kho đĩa sang: TLNNS.001929-1930
Từ khoá:Tiếng
Anh
301. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng
Anh kinh doanh / Tri thức Việt b.s.. - H. : Từ
điển Bách khoa, 2011. - 1 đĩa CD ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030026105; MVNX.035994-MVNX.035995
Phân loại: 428 /
M56493
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002943
Kho đĩa sang: TLNNS.001931-1932
Từ khoá:Tiếng
Anh
302. Tập san Thông tin Thư viện
phía Nam : Lưu hành nội bộ. - TP. Hồ Chí Minh : Thư
viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh xb.
Hội Thư Viện - Tư liệu - Thông tin Khoa học
T.P. Hồ Chí Minh, 2011. - 1 CD-ROM : màu ; 4 3/4 in
Số 31.
- 2011. - 1 CD-ROM : màu
Phân loại: 027.405 /
T77368464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002957
Từ khoá:Thư
viện công cộng
303. Special English / Ban biên
soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh : [knxb.], 2010. - 1 CD ; 4
3/4 in
Số
108. - 2010. - 1 CD
Phân loại: 420 /
S6435354645574
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002952
Từ khoá:Ngôn
ngữ
304. Memories những khoảnh khắc
yêu thương. - H. : Báo Hoa học tṛ xb, 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002953
Từ khoá:âm
nhạc
305. ánh xạ tuyến tính = Chéo hóa ma
trận. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1
VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 513.12 /
A5498896
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002954
Kho đĩa sang: TLNNS.001956
Từ khoá:Toán
học
306. Các dạng toán về không gian
vectơ. - Phú Yên : Thư viện tỉnh Phú Yên xb., 2011. - 1
đĩa VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 513.12 /
C3364866
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002955
Kho đĩa sang: TLNNS.001957
Từ khoá:Toán
học
307. ăn mặc ở đi lại.
- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2010. - 1 CD ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030026183; MVNX.036056-MVNX.036057
Phân loại: 428 /
Ă563
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002944
Kho đĩa sang: TLNNS.001933-1934
Từ khoá:Tiếng
Anh
308. Du học hải ngoại. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Công ty Hi
Bá Luân, 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030026182; MVNX.036054-MVNX.036055
D.1. - 2010.
- 1 CD
Phân loại: 428 /
D84345
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002946
Kho đĩa sang: TLNNS.001937
Từ khoá:Tiếng
Anh
309. Anh ngữ xă giao. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Công ty Hi Bá Luân,
2010. - 1 CD ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030026179; MVNX.036048-MVNX.036049
Phân loại: 428 /
A54649
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002945
Kho đĩa sang: TLNNS.001935-1936
Từ khoá:Tiếng
Anh
310. ánh sáng Phật pháp /
Giảng sư Thích Trí Chơn ; Thích Chân Tính chủ
nhiệm. - H. : Tôn giáo, 2008. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Kỳ 12.
- 2008. - 1 VCD
Phân loại: 294.3 /
A54764748
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002948
Từ khoá:Đạo
Phật
311. ánh sáng phật pháp /
Giảng sư Thích Trí Thường ; Thích Chân Tính chủ
nhiệm. - H. : Tôn giáo, 2008. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Kỳ 14.
- 2008. - 1 VCD
Phân loại: 294.3 /
A54764748
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002949
Từ khoá:Đạo
Phật
312. Đêm hoa đăng cung tiễn
Phật ngọc / Thích Chân Tính chủ nhiệm. - H. : Tôn
giáo, 2009. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 294.3 /
Đ646364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002950
Từ khoá:Tôn giáo
313. Thích
Tâm Mẫn. Tâm t́nh người tu : Phật thất 53. -
H. : Tôn giáo, 2009. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 294.3 /
T4348666
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002951
Từ khoá:Tôn giáo
314. Du học hải ngoại. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Công ty Hi
Bá Luân, 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030026182; MVNX.036054-MVNX.036055
D.2. - 2010.
- 1 CD
Phân loại: 428 /
D84345
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002947
Kho đĩa sang: TLNNS.001938-1939
Từ khoá:Tiếng
Anh
315.
Trần Văn Thủy. Vọng khúc ngàn năm /
Trần Văn Thủy, Nguyễn Sỹ Chung đạo
diễn ; Phùng Lê Anh Minh, Nguyễn Sĩ Khoa quay phim. - H. : âm
nhạc, 2011. - 1 DVD : âm thanh, tiếng ; 4 3/4 in
D. 1. -
2011. - 1 DVD : âm thanh, tiếng
Phân loại: 780.9597 /
T7686849
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002958
Kho đĩa sang: TLNNS.001959-1960
Từ khoá:âm
nhạc dân gian Việt Nam
316.
Trần Văn Thủy. Vọng khúc ngàn năm /
Trần Văn Thủy, Nguyễn Sỹ Chung đạo
diễn ; Phùng Lê Anh Minh, Nguyễn Sĩ Khoa quay phim. - H. : âm
nhạc, 2011. - 1 DVD : âm thanh, tiếng ; 4 3/4 in
D. 2. -
2011. - 1 DVD : âm thanh, tiếng
Phân loại: 780.9597 /
T7686849
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002959
Kho đĩa sang: TLNNS.001961-1962
Từ khoá:âm
nhạc dân gian Việt Nam
317.
Việt Hùng. Dinh Độc Lập - Kiến trúc và
lịch sử : Di tích lịch sử - Văn hóa Dinh
Độc Lập / Việt Hùng, Phạm Việt
Đức đạo diễn ; Trần Đ́nh Hiệp quay
phim. - Tp. Hồ Chí Minh : [Hảng Phim Việt Nam sản
xuất], [2011]. - 1 đĩa DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 959.771
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002960
Từ khoá:Di tích
lịch sử
318. Anatomy & physiology : Revealed. - New
York,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Vol.3 :
Cardiovascular system lumphatic system respiratory system. - 2007. - 1 CD-ROM
Phân loại: 612.7 /
A5386693637497565649
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002961
Kho đĩa sang: TLNNS.001963
Từ khoá:Sinh lư
học người
319. Cây khế và cây tre trăm
đốt : Kể chuyện cổ tích. - H. : Công ty TNHH
Thương mại và Dịch vụ văn hóa Đinh
Tị xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 398.209597
/ C9548
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002962
Kho đĩa sang: TLNNS.001964-1965
Từ khoá:Văn
học dân gian Việt Nam
320. Thạch Sanh và Sơn Tinh Thủy
Tinh : Kể chuyện cổ tích. - H. : Công ty TNHH
Thương mại và Dịch vụ văn hóa Đinh
Tị xb., 2011. - 1 VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 398.209597
/ T43473648
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002963
Kho đĩa sang:
TLNNS.001966-1967
Từ khoá:Văn
học dân gian Việt Nam
321. Sọ Dừa và bánh chưng bánh
dày : Kể chuyện cổ tích. - H. : Công ty TNHH Thương
mại và Dịch vụ văn hóa Đinh Tị xb., 2011. - 1
VCD ; 4 3/4 in
Phân loại: 398.209597
/ S338
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002964
Kho đĩa sang: TLNNS.001968-1969
Từ khoá:Văn
học dân gian Việt Nam
322. Nói tiếng Nga tự nhiên trong
mọi t́nh huống. - H. : [Knxb.], 2008. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 491.78 /
N58564643
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002965
Kho đĩa sang: TLNNS.001970-1971
Từ khoá:Ngôn
ngữ
323. Bài tập vẽ mô h́nh 3D trong
AutoCAD 2010. - H. : Giao thông vận tải, 2010. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 006.6 /
B5878
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002966
Kho đĩa sang: TLNNS.001972-1973
Từ khoá:Phần
mềm AutoCAD
324. Hát cho ngày mới. - H. : Báo Hoa
học tṛ xb., 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 / H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002967
Từ khoá:âm
nhạc
325. Hội thảo văn hóa sông
nước miền Trung và văn hóa sông nước Phú Yên.
- Phú Yên : [Knxb.], [2006]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 306.095975
/ H584686
Kư hiệu kho: Kho đĩa
gốc: TLNN.002968
Từ khoá:Văn
hóa,Địa lư
326. T́nh ca cho ngày và đêm. - H. : Báo Hoa
học tṛ xb., 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
T6433346
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002969
Từ khoá:âm
nhạc
327.
Đảng Cộng sản Việt Nam. Văn
kiện Đảng toàn tập. - H. : Chính trị Quốc
gia, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
T.1 - 25. -
2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 324.2597 /
Đ6436476
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002902, TLNN.002971
Kho đĩa sang: TLNNS.001883
Từ khoá:Đảng
cộng sản Việt Nam
328.
Đảng Cộng sản Việt Nam. Văn
kiện Đảng toàn tập. - H. : Chính trị Quốc
gia, 2010. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
T.26 - 54. -
2010. - 1 CD-ROM
Phân loại: 324.2597 /
Đ6436476
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002972
Từ khoá:Đảng
cộng sản Việt Nam
329.
Siegel, Andrew F.. Practical business statistics / Andrew F. Siegel. -
5th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 519.5 /
S544453637494
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002973
Từ khoá:Thống
kê
330.
Stevenson, William J.. Introduction to management science with spreadsheets
/ William J. Stevenson, Ceyhun Ozgur. - Boston,... : McGraw-Hill/Irwin, 2007. -
1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 658 /
S7484676695555365
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002974
Từ khoá:Quản
lư
331.
Perreault, William D.. Basic marketing : A global-managerial approach /
William D. Perreault, Jr., E. Jerome McCarthy. - 15th ed.. - Boston,... :
McGraw-Hill, 2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 658.8 /
P4774385895555363
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002975
Từ khoá:Quản
lư
332.
Webster, Scott. Principles and tools for supply chain management /
Scott Webster. - Boston,... : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 658.5 /
W43784773688
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002976
Từ khoá:Quản
lư
333. Catastrophe preparation and prevention for
law enforcement professionals. - Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education,
2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 646.7 /
C383787674477473738566363
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002977
Từ khoá:Kỹ
năng sống,Xă hội
334.
Bostwick, Paula. Medical terminology / Bostwick, Breskin. -
Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2008. - 1 CD ; 4 3/4 in
D.1. - 2008.
- 1 CD
Phân loại: 610 /
B678953573853
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002978
Từ khoá:Y
học
335.
Bostwick, Paula. Medical terminology / Paula Bostwick, Breskin. -
Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2008. - 1 CD ; 4 3/4 in
D.2. - 2008.
- 1 CD
Phân loại: 610 /
B678953573853
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002979
Từ khoá:Y
học
336.
Newby, Cynthia. From patient to payment : Insurance procedures for
the medical office / Cynthia Newby. - 4th ed.. - Boston : McGraw. Hill Higher
Education, 2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 610.6 /
N49393968453
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002981
Kho đĩa sang: TLNNS.001987
Từ khoá:Pḥng y
tế,Bảo hiểm y tế,Phí y tế
337. Primary source investigator : American
history. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 973 /
P756379768734568478543867
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002982
Kho đĩa sang: TLNNS.001988
Từ khoá:Lịch
sử Mỹ
338.
Bostwick, Paula. Medical terminology / Bostwick, Breskin. -
Boston,... : McGraw-Hill. Higher Education, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 610 /
B678953573853
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002980
Từ khoá:Y
học
339.
Shade, Bruce R.. Practicing ECGs / Bruce R. Shade. - Boston,... :
McGraw-Hill. Higher Education, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 616.10076
/ S5334378347
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002983
Kho đĩa sang: TLNNS.002011
Từ khoá:Y
học
340.
Getlein, Mark. Living with art : Core concepts in art / Mark Getlein. -
7th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 700.1 /
C6743663478756
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002984
Từ khoá:Nghệ
thuật
341.
Fiero, Gloria K.. The humanistic tradition / Gloria K. Fiero. - 5 th
ed.. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 909 /
F54764567535
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002985
Từ khoá:Văn
minh phương Tây
342. ACT! Express. - [U.S.A.] : Interact Commerce
Corporation, 2001. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 005.3 /
A284977477
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002986
Từ khoá:Chương
tŕnh máy tính
343.
Fiero, Gloria K.. Landmarks in humanities. - New York : McGraw-Hill.
Higher Education, 2006. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 909 /
F54764567535
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002987
Từ khoá:Lịch
sử văn minh
344. Bùi
Quang Tuấn. Bài ca thư viện / Nhạc: Bùi Quang
Tuấn ; Lời: Thanh Mai, Bùi Quang Tuấn. - H. : Vụ
Thư viện, 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
B578364886
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002970
Kho đĩa sang: TLNNS.002074
Từ khoá:âm
nhạc
345.
McConnell. Economics (Macroeconomics, Microeconomics) / McConnell,
Brue. - 16 th ed.. - Boston : McGraw-Hill. Irwin, 2005. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 339 /
M33666455
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002988
Từ khoá:Kinh
tế
346. Tập san Thông tin Thư viện
phía Nam : Lưu hành nội bộ. - TP. Hồ Chí Minh : Thư
viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh xb.
Hội Thư Viện - Tư liệu - Thông tin Khoa học
T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM : màu ; 4 3/4 in
Số 32.
- 2010. - 1 CD-ROM : màu
Phân loại: 027.405 /
T77368464
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002989
Từ khoá:Thư
viện công cộng
347. Các tuyệt chiêu Microsoft Word 2010
bằng h́nh minh họa. - H. : Từ điển Bách khoa,
2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đĩa kèm
sách kho: 1015030026994; MVNX.036931-MVNX.036932
Phân loại: 005.3 /
C388983458
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002998
Kho đĩa sang: TLNNS.002000-2001
Từ khoá:Tin
học
348. âm nhạc cồng chiêng Tây Nguyên /
Kịch bản, đạo diễn: Nguyễn Chí Dũng,
Quay phim: Hoàng Lâm, Trần Doăn Nam. - H. : âm nhạc, 2011. - 1 DVD
: âm thanh, tiếng ; 4 3/4 in
ĐTTTL ghi:
Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch
Phân loại: 781.62 /
Â4643364
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002990
Kho đĩa sang: TLNNS.001989-1992
Từ khoá:âm
nhạc
349. Từ điển bách khoa
tương tác cho trẻ em (Anh - Hoa - Việt) : Đĩa
cài đặt / LiveABC. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng
hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 030 /
T56334
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002991
Kho đĩa sang:
TLNNS.001993-1994
Từ khoá:Khoa
học thường thức
350. Từ điển bách khoa
tương tác cho trẻ em (Anh - Hoa - Việt : Đĩa
chương tŕnh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP.
Hồ Chí Minh, 2012. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 030 /
T56334
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002992
Kho đĩa sang: TLNNS.001995-1996
Từ khoá:Khoa
học thường thức
351. Những câu chuyện bằng
tiếng Anh ABC : Truyện đọc trước giờ
đi ngủ. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP.
Hồ Chí Minh, 2010. - 1 CD-ROM/MP3 ; 4 3/4 in
Phân loại: 428 /
N4643834896
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002993
Kho đĩa sang: TLNNS.001997-1998
Từ khoá:Tiếng
Anh,Truyện kể
352. Từ điển minh họa
bằng h́nh Anh - Hoa - Việt theo t́nh huống thế kỷ
XXI / LiveABC. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng
hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 420 /
T566564
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002994
Kho đĩa sang: TLNNS.001999
Từ khoá:Tiếng
Anh,Tiếng Hoa,Tiếng Việt
353. Hát đôi. - TP. Hồ Chí Minh : Báo
Mực tím xb., 2012. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H85
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002996
Từ khoá:âm
nhạc
354. Cảm ơn t́nh yêu. - H. : Báo Hoa
học tṛ xb., 2011. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H634387
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002997
Từ khoá:âm
nhạc
355. H2 tết 2012. - H. : Báo Hoa học
tṛ xb., 2012. - 1 CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H88
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002995
Từ khoá:âm
nhạc
356. In-psych : To Accompany Lahey, Psychology: An
introduction. - Boston, Mass. : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - 1 CD-ROM
; 4 3/4 in
D.1. - 2007.
- 1 CD-ROM
Phân loại: 150 /
I-311P
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.002999
Kho đĩa sang: TLNNS.002002
Từ khoá:Tâm lư
học
357. In-psych : To Accompany Lahey, Psychology: An
introduction. - Boston, Mass. : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - 1 CD-ROM
; 4 3/4 in
D.2. - 2007. - 1 CD-ROM
Phân loại: 150 /
I-311P
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003000
Kho đĩa sang: TLNNS.002003
Từ khoá:Tâm lư
học
358. Nghệ thuật Bài cḥi dân gian B́nh
Định. - H. : âm nhạc, 2012. - 1 đĩa DVD ; 4 3/4 in
ĐTTTL ghi:
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Phân loại: 398.80959754
/ NGH250T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003021
Kho đĩa sang: TLNNS.002042-2045
Từ khoá:Văn
học dân gian,Bài cḥi
359. Financial and managerial accounting : The
basis for business decisions (General ledger and peachtree complete 2007) / Jan R.
Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello. - 14th ed.. -
Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 657 /
F311A
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003010
Từ khoá:Kế
toán,Tài chính,Tài chính kế toán,Quản lư
360.
Nguyễn Hoàng Thảo Ly. Tiếng Anh trong
nghiệp vụ thương mại - kinh doanh. - H. :
Hồng Đức, 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 428 /
T306A
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003011
Kho đĩa sang: TLNNS.002012-2013
Từ khoá:Tiếng
Anh,Thương mại,Kinh doanh
361. Hackers TOEIC listening actual tests. - TP.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Công ty
Nhân Trí Việt, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 428 /
H101K
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003001
Kho đĩa sang: TLNNS.002004
Từ khoá: TOEIC;
Tiếng Anh,Kỹ năng nghe hiểu
362. Basic IELTS listening. - TP. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Công ty Nhân Trí
Việt, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 428 /
B109-I
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003002
Kho đĩa sang: TLNNS.002005
Từ khoá: IELTS;
Tiếng Anh,Kỹ năng nghe hiểu
363. Basic IELTS speaking. - TP. Hồ Chí Minh
: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 428 /
B109-I
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003003
Kho đĩa sang: TLNNS.002006
Từ khoá: IELTS;
Tiếng Anh,Kỹ năng nói
364. 15 days' practice for IELTS speaking. - TP.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Công ty
Nhân Trí Việt, 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 428 /
M558L
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003004
Kho đĩa sang:
TLNNS.002007
Từ khoá: IELTS;
Tiếng Anh,Kỹ năng nói
365. Hackers TOEIC start listening. - TP. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 1 CD-ROM ;
4 3/4 in
Phân loại: 428 /
H101K
Kư hiệu kho: Kho đĩa
gốc: TLNN.003005
Kho đĩa sang: TLNNS.002008
Từ khoá: TOEIC;
Tiếng Anh,Kỹ năng nghe hiểu
366. 15 days' practice for IELTS listening. - TP.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Công ty
Nhân Trí Việt, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 428 /
M558L
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003006
Kho đĩa sang: TLNNS.002009
Từ khoá: IELTS;
Tiếng Anh,Kỹ năng nghe hiểu
367. TOEFL iBT b-writing : New edition /
LinguaForum. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ
Chí Minh Công ty Nhân Trí Việt, 2011. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 428 /
T421-I
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003007
Kho đĩa sang: TLNNS.002010
Từ khoá: TOEFL;
Tiếng Anh,Kỹ năng viết
368.
Perreault, William D.. Basic marketing / William D. Perreault, Joseph P.
Connon, E. Jerome McCarthy. - 16th ed.. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 1
CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 658.8 /
B100S
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003008
Từ khoá:Tiếp
thị,Quản lư
369. The icon visual guide to core activities: a
Teaching/Learning. - New York, NY : McGraw-Hill, 2006. - 1 CD-ROM ;
4 3/4 in
Phân loại: 407 /
I-300C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003009
Từ khoá:Giáo
dục,Phương pháp giảng dạy,Học tập
370. Vọng khúc ngàn năm : Album 4 /
Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Cường,
Hồ Hoài Anh.... - Hà Nội : âm nhạc, 2011. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
V431K
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003013
Kho đĩa sang: TLNNS.002015
Từ khoá:âm
nhạc
371. Vọng khúc ngàn năm : Album 3 / Zoăn
Mẫn, Đặng Thế Phong, Hoàng Giác.... - Hà Nội : âm
nhạc, 2011. - 1 DVD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
V431K
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003012
Kho đĩa sang: TLNNS.002014
Từ khoá:âm
nhạc
372. Tự học Adobe Photoshop CS5 qua
h́nh ảnh minh họa. - H. : Giao thông vận tải, 2010. - 1
đĩa CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 006.6 /
T550H
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003014
Kho đĩa sang:
TLNNS.002034-2035
Từ khoá:Phần
mềm Photoshop CS5,Đồ họa máy tính,Thực hành
373. Tự học Adobe Indesign CS5
bằng h́nh minh họa. - H. : Thời đại, 2011. - 1
đĩa CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 006.6 /
T550H
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003016
Từ khoá:Phần
mềm Adobe Indesign,Đồ họa máy tính,Thực hành
374. ứng dụng các công thức và
hàm Microsoft Excel 2010. - H. : Từ điển Bách khoa, 2012. - 1
CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 005.3 /
Ư556D
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003015
Kho đĩa sang: TLNNS.002036-2037
Từ khoá:Phần
mềm Excel,Tin học
375. Các tuyệt chiêu Adobe Illustrator CS5
thực hành bằng h́nh minh họa. - H. : Từ điển
Bách khoa, 2011. - 1 đĩa CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 006.6 /
C101T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003017
Kho đĩa sang: TLNNS.002038-2039
Từ khoá:Phần
mềm Adobe Illustrator,Đồ họa máy tính,Thực hành
376. Các tuyệt chiêu Adobe Indesign CS5
thực hành bằng h́nh minh họa. - H. : Từ điển
Bách khoa, 2011. - 1 đĩa CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 006.6 /
C101T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003018
Kho đĩa sang: TLNNS.002040
Từ khoá:Phần
mềm Adobe Indesign,Đồ họa máy tính,Thực hành
377. Tuy Ḥa thành phố Mặt Trời
: Album ca khúc Cao Hữu Nhạc. - Phú Yên : [Knxb.], 2012. - 1
đĩa CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
T523H
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003019
Kho đĩa sang: TLNNS.002041
Từ khoá:âm
nhạc,Bài hát
378. Hy vọng. - H. : Công ty Đức
Việt, 2012. - 1 đĩa CD ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
H600V
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003020
Từ khoá:âm
nhạc,Bài hát
379.
Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những
con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1
CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
CD 1. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7055 /
H103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003022
Kho đĩa sang: TLNNS.002046
Từ khoá:Hải
quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến
380.
Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những
con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1
CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
CD 2. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7055 /
H103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003023
Kho đĩa sang: TLNNS.002047
Từ khoá:Hải
quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến
381.
Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những
con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1
CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
CD 3. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7055 /
H103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003024
Kho đĩa sang: TLNNS.002048
Từ khoá:Hải
quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến
382. Hồ
Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những con tàu
không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1 CD-ROM : âm
thanh ; 4 3/4 in
CD 4. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7055 /
H103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003025
Kho đĩa sang:
TLNNS.002049
Từ khoá:Hải
quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến
383.
Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những
con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1
CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
CD 5. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7055 /
H103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003026
Kho đĩa sang: TLNNS.002050
Từ khoá:Hải
quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến
384.
Hồ Sĩ Thành. Hải tŕnh bí mật của những
con tàu không số. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 1
CD-ROM : âm thanh ; 4 3/4 in
CD 6. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.7055 /
H103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003027
Kho đĩa sang: TLNNS.002051
Từ khoá:Hải
quân,Kháng chiến chống Mỹ,Quân sự,Tàu chiến
385. Mă
Thiện Đồng. Biệt động Sài
G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh :
Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4
3/4 in
CD 1. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.771 /
B308Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003028
Kho đĩa sang: TLNNS.002052
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Lịch sử hiện
đại,Lực lượng vũ trang
386. Mă
Thiện Đồng. Biệt động Sài
G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh :
Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
CD 2. -
2006. - 1 CD-ROM
Phân loại: 959.771 /
B308Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003029
Kho đĩa sang: TLNNS.002053
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Lịch sử hiện
đại,Lực lượng vũ trang
387. Mă
Thiện Đồng. Biệt động Sài
G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh :
Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4
3/4 in
CD 4. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.771 /
B308Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003031
Kho đĩa sang: TLNNS.002055
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Lịch sử hiện
đại,Lực lượng vũ trang
388. Mă
Thiện Đồng. Biệt động Sài
G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh :
Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4
3/4 in
CD 5. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.771 /
B308Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003032
Kho đĩa sang: TLNNS.002056
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Lịch sử hiện
đại,Lực lượng vũ trang
389. Mă
Thiện Đồng. Biệt động Sài
G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh :
Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4
3/4 in
CD 6. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.771 /
B308Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003033
Kho đĩa sang: TLNNS.002057
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Lịch sử hiện
đại,Lực lượng vũ trang
390. Mă
Thiện Đồng. Biệt động Sài
G̣n chuyện bây giờ mới kể. - Tp.Hồ Chí Minh :
Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 1 CD-ROM : âm thanh ; 4
3/4 in
CD 3. -
2006. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 959.771 /
B308Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003030
Kho đĩa sang: TLNNS.002054
Từ khoá:Văn
học hiện đại,Lịch sử hiện
đại,Lực lượng vũ trang
391.
Trần Ngọc Toản. Biển Đông yêu
dấu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 1 CD-ROM : âm
thanh ; 4 3/4 in
CD 1. -
2011. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 551.4609597
/ B305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003034
Kho đĩa sang: TLNNS.002058
Từ khoá:Biển
đông,Kiến thức,Lịch sử,Tài nguyên
392.
Trần Ngọc Toản. Biển Đông yêu
dấu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh
; 4 3/4 in
CD 2. -
2011. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 551.4609597
/ B305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003035
Kho đĩa sang: TLNNS.002059
Từ khoá:Biển
đông,Kiến thức,Lịch sử,Tài nguyên
393.
Trần Ngọc Toản. Biển Đông yêu
dấu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 1 CD-ROM : âm
thanh ; 4 3/4 in
CD 3. -
2011. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 551.4609597
/ B305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003036
Kho đĩa sang: TLNNS.002060
Từ khoá:Biển
đông,Kiến thức,Lịch sử,Tài nguyên
394.
Trần Ngọc Toản. Biển Đông yêu
dấu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 1 CD-ROM : âm
thanh ; 4 3/4 in
CD 4. -
2011. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 551.4609597
/ B305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003037
Kho đĩa sang: TLNNS.002061
Từ khoá:Biển
đông,Kiến thức,Lịch sử,Tài nguyên
395.
Trần Ngọc Toản. Biển Đông yêu
dấu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 1 CD-ROM : âm
thanh ; 4 3/4 in
CD 5. -
2011. - 1 CD-ROM : âm thanh
Phân loại: 551.4609597
/ B305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003038
Kho đĩa sang: TLNNS.002062
Từ khoá:Biển
đông,Kiến thức,Lịch sử,Tài nguyên
396. Hướng dẫn tự học
Microsoft Excel 2013. - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 1
CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 005.54 /
H561D
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003045
Kho đĩa sang: TLNNS.002063, TLNNS.002072-2073
Từ khoá:Tin
học,Phần mềm Excel
397. Bay lên mùa xuân. - H. : Báo Thế
giới phụ nữ xb., 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
B112L
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003039
Từ khoá:âm
nhạc,Ca khúc
398. Huyền thoại vương
quốc Chima. - H. : Báo Rùa vàng xb., 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 793 /
H527T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003040
Từ khoá:Tṛ
chơi,Trẻ em
399. Mùa Xuân ơi.... - H. : Báo Mực tím
xb., 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
M501X
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003041
Từ khoá:âm
nhạc,Ca khúc
400. Những bài hát tiếng Anh bé yêu
thích. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013. - 1 CD-ROM : âm
thanh, h́nh ảnh ; 4 3/4 in
T.3. - 2013.
- 1 CD-ROM : âm thanh, h́nh ảnh
Phân loại: 428 /
NH556B
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003042
Từ khoá:Tiếng
Anh,Bài hát
401. Lịch sử Nam bộ kháng
chiến. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013.
- 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đầu
trang tên tài liệu ghi: Hội đồng chỉ
đạo biên soạn lịch sử Nam bộ kháng
chiến
Phân loại: 959.705 /
L302S
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003043
Từ khoá:Lịch
sử,Kháng chiến chống Pháp,Kháng chiến chống
Mỹ
402. âm nhạc cho trẻ em. - H. : Dân
trí, 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 780 /
Â120N
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003048
Từ khoá:âm
nhạc,Trẻ âm
403.
Kamien, Roger. Music : An appreciation / Roger Kamien. - 6 th brief ed.. -
Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 780 /
M500S
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003044
Từ khoá:âm
nhạc,Phê b́nh âm nhạc
404. Hướng dẫn tự học
Microsoft PowerPoint 2013. - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 1
CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 005.5 /
H561D
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003046
Kho đĩa sang: TLNNS.002064-2067
Từ khoá:
Phần mềm PowerPoint; Tin học
405. Hướng dẫn tự học
Microsoft Word 2013. - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 1
CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 005.5 /
H561D
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003047
Kho đĩa sang:
TLNNS.002068-2071
Từ khoá:
Phần mềm Word; Tin học
406. Hoàng Sa - Trường Sa nơi ghi
dấu hồn thiêng đất Việt. - [Phú Yên] : [Knxb.],
[2013]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
T.1. -
[2013]. - 1 CD-ROM
Phân loại: 320.109597
/ H407S
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003049
Từ khoá:Chủ
quyền,Quần đảo,Hoàng Sa,Trường Sa
407. Hoàng Sa - Trường Sa nơi ghi
dấu hồn thiêng đất Việt. - [Phú Yên] : [Knxb.],
[2013]. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
T.2. -
[2013]. - 1 CD-ROM
Phân loại: 320.109597
/ H407S
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003050
Từ khoá:Chủ
quyền,Quần đảo,Hoàng Sa,Trường Sa
408. Đắk Lắk trên con
đường hội nhập kinh tế quốc tế. -
Đắk Lắk : Trung tâm Xúc tiến Thương mại
- Đầu tư xb., 2012. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Đầu
b́a tài liệu ghi: ủy ban nhân dân tỉnh Đắk
Lắk
Phân loại: 330.9597 /
Đ113L
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003051
Từ khoá:Kinh
tế quốc tế,Hội nhập
409. Lễ hội văn hóa dân tộc
Bana - Chăm - Hội đâm trâu. - Phú Yên : Hội Văn
nghệ dân gian, 1998. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Ngoài b́a tài
liệu ghi: Lễ hội đâm trâu dân tộc Bana - Chăm
Đĩa 1. - 1998. - 1 CD-ROM
Phân loại: 394.269597
/ L250H
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003053
Từ khoá: Đâm
trâu; Lễ hội cổ truyền,Dân tộc Chăm,Dân
tộc Bana
410. Lễ hội văn hóa dân tộc
Bana - Chăm - Hội đâm trâu. - Phú Yên : Hội Văn
nghệ dân gian, 1998. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Ngoài b́a tài
liệu ghi: Lễ hội đâm trâu dân tộc Bana - Chăm
Đĩa 2. - 1998. - 1 CD-ROM
Phân loại: 394.269597
/ L250H
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003054
Từ khoá: Đâm
trâu; Lễ hội cổ truyền,Dân tộc Chăm,Dân
tộc Bana
411. Lễ hội văn hóa dân tộc
Bana - Chăm - Hội đâm trâu. - Phú Yên : Hội Văn
nghệ dân gian, 1998. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Ngoài b́a tài
liệu ghi: Lễ hội đâm trâu dân tộc Bana - Chăm
Đĩa 3. - 1998. - 1 CD-ROM
Phân loại: 902.7 /
L250H
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003055
Từ khoá: Đâm
trâu; Lễ hội cổ truyền,Dân tộc Chăm,Dân
tộc Bana
412. Vujicic,
Nick. Cuộc sống không giới hạn / Nick
Vujicic ; Nguyễn Bích Lan dịch. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb.
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Tên tài
liệu bằng tiếng Anh: Life without limits
Đĩa 1. - 2013. - 1 CD-ROM
Phân loại: 248.8 /
C514S
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003056
Kho đĩa sang: TLNNS.002075
Từ khoá:Đạo
Kitô,Cuộc sống,Hạnh phúc,Con người
413. Hồ Chí Minh toàn tập. -
Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc
gia, 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 335.4346271
/ H450C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa sang: TLNNS.002088
Từ khoá:Tư
tưởng Hồ Chí Minh
414. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 1. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003094
Kho đĩa sang: TLNNS.002111
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
415. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 2. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003095
Kho đĩa sang: TLNNS.002112
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
416. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 3. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003096
Kho đĩa sang: TLNNS.002113
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
417. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 4. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003097
Kho đĩa sang: TLNNS.002114
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
418. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 5. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003098
Kho đĩa sang:
TLNNS.002115
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
419. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 6. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003099
Kho đĩa sang: TLNNS.002116
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ,Việt Nam
420. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 7. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003100
Kho đĩa sang: TLNNS.002117
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
421. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 8. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003101
Kho đĩa sang: TLNNS.002118
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
422. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 9. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH564C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003102
Kho đĩa sang: TLNNS.002120
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
423. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 10. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003103
Kho đĩa sang: TLNNS.002119
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
424. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 11. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003104
Kho đĩa sang: TLNNS.002121
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
425. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 12. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 / NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003105
Kho đĩa sang: TLNNS.002122
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
426. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 13. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003106
Kho đĩa sang: TLNNS.002123
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
427. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 14. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003107
Kho đĩa sang: TLNNS.002124
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
428. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 15. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 /
NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003108
Kho đĩa sang:
TLNNS.002125
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
429. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 16. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: Bộ
TK TVQG / NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003109
Kho đĩa sang: TLNNS.002126
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
430. Vơ
Nguyên Giáp. Những chặng đường lịch
sử. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 17. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.705 / NH556C
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003110
Kho đĩa sang: TLNNS.002127
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp,Kháng
chiến chống Mỹ
431.
Nguyễn Văn Trung. Đại tướng
Tổng tư lệnh Vơ Nguyên Giáp : Đại tướng
của nhân dân, của Ḥa B́nh / B.s., s.t.: Nguyễn Văn
Trung, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên. - TP. Hồ
Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1
CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 1+2. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7056092
/ Đ103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003077
Kho đĩa sang: TLNNS.002094
Từ khoá:Sự
nghiệp,Tiểu sử
432.
Nguyễn Văn Trung. Đại tướng
Tổng tư lệnh Vơ Nguyên Giáp : Đại tướng
của nhân dân, của Ḥa B́nh / B.s., s.t.: Nguyễn Văn
Trung, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên. - TP. Hồ
Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1
CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 3. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7056092
/ Đ103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003078
Kho đĩa sang: TLNNS.002095
Từ khoá:Sự
nghiệp,Tiểu sử
433.
Nguyễn Văn Trung. Đại tướng
Tổng tư lệnh Vơ Nguyên Giáp : Đại tướng
của nhân dân, của Ḥa B́nh / B.s., s.t.: Nguyễn Văn Trung,
Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên. - TP. Hồ Chí
Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1
CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 4+5. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7056092
/ Đ103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003079
Kho đĩa sang: TLNNS.002096
Từ khoá:Sự
nghiệp,Tiểu sử
434.
Nguyễn Văn Trung. Đại tướng
Tổng tư lệnh Vơ Nguyên Giáp : Đại tướng
của nhân dân, của Ḥa B́nh / B.s., s.t.: Nguyễn Văn
Trung, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên. - TP. Hồ
Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1
CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 6. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7056092
/ Đ103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003080
Kho đĩa sang: TLNNS.002097
Từ khoá:Sự
nghiệp,Tiểu sử
435.
Nguyễn Văn Trung. Đại tướng
Tổng tư lệnh Vơ Nguyên Giáp : Đại tướng
của nhân dân, của Ḥa B́nh / B.s., s.t.: Nguyễn Văn
Trung, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Văn Huyên. - TP. Hồ
Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1
CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 7. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7056092
/ Đ103T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003081
Kho đĩa sang:
TLNNS.002098
Từ khoá:Sự
nghiệp,Tiểu sử
436. Hoàng
Văn Khánh. Đánh thắng B.52. - TP. Hồ Chí Minh
: Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM :
digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 1+2+3. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7055 /
Đ107T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003072
Kho đĩa sang: TLNNS.002089
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Mỹ
437. Hoàng
Văn Khánh. Đánh thắng B.52. - TP. Hồ Chí Minh
: Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM :
digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 4a. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7055 /
Đ107T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003073
Kho đĩa sang: TLNNS.002090
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Mỹ
438. Hoàng
Văn Khánh. Đánh thắng B.52. - TP. Hồ Chí Minh
: Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM :
digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 4b. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7055 /
Đ107T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003074
Kho đĩa sang: TLNNS.002091
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Mỹ
439. Hoàng
Văn Khánh. Đánh thắng B.52. - TP. Hồ Chí Minh
: Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM :
digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 5+6. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7055 /
Đ107T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003075
Kho đĩa sang: TLNNS.002092
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Mỹ
440. Hoàng
Văn Khánh. Đánh thắng B.52. - TP. Hồ Chí Minh
: Thư viện sách nói dành cho người mù, 2013. - 1 CD-ROM :
digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 7+8. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7055 /
Đ107T
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003076
Kho đĩa sang: TLNNS.002093
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Mỹ
441. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 1. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003082
Kho đĩa sang: TLNNS.002099
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
442. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 2a. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003083
Kho đĩa sang: TLNNS.002100
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
443. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 2b. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003084
Kho đĩa sang: TLNNS.002101
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
444. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 3. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003085
Kho đĩa sang: TLNNS.002102
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
445. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 4. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003086
Kho đĩa sang:
TLNNS.002103
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
446. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 5. - 2013. - 1 CD-ROM :
digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003087
Kho đĩa sang: TLNNS.002104
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
447. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 6. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003088
Kho đĩa sang: TLNNS.002105
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
448. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 7. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003089
Kho đĩa sang: TLNNS.002106
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
449. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 8. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003090
Kho đĩa sang: TLNNS.002107
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
450. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 9. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003091
Kho đĩa sang: TLNNS.002108
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
451. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 10. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH309đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003092
Kho đĩa sang: TLNNS.002109
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
452. Vơ
Nguyên Giáp. Chiến đấu trong ṿng vây : Hồi
ức. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù, 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô ; 4 3/4 in
Đĩa 11+12. - 2013. - 1 CD-ROM : digital, stereô
Phân loại: 959.7052 /
CH305Đ
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003093
Kho đĩa sang: TLNNS.002110
Từ khoá:Lịch
sử hiện đại,Kháng chiến chống Pháp
453. Epson stylus photo T60^nVol. 1.1. -
Philippines : Seiko Epson Corporation, 2009. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 005.5 /
E206S
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003113
Từ khoá:Tin
học,Phân mềm máy tính
454. Xuân hạnh phúc. - H. : Báo Mực
tím xb., 2014. - 1CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 782.42 /
X502H
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003114
Từ khoá:Âm
nhạc,Ca khúc
455. Thư viện tỉnh Phú Yên -
nơi chắp cánh cho tri thức. - Phú Yên : Thư viện
tỉnh xb., 2013. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Phân loại: 027.059755
/ TH550V
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003052
Kho đĩa sang: TLNNS.002128
Từ khoá:Thư
viện tỉnh,Hoạt động,Phục vụ,Bạn
đọc
456. Hát Xoan Phú Thọ : 26 bài Xoan
cổ. - H. : Âm nhạc, 2013. - 1CD-ROM 1 đĩa DVD ; 4 3/4 in
Bộ Văn
hóa, Thể thao và Du lịch
Đĩa 1. - 2013. - 1 đĩa DVD 1CD-ROM
Phân loại: 781.62009597
/ H110X
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003111
Kho đĩa sang:
TLNNS.002137-2139
Từ khoá:Nhạc
dân gian,Hát xoan
457. Hát Xoan Phú Thọ : 26 bài Xoan
cổ. - H. : Âm nhạc, 2013. - 1 đĩa DVD ; 4 3/4 in
ĐTTTL ghi:
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Đĩa 2. - 2013. - 1 đĩa DVD
Phân loại: 781.62009597
/ H110X
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003112
Kho đĩa sang: TLNNS.002147-2149
Từ khoá:
Nhạc dân gian,Hát xoan
458.
Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail
Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
T.1.Đ.1. - 2014. - 1 CD-ROM
Phân loại: 897.73 /
C125V
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003115
Kho đĩa sang: TLNNS.002129
Từ khoá:Văn
học hiện đại
459.
Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail
Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Người
đọc: Hướng Dương
T.1.Đ.2. - 2014. - 1 CD-ROM
Phân loại: 897.73 /
C125V
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003116
Kho đĩa sang: TLNNS.002130
Từ khoá:Văn
học hiện đại
460.
Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail
Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Người
đọc: Hướng Dương
T.1.Đ.3. - 2014. - 1 CD-ROM
Phân loại: 897.73 /
C125V
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003117
Kho đĩa sang: TLNNS.002131
Từ khoá:Văn
học hiện đại
461.
Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail
Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
Người
đọc: Hướng Dương
T.1.Đ.5. - 2014. - 1 CD-ROM
Phân loại: 897.73 /
C125V
Kư hiệu kho: Kho đĩa
gốc: TLNN.003119
Kho đĩa sang: TLNNS.002133
Từ khoá:Văn
học hiện đại
462.
Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail
Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
T.1.Đ.6. - 2014. - 1 CD-ROM
Phân loại: 897.73 /
C125V
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003120
Kho đĩa sang: TLNNS.002134
Từ khoá:Văn
học hiện đại
463.
Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail
Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
T.1.Đ.7. - 2014. - 1 CD-ROM
Phân loại: 897.73 /
C125V
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003121
Kho đĩa sang: TLNNS.002135
Từ khoá:Văn
học hiện đại
464.
Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail
Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
T.1.Đ.8. - 2014. - 1 CD-ROM
Phân loại: 897.73 /
C125V
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003122
Kho đĩa sang: TLNNS.002136
Từ khoá:Văn
học hiện đại
465.
Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail
Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
T.2.Đ.1. - 2014. - 1 CD-ROM
Phân loại: 897.73 /
C125V
Kư hiệu kho: Kho
đĩa gốc: TLNN.003123
Kho đĩa sang: TLNNS.002140
Từ khoá:Văn
học hiện đại
466.
Samarsky, Mikhail. Cầu vồng trong đêm / Mikhail
Samarsky. - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện sách nói dành cho
người mù xb., 2014. - 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
T.2.Đ.2. - 2014. - 1 CD-ROM